2,000 franc Comoros đến Civic
Giá cả 2,000 franc Comoros đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 23, 2024, Là 41.3329 CVC.
Bao nhiêu 2,000 KMF trong CVC?
06 23, 2024
2,000 KMF = 41.3329 CVC
▲ 1.85 %
2,000 CVC = 96,775 KMF
1 KMF = 0.02066644 CVC
Lịch sử thay đổi giá 2,000 KMF trong CVC
Thống kê chi phí 2,000 franc Comoros trong Civic
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.5665 CVC |
Tối đa | 39.8567 CVC |
Bình quân gia quyền | 32.7646 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.8671 CVC |
Tối đa | 39.8567 CVC |
Bình quân gia quyền | 27.3103 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.8671 CVC |
Tối đa | 65.0604 CVC |
Bình quân gia quyền | 42.3479 CVC |
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến CVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 25, 2024 — 06 23, 2024) giá bán 2,000 franc Comoros chống lại Civic thay đổi bởi 56.24% (26.4544 CVC — 41.3329 CVC)
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến CVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 06 23, 2024) giá của 2,000 franc Comoros chống lại Civic thay đổi bởi 170.54% (15.2781 CVC — 41.3329 CVC)
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến CVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 25, 2023 — 06 23, 2024) giá của 2,000 franc Comoros chống lại Civic thay đổi bởi -22.32% (53.2068 CVC — 41.3329 CVC)
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến CVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 23, 2024) giá của 2,000 franc Comoros chống lại Civic thay đổi bởi -81.72% (226.15 CVC — 41.3329 CVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KMF trong CVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Comoros (KMF) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Comoros (KMF) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 franc Comoros trong Civic
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong Civic trong 30 ngày tới*
24/06 | 40.9162 CVC | ▼ -1.01 % |
25/06 | 41.2201 CVC | ▲ 0.74 % |
26/06 | 41.2156 CVC | ▼ -0.01 % |
27/06 | 41.6357 CVC | ▲ 1.02 % |
28/06 | 41.9817 CVC | ▲ 0.83 % |
29/06 | 43.3227 CVC | ▲ 3.19 % |
30/06 | 44.5844 CVC | ▲ 2.91 % |
01/07 | 44.3755 CVC | ▼ -0.47 % |
02/07 | 44.9323 CVC | ▲ 1.25 % |
03/07 | 46.4007 CVC | ▲ 3.27 % |
04/07 | 47.5975 CVC | ▲ 2.58 % |
05/07 | 46.3772 CVC | ▼ -2.56 % |
06/07 | 46.7281 CVC | ▲ 0.76 % |
07/07 | 48.2077 CVC | ▲ 3.17 % |
08/07 | 52.1302 CVC | ▲ 8.14 % |
09/07 | 52.2848 CVC | ▲ 0.3 % |
10/07 | 52.5139 CVC | ▲ 0.44 % |
11/07 | 54.1116 CVC | ▲ 3.04 % |
12/07 | 53.931 CVC | ▼ -0.33 % |
13/07 | 53.7849 CVC | ▼ -0.27 % |
14/07 | 54.9608 CVC | ▲ 2.19 % |
15/07 | 55.3666 CVC | ▲ 0.74 % |
16/07 | 55.1275 CVC | ▼ -0.43 % |
17/07 | 57.2713 CVC | ▲ 3.89 % |
18/07 | 65.0338 CVC | ▲ 13.55 % |
19/07 | 65.0607 CVC | ▲ 0.04 % |
20/07 | 62.7276 CVC | ▼ -3.59 % |
21/07 | 62.9706 CVC | ▲ 0.39 % |
22/07 | 63.6138 CVC | ▲ 1.02 % |
23/07 | 63.3204 CVC | ▼ -0.46 % |
* — Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 franc Comoros trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong Civic trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 41.325 CVC | ▼ -0.02 % |
01/07 — 07/07 | 53.8704 CVC | ▲ 30.36 % |
08/07 — 14/07 | 51.15 CVC | ▼ -5.05 % |
15/07 — 21/07 | 54.6162 CVC | ▲ 6.78 % |
22/07 — 28/07 | 50.8734 CVC | ▼ -6.85 % |
29/07 — 04/08 | 53.6466 CVC | ▲ 5.45 % |
05/08 — 11/08 | 52.6945 CVC | ▼ -1.77 % |
12/08 — 18/08 | 53.9663 CVC | ▲ 2.41 % |
19/08 — 25/08 | 60.3863 CVC | ▲ 11.9 % |
26/08 — 01/09 | 68.9438 CVC | ▲ 14.17 % |
02/09 — 08/09 | 76.2053 CVC | ▲ 10.53 % |
09/09 — 15/09 | 81.6569 CVC | ▲ 7.15 % |
Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong Civic cho năm sau*
07/2024 | 41.6673 CVC | ▲ 0.81 % |
08/2024 | 53.803 CVC | ▲ 29.13 % |
09/2024 | 43.475 CVC | ▼ -19.2 % |
10/2024 | 34.222 CVC | ▼ -21.28 % |
11/2024 | 29.2678 CVC | ▼ -14.48 % |
12/2024 | 30.3414 CVC | ▲ 3.67 % |
01/2025 | 35.9669 CVC | ▲ 18.54 % |
02/2025 | 28.3163 CVC | ▼ -21.27 % |
03/2025 | 11.6291 CVC | ▼ -58.93 % |
04/2025 | 16.5428 CVC | ▲ 42.25 % |
05/2025 | 17.3671 CVC | ▲ 4.98 % |
06/2025 | 23.4192 CVC | ▲ 34.85 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMF/CVC
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 KMF trong CVC hôm nay, 06 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 franc Comoros đến Civic Là - 41.3329 CVC
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong CVC Ngày mai 2024.06.24?
Ngày mai 2,000 franc Comoros đến Civic sẽ có giá - 41 cvc
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong CVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Comoros đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong CVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Comoros đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong CVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Comoros đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.