1,000 Komodo đến franc Rwanda

Giá cả 1,000 Komodo đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 538,387 RWF.

Bao nhiêu 1,000 KMD trong RWF?

05 20, 2024
1,000 KMD = 538,387 RWF
▲ 4.39 %
1,000 RWF = 1.857401 KMD
1 KMD = 538.39 RWF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMD trong RWF

Thống kê chi phí 1,000 Komodo trong franc Rwanda

Trong 30 ngày
Tối thiểu 466,181 RWF
Tối đa 599,986 RWF
Bình quân gia quyền 526,964 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 370,693 RWF
Tối đa 960,640 RWF
Bình quân gia quyền 511,444 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 227,088 RWF
Tối đa 960,640 RWF
Bình quân gia quyền 352,762 RWF

Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến RWF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 Komodo chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -2.35% (551,343 RWF — 538,387 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến RWF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Komodo chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 38.64% (388,330 RWF — 538,387 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến RWF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Komodo chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 57.97% (340,812 RWF — 538,387 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến RWF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Komodo chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 31.32% (409,969 RWF — 538,387 RWF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMD trong RWF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Komodo (KMD) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Komodo (KMD) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Komodo trong franc Rwanda

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Komodo trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*

21/05 565,837 RWF ▲ 5.1 %
22/05 591,108 RWF ▲ 4.47 %
23/05 606,421 RWF ▲ 2.59 %
24/05 593,687 RWF ▼ -2.1 %
25/05 566,655 RWF ▼ -4.55 %
26/05 553,810 RWF ▼ -2.27 %
27/05 542,344 RWF ▼ -2.07 %
28/05 554,160 RWF ▲ 2.18 %
29/05 541,403 RWF ▼ -2.3 %
30/05 526,455 RWF ▼ -2.76 %
31/05 501,663 RWF ▼ -4.71 %
01/06 528,800 RWF ▲ 5.41 %
02/06 556,325 RWF ▲ 5.21 %
03/06 569,394 RWF ▲ 2.35 %
04/06 550,749 RWF ▼ -3.27 %
05/06 522,707 RWF ▼ -5.09 %
06/06 505,941 RWF ▼ -3.21 %
07/06 522,658 RWF ▲ 3.3 %
08/06 560,756 RWF ▲ 7.29 %
09/06 529,635 RWF ▼ -5.55 %
10/06 525,948 RWF ▼ -0.7 %
11/06 525,256 RWF ▼ -0.13 %
12/06 516,081 RWF ▼ -1.75 %
13/06 494,515 RWF ▼ -4.18 %
14/06 505,206 RWF ▲ 2.16 %
15/06 538,386 RWF ▲ 6.57 %
16/06 554,263 RWF ▲ 2.95 %
17/06 548,874 RWF ▼ -0.97 %
18/06 549,383 RWF ▲ 0.09 %
19/06 521,473 RWF ▼ -5.08 %

* — Giá ước tính của 1,000 Komodo trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Komodo trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Komodo trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 529,801 RWF ▼ -1.59 %
03/06 — 09/06 398,737 RWF ▼ -24.74 %
10/06 — 16/06 492,435 RWF ▲ 23.5 %
17/06 — 23/06 546,635 RWF ▲ 11.01 %
24/06 — 30/06 869,025 RWF ▲ 58.98 %
01/07 — 07/07 832,991 RWF ▼ -4.15 %
08/07 — 14/07 670,337 RWF ▼ -19.53 %
15/07 — 21/07 729,946 RWF ▲ 8.89 %
22/07 — 28/07 681,490 RWF ▼ -6.64 %
29/07 — 04/08 664,723 RWF ▼ -2.46 %
05/08 — 11/08 666,368 RWF ▲ 0.25 %
12/08 — 18/08 662,260 RWF ▼ -0.62 %

Giá ước tính của 1,000 Komodo trong franc Rwanda cho năm sau*

06/2024 555,055 RWF ▲ 3.1 %
07/2024 534,544 RWF ▼ -3.7 %
08/2024 522,399 RWF ▼ -2.27 %
09/2024 521,914 RWF ▼ -0.09 %
10/2024 576,692 RWF ▲ 10.5 %
11/2024 628,893 RWF ▲ 9.05 %
12/2024 728,180 RWF ▲ 15.79 %
01/2025 541,678 RWF ▼ -25.61 %
02/2025 852,264 RWF ▲ 57.34 %
03/2025 1,444,055 RWF ▲ 69.44 %
04/2025 962,991 RWF ▼ -33.31 %
05/2025 985,695 RWF ▲ 2.36 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KMD trong RWF hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Komodo đến franc Rwanda Là - 538,387 RWF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong RWF Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 Komodo đến franc Rwanda sẽ có giá - 565,837 rwf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong RWF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Komodo đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong RWF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Komodo đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong RWF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Komodo đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu