Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/VET

Lịch sử thay đổi trong KHR/VET tỷ giá

KHR/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 KHR = 0.00679058 VET
▼ -2.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 4.25% (0.00651367 VET — 0.00679058 VET)

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 25.91% (0.0053932 VET — 0.00679058 VET)

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.3% (0.01241362 VET — 0.00679058 VET)

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.29% (0.0634027 VET — 0.00679058 VET)

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00684596 VET ▲ 0.82 %
20/05 0.0065742 VET ▼ -3.97 %
21/05 0.00630058 VET ▼ -4.16 %
22/05 0.00623757 VET ▼ -1 %
23/05 0.00615382 VET ▼ -1.34 %
24/05 0.00614531 VET ▼ -0.14 %
25/05 0.00627198 VET ▲ 2.06 %
26/05 0.00654555 VET ▲ 4.36 %
27/05 0.0065699 VET ▲ 0.37 %
28/05 0.00663718 VET ▲ 1.02 %
29/05 0.0065665 VET ▼ -1.06 %
30/05 0.00665113 VET ▲ 1.29 %
31/05 0.00693556 VET ▲ 4.28 %
01/06 0.00736389 VET ▲ 6.18 %
02/06 0.0074109 VET ▲ 0.64 %
03/06 0.00717404 VET ▼ -3.2 %
04/06 0.00693449 VET ▼ -3.34 %
05/06 0.00696263 VET ▲ 0.41 %
06/06 0.00695302 VET ▼ -0.14 %
07/06 0.00712441 VET ▲ 2.47 %
08/06 0.00724716 VET ▲ 1.72 %
09/06 0.00731324 VET ▲ 0.91 %
10/06 0.00731877 VET ▲ 0.08 %
11/06 0.00743874 VET ▲ 1.64 %
12/06 0.00750313 VET ▲ 0.87 %
13/06 0.00766293 VET ▲ 2.13 %
14/06 0.00773279 VET ▲ 0.91 %
15/06 0.00759561 VET ▼ -1.77 %
16/06 0.00735652 VET ▼ -3.15 %
17/06 0.00739125 VET ▲ 0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00672472 VET ▼ -0.97 %
27/05 — 02/06 0.0069085 VET ▲ 2.73 %
03/06 — 09/06 0.00813562 VET ▲ 17.76 %
10/06 — 16/06 0.00747503 VET ▼ -8.12 %
17/06 — 23/06 0.0071277 VET ▼ -4.65 %
24/06 — 30/06 0.00729541 VET ▲ 2.35 %
01/07 — 07/07 0.00752636 VET ▲ 3.17 %
08/07 — 14/07 0.00760477 VET ▲ 1.04 %
15/07 — 21/07 0.00831747 VET ▲ 9.37 %
22/07 — 28/07 0.008813 VET ▲ 5.96 %
29/07 — 04/08 0.00942685 VET ▲ 6.97 %
05/08 — 11/08 0.00897071 VET ▼ -4.84 %

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00636226 VET ▼ -6.31 %
07/2024 0.00704687 VET ▲ 10.76 %
08/2024 0.0083599 VET ▲ 18.63 %
09/2024 0.00773339 VET ▼ -7.49 %
10/2024 0.00700177 VET ▼ -9.46 %
11/2024 0.0062087 VET ▼ -11.33 %
12/2024 0.00359195 VET ▼ -42.15 %
01/2025 0.00454179 VET ▲ 26.44 %
02/2025 0.00211717 VET ▼ -53.38 %
03/2025 0.00228814 VET ▲ 8.08 %
04/2025 0.00301166 VET ▲ 31.62 %
05/2025 0.00300847 VET ▼ -0.11 %

riel Campuchia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00587563 VET
Tối đa 0.00725377 VET
Bình quân gia quyền 0.0065907 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00501762 VET
Tối đa 0.00725377 VET
Bình quân gia quyền 0.00589757 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00501762 VET
Tối đa 0.01642424 VET
Bình quân gia quyền 0.01044661 VET

Chia sẻ một liên kết đến KHR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu