1,000 franc Comoros đến IOTA
Giá cả 1,000 franc Comoros đến IOTA dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 05, 2023, Là 14.068 MIOTA.
Bao nhiêu 1,000 KMF trong MIOTA?
10 05, 2023
1,000 KMF = 14.068 MIOTA
▲ 2.72 %
1,000 MIOTA = 71,083 KMF
1 KMF = 0.01406798 MIOTA
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMF trong MIOTA
Thống kê chi phí 1,000 franc Comoros trong IOTA
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.3101 MIOTA |
Tối đa | 14.5778 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 13.7709 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0211 MIOTA |
Tối đa | 15.3943 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 13.4303 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.41841 MIOTA |
Tối đa | 430.32 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 11.4809 MIOTA |
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến MIOTA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) giá bán 1,000 franc Comoros chống lại IOTA thay đổi bởi 10.74% (12.7035 MIOTA — 14.068 MIOTA)
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến MIOTA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) giá của 1,000 franc Comoros chống lại IOTA thay đổi bởi 15.33% (12.1978 MIOTA — 14.068 MIOTA)
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến MIOTA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) giá của 1,000 franc Comoros chống lại IOTA thay đổi bởi 93.09% (7.28573 MIOTA — 14.068 MIOTA)
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến MIOTA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 05, 2023) giá của 1,000 franc Comoros chống lại IOTA thay đổi bởi 9.4% (12.859 MIOTA — 14.068 MIOTA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMF trong MIOTA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong IOTA (MIOTA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong IOTA (MIOTA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Comoros trong IOTA
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong IOTA trong 30 ngày tới*
03/06 | 13.7584 MIOTA | ▼ -2.2 % |
04/06 | 13.4387 MIOTA | ▼ -2.32 % |
05/06 | 13.2868 MIOTA | ▼ -1.13 % |
06/06 | 13.325 MIOTA | ▲ 0.29 % |
07/06 | 13.7975 MIOTA | ▲ 3.55 % |
08/06 | 14.3906 MIOTA | ▲ 4.3 % |
09/06 | 14.8435 MIOTA | ▲ 3.15 % |
10/06 | 14.7718 MIOTA | ▼ -0.48 % |
11/06 | 14.4439 MIOTA | ▼ -2.22 % |
12/06 | 14.9062 MIOTA | ▲ 3.2 % |
13/06 | 15.3796 MIOTA | ▲ 3.18 % |
14/06 | 15.8446 MIOTA | ▲ 3.02 % |
15/06 | 16.3522 MIOTA | ▲ 3.2 % |
16/06 | 16.3682 MIOTA | ▲ 0.1 % |
17/06 | 16.4041 MIOTA | ▲ 0.22 % |
18/06 | 16.4797 MIOTA | ▲ 0.46 % |
19/06 | 16.3723 MIOTA | ▼ -0.65 % |
20/06 | 16.2338 MIOTA | ▼ -0.85 % |
21/06 | 16.0959 MIOTA | ▼ -0.85 % |
22/06 | 16.1623 MIOTA | ▲ 0.41 % |
23/06 | 16.1098 MIOTA | ▼ -0.32 % |
24/06 | 16.0775 MIOTA | ▼ -0.2 % |
25/06 | 15.755 MIOTA | ▼ -2.01 % |
26/06 | 15.7332 MIOTA | ▼ -0.14 % |
27/06 | 15.816 MIOTA | ▲ 0.53 % |
28/06 | 15.671 MIOTA | ▼ -0.92 % |
29/06 | 15.5852 MIOTA | ▼ -0.55 % |
30/06 | 15.7517 MIOTA | ▲ 1.07 % |
01/07 | 15.5509 MIOTA | ▼ -1.27 % |
02/07 | 15.442 MIOTA | ▼ -0.7 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong IOTA được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Comoros trong IOTA trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong IOTA trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 14.2558 MIOTA | ▲ 1.33 % |
10/06 — 16/06 | 14.8125 MIOTA | ▲ 3.91 % |
17/06 — 23/06 | 15.0478 MIOTA | ▲ 1.59 % |
24/06 — 30/06 | 15.1956 MIOTA | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 18.2731 MIOTA | ▲ 20.25 % |
08/07 — 14/07 | 18.0202 MIOTA | ▼ -1.38 % |
15/07 — 21/07 | 15.7449 MIOTA | ▼ -12.63 % |
22/07 — 28/07 | 15.8632 MIOTA | ▲ 0.75 % |
29/07 — 04/08 | 17.5387 MIOTA | ▲ 10.56 % |
05/08 — 11/08 | 17.3595 MIOTA | ▼ -1.02 % |
12/08 — 18/08 | 16.6111 MIOTA | ▼ -4.31 % |
19/08 — 25/08 | 16.5116 MIOTA | ▼ -0.6 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong IOTA cho năm sau*
07/2024 | 14.2208 MIOTA | ▲ 1.09 % |
08/2024 | 19.9157 MIOTA | ▲ 40.05 % |
08/2024 | 15.2819 MIOTA | ▼ -23.27 % |
09/2024 | 14.2173 MIOTA | ▼ -6.97 % |
10/2024 | 16.3964 MIOTA | ▲ 15.33 % |
11/2024 | 18.2927 MIOTA | ▲ 11.57 % |
12/2024 | 17.3894 MIOTA | ▼ -4.94 % |
01/2025 | 20.2643 MIOTA | ▲ 16.53 % |
02/2025 | 22.0378 MIOTA | ▲ 8.75 % |
03/2025 | 23.0827 MIOTA | ▲ 4.74 % |
04/2025 | 23.7997 MIOTA | ▲ 3.11 % |
05/2025 | 23.4532 MIOTA | ▼ -1.46 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMF/MIOTA
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KMF trong MIOTA hôm nay, 10 05, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Comoros đến IOTA Là - 14.068 MIOTA
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong MIOTA Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 franc Comoros đến IOTA sẽ có giá - 14 miota
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong MIOTA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến IOTA cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong MIOTA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến IOTA cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong MIOTA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến IOTA cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.