5,000 Komodo đến Nhân dân tệ
Giá cả 5,000 Komodo đến Nhân dân tệ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 13,586 CNY.
Bao nhiêu 5,000 KMD trong CNY?
06 14, 2024
5,000 KMD = 13,586 CNY
▼ -0.05 %
5,000 CNY = 1,840 KMD
1 KMD = 2.72 CNY
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KMD trong CNY
Thống kê chi phí 5,000 Komodo trong Nhân dân tệ
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,307 CNY |
Tối đa | 16,969 CNY |
Bình quân gia quyền | 14,620 CNY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,999 CNY |
Tối đa | 27,008 CNY |
Bình quân gia quyền | 15,021 CNY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,891 CNY |
Tối đa | 27,008 CNY |
Bình quân gia quyền | 10,602 CNY |
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến CNY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 5,000 Komodo chống lại Nhân dân tệ thay đổi bởi -5.93% (14,443 CNY — 13,586 CNY)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến CNY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại Nhân dân tệ thay đổi bởi 16.93% (11,619 CNY — 13,586 CNY)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến CNY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại Nhân dân tệ thay đổi bởi 61.5% (8,412 CNY — 13,586 CNY)
Thay đổi chi phí 5,000 KMD đến CNY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (03 16, 2017 — 06 14, 2024) giá của 5,000 Komodo chống lại Nhân dân tệ thay đổi bởi 380.2% (2,829 CNY — 13,586 CNY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KMD trong CNY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Komodo (KMD) trong Nhân dân tệ (CNY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Komodo (KMD) trong Nhân dân tệ (CNY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Komodo trong Nhân dân tệ
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong Nhân dân tệ trong 30 ngày tới*
16/06 | 14,152 CNY | ▲ 4.17 % |
17/06 | 14,648 CNY | ▲ 3.51 % |
18/06 | 14,450 CNY | ▼ -1.35 % |
19/06 | 14,502 CNY | ▲ 0.36 % |
20/06 | 14,487 CNY | ▼ -0.1 % |
21/06 | 15,159 CNY | ▲ 4.64 % |
22/06 | 14,805 CNY | ▼ -2.33 % |
23/06 | 13,836 CNY | ▼ -6.55 % |
24/06 | 13,681 CNY | ▼ -1.12 % |
25/06 | 13,916 CNY | ▲ 1.72 % |
26/06 | 14,344 CNY | ▲ 3.08 % |
27/06 | 14,719 CNY | ▲ 2.61 % |
28/06 | 14,657 CNY | ▼ -0.42 % |
29/06 | 14,935 CNY | ▲ 1.9 % |
30/06 | 14,863 CNY | ▼ -0.48 % |
01/07 | 14,906 CNY | ▲ 0.29 % |
02/07 | 15,021 CNY | ▲ 0.77 % |
03/07 | 15,130 CNY | ▲ 0.72 % |
04/07 | 15,283 CNY | ▲ 1.01 % |
05/07 | 15,490 CNY | ▲ 1.35 % |
06/07 | 16,194 CNY | ▲ 4.54 % |
07/07 | 16,712 CNY | ▲ 3.2 % |
08/07 | 15,826 CNY | ▼ -5.31 % |
09/07 | 15,112 CNY | ▼ -4.51 % |
10/07 | 15,084 CNY | ▼ -0.19 % |
11/07 | 14,999 CNY | ▼ -0.56 % |
12/07 | 14,397 CNY | ▼ -4.01 % |
13/07 | 14,309 CNY | ▼ -0.61 % |
14/07 | 14,270 CNY | ▼ -0.28 % |
15/07 | 14,139 CNY | ▼ -0.92 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Komodo trong Nhân dân tệ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Komodo trong Nhân dân tệ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong Nhân dân tệ trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 12,863 CNY | ▼ -5.32 % |
24/06 — 30/06 | 12,399 CNY | ▼ -3.61 % |
01/07 — 07/07 | 8,729 CNY | ▼ -29.6 % |
08/07 — 14/07 | 9,860 CNY | ▲ 12.95 % |
15/07 — 21/07 | 9,026 CNY | ▼ -8.46 % |
22/07 — 28/07 | 8,654 CNY | ▼ -4.12 % |
29/07 — 04/08 | 8,673 CNY | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 8,965 CNY | ▲ 3.37 % |
12/08 — 18/08 | 8,788 CNY | ▼ -1.97 % |
19/08 — 25/08 | 9,094 CNY | ▲ 3.48 % |
26/08 — 01/09 | 8,775 CNY | ▼ -3.5 % |
02/09 — 08/09 | 8,354 CNY | ▼ -4.8 % |
Giá ước tính của 5,000 Komodo trong Nhân dân tệ cho năm sau*
07/2024 | 13,492 CNY | ▼ -0.69 % |
08/2024 | 13,372 CNY | ▼ -0.89 % |
09/2024 | 12,870 CNY | ▼ -3.76 % |
10/2024 | 13,748 CNY | ▲ 6.82 % |
11/2024 | 15,175 CNY | ▲ 10.38 % |
12/2024 | 18,090 CNY | ▲ 19.21 % |
01/2025 | 13,473 CNY | ▼ -25.52 % |
02/2025 | 20,900 CNY | ▲ 55.12 % |
03/2025 | 36,080 CNY | ▲ 72.63 % |
04/2025 | 27,837 CNY | ▼ -22.85 % |
05/2025 | 29,988 CNY | ▲ 7.73 % |
06/2025 | 27,051 CNY | ▼ -9.79 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMD/CNY
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KMD trong CNY hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Komodo đến Nhân dân tệ Là - 13,586 CNY
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong CNY Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 5,000 Komodo đến Nhân dân tệ sẽ có giá - 14,152 cny
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong CNY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến Nhân dân tệ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong CNY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến Nhân dân tệ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KMD trong CNY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Komodo đến Nhân dân tệ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.