1,000 franc Comoros đến DATA

Giá cả 1,000 franc Comoros đến DATA dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 105,506 DTA.

Bao nhiêu 1,000 KMF trong DTA?

05 11, 2023
1,000 KMF = 105,506 DTA
▲ 6.18 %
1,000 DTA = 9.48 KMF
1 KMF = 105.51 DTA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMF trong DTA

Thống kê chi phí 1,000 franc Comoros trong DATA

Trong 30 ngày
Tối thiểu 69,261 DTA
Tối đa 2,878,602 DTA
Bình quân gia quyền 102,216 DTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 69,261 DTA
Tối đa 2,878,602 DTA
Bình quân gia quyền 90,960 DTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14,975 DTA
Tối đa 2,878,602 DTA
Bình quân gia quyền 73,247 DTA

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến DTA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 franc Comoros chống lại DATA thay đổi bởi 52.1% (69,366 DTA — 105,506 DTA)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến DTA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 franc Comoros chống lại DATA thay đổi bởi 46.33% (72,100 DTA — 105,506 DTA)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến DTA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 franc Comoros chống lại DATA thay đổi bởi 469.18% (18,537 DTA — 105,506 DTA)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến DTA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 franc Comoros chống lại DATA thay đổi bởi 913.77% (10,407 DTA — 105,506 DTA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMF trong DTA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong DATA (DTA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong DATA (DTA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Comoros trong DATA

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong DATA trong 30 ngày tới*

03/06 107,039 DTA ▲ 1.45 %
04/06 110,203 DTA ▲ 2.96 %
05/06 107,289 DTA ▼ -2.64 %
06/06 101,243 DTA ▼ -5.64 %
07/06 101,279 DTA ▲ 0.04 %
08/06 1,157,862 DTA ▲ 1043.24 %
09/06 -142,457.72815735 DTA ▼ -112.3 %
10/06 -145,324.25759419 DTA ▲ 2.01 %
11/06 -143,828.74063919 DTA ▼ -1.03 %
12/06 -138,956.02767717 DTA ▼ -3.39 %
13/06 -145,353.04034951 DTA ▲ 4.6 %
14/06 -143,974.59360846 DTA ▼ -0.95 %
15/06 -137,731.33517716 DTA ▼ -4.34 %
16/06 -145,918.85973242 DTA ▲ 5.94 %
17/06 -140,642.34321897 DTA ▼ -3.62 %
18/06 -143,101.2269645 DTA ▲ 1.75 %
19/06 -141,040.26729602 DTA ▼ -1.44 %
20/06 -141,846.33900774 DTA ▲ 0.57 %
21/06 -143,367.67139745 DTA ▲ 1.07 %
22/06 -144,300.1124237 DTA ▲ 0.65 %
23/06 -149,400.56634718 DTA ▲ 3.53 %
24/06 -153,703.38119366 DTA ▲ 2.88 %
25/06 -158,171.94870877 DTA ▲ 2.91 %
26/06 -160,029.62751144 DTA ▲ 1.17 %
27/06 -176,097.19773118 DTA ▲ 10.04 %
28/06 -194,131.37575309 DTA ▲ 10.24 %
29/06 -197,624.94206717 DTA ▲ 1.8 %
30/06 -197,270.50771608 DTA ▼ -0.18 %
01/07 -186,662.60382248 DTA ▼ -5.38 %
02/07 -181,578.19168265 DTA ▼ -2.72 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong DATA được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Comoros trong DATA trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong DATA trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 290,324 DTA ▲ 175.17 %
10/06 — 16/06 290,567 DTA ▲ 0.08 %
17/06 — 23/06 228,084 DTA ▼ -21.5 %
24/06 — 30/06 2,996,501 DTA ▲ 1213.77 %
01/07 — 07/07 -734,625.98538187 DTA ▼ -124.52 %
08/07 — 14/07 -762,051.78873901 DTA ▲ 3.73 %
15/07 — 21/07 -1,085,922.52014525 DTA ▲ 42.5 %
22/07 — 28/07 -1,021,957.48427884 DTA ▼ -5.89 %
29/07 — 04/08 -930,741.55251196 DTA ▼ -8.93 %
05/08 — 11/08 -934,019.47284644 DTA ▲ 0.35 %
12/08 — 18/08 -888,835.42153913 DTA ▼ -4.84 %
19/08 — 25/08 -1,214,612.43933495 DTA ▲ 36.65 %

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong DATA cho năm sau*

07/2024 108,288 DTA ▲ 2.64 %
08/2024 103,690 DTA ▼ -4.25 %
08/2024 79,431 DTA ▼ -23.4 %
09/2024 136,453 DTA ▲ 71.79 %
10/2024 100,856 DTA ▼ -26.09 %
11/2024 291,472 DTA ▲ 189 %
12/2024 269,141 DTA ▼ -7.66 %
01/2025 389,194 DTA ▲ 44.61 %
02/2025 1,529,036 DTA ▲ 292.87 %
03/2025 1,578,385 DTA ▲ 3.23 %
04/2025 1,532,204 DTA ▼ -2.93 %
05/2025 2,163,224 DTA ▲ 41.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KMF trong DTA hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Comoros đến DATA Là - 105,506 DTA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong DTA Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1,000 franc Comoros đến DATA sẽ có giá - 107,039 dta

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong DTA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến DATA cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong DTA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến DATA cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong DTA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến DATA cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu