1,000 riel Campuchia đến Zel

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Zel dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 05, 2021, Là 1.70162 ZEL.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong ZEL?

04 05, 2021
1,000 KHR = 1.70162 ZEL
▲ 2.48 %
1,000 ZEL = 587,675 KHR
1 KHR = 0.00170162 ZEL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong ZEL

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Zel

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.54834 ZEL
Tối đa 3.49517 ZEL
Bình quân gia quyền 2.233144 ZEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.54834 ZEL
Tối đa 12.6568 ZEL
Bình quân gia quyền 5.394077 ZEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.54834 ZEL
Tối đa 12.6573 ZEL
Bình quân gia quyền 7.766257 ZEL

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ZEL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Zel thay đổi bởi -48.88% (3.32854 ZEL — 1.70162 ZEL)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ZEL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Zel thay đổi bởi -85.71% (11.9097 ZEL — 1.70162 ZEL)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ZEL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Zel thay đổi bởi -80.84% (8.88323 ZEL — 1.70162 ZEL)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ZEL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Zel thay đổi bởi -80.84% (8.88323 ZEL — 1.70162 ZEL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong ZEL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Zel (ZEL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Zel (ZEL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Zel

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Zel trong 30 ngày tới*

10/06 1.525628 ZEL ▼ -10.34 %
11/06 1.424675 ZEL ▼ -6.62 %
12/06 1.417294 ZEL ▼ -0.52 %
13/06 1.301581 ZEL ▼ -8.16 %
14/06 1.385802 ZEL ▲ 6.47 %
15/06 1.392565 ZEL ▲ 0.49 %
16/06 1.432878 ZEL ▲ 2.89 %
17/06 1.497968 ZEL ▲ 4.54 %
18/06 1.502891 ZEL ▲ 0.33 %
19/06 1.518697 ZEL ▲ 1.05 %
20/06 1.453077 ZEL ▼ -4.32 %
21/06 1.139301 ZEL ▼ -21.59 %
22/06 1.204746 ZEL ▲ 5.74 %
23/06 0.8741464 ZEL ▼ -27.44 %
24/06 0.91632615 ZEL ▲ 4.83 %
25/06 0.90538856 ZEL ▼ -1.19 %
26/06 0.9007411 ZEL ▼ -0.51 %
27/06 0.89004238 ZEL ▼ -1.19 %
28/06 0.96229521 ZEL ▲ 8.12 %
29/06 0.87422136 ZEL ▼ -9.15 %
30/06 0.76929731 ZEL ▼ -12 %
01/07 0.73938908 ZEL ▼ -3.89 %
02/07 0.71339602 ZEL ▼ -3.52 %
03/07 0.72270547 ZEL ▲ 1.3 %
04/07 0.74839261 ZEL ▲ 3.55 %
05/07 0.75745297 ZEL ▲ 1.21 %
06/07 0.70493975 ZEL ▼ -6.93 %
07/07 0.72453401 ZEL ▲ 2.78 %
08/07 0.76213067 ZEL ▲ 5.19 %
09/07 0.80068079 ZEL ▲ 5.06 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Zel được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Zel trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Zel trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.858963 ZEL ▲ 9.25 %
17/06 — 23/06 1.751639 ZEL ▼ -5.77 %
24/06 — 30/06 1.292239 ZEL ▼ -26.23 %
01/07 — 07/07 1.526804 ZEL ▲ 18.15 %
08/07 — 14/07 0.40465612 ZEL ▼ -73.5 %
15/07 — 21/07 0.40311642 ZEL ▼ -0.38 %
22/07 — 28/07 0.41840192 ZEL ▲ 3.79 %
29/07 — 04/08 0.38263033 ZEL ▼ -8.55 %
05/08 — 11/08 0.4087312 ZEL ▲ 6.82 %
12/08 — 18/08 0.24386394 ZEL ▼ -40.34 %
19/08 — 25/08 0.18041432 ZEL ▼ -26.02 %
26/08 — 01/09 0.2140217 ZEL ▲ 18.63 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Zel cho năm sau*

07/2024 1.762192 ZEL ▲ 3.56 %
08/2024 1.340349 ZEL ▼ -23.94 %
09/2024 1.235752 ZEL ▼ -7.8 %
10/2024 1.877414 ZEL ▲ 51.92 %
11/2024 2.195829 ZEL ▲ 16.96 %
12/2024 2.446784 ZEL ▲ 11.43 %
01/2025 2.013906 ZEL ▼ -17.69 %
02/2025 2.782422 ZEL ▲ 38.16 %
03/2025 2.179819 ZEL ▼ -21.66 %
04/2025 0.44470938 ZEL ▼ -79.6 %
05/2025 0.1528496 ZEL ▼ -65.63 %
06/2025 0.16261755 ZEL ▲ 6.39 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ZEL hôm nay, 04 05, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Zel Là - 1.70162 ZEL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ZEL Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Zel sẽ có giá - 2 zel

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ZEL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Zel cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ZEL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Zel cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ZEL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Zel cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu