1 franc Comoros đến Power Ledger

Giá cả 1 franc Comoros đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 0.01049188 POWR.

Bao nhiêu 1 KMF trong POWR?

06 18, 2024
1 KMF = 0.01049188 POWR
▲ 6.58 %
1 POWR = 95.31 KMF
1 KMF = 0.01049188 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 KMF trong POWR

Thống kê chi phí 1 franc Comoros trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00688787 POWR
Tối đa 0.01002003 POWR
Bình quân gia quyền 0.00778043 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00535436 POWR
Tối đa 0.01002003 POWR
Bình quân gia quyền 0.00699845 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00301795 POWR
Tối đa 0.01729905 POWR
Bình quân gia quyền 0.00953786 POWR

Thay đổi chi phí 1 KMF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 1 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi 44.81% (0.00724514 POWR — 0.01049188 POWR)

Thay đổi chi phí 1 KMF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) giá của 1 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi 80.29% (0.00581942 POWR — 0.01049188 POWR)

Thay đổi chi phí 1 KMF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) giá của 1 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -40.23% (0.01755418 POWR — 0.01049188 POWR)

Thay đổi chi phí 1 KMF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 18, 2024) giá của 1 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -73.2% (0.03915417 POWR — 0.01049188 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KMF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 franc Comoros trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

19/06 0.0103476 POWR ▼ -1.38 %
20/06 0.01011636 POWR ▼ -2.23 %
21/06 0.01031795 POWR ▲ 1.99 %
22/06 0.01088773 POWR ▲ 5.52 %
23/06 0.01071332 POWR ▼ -1.6 %
24/06 0.01054862 POWR ▼ -1.54 %
25/06 0.01055249 POWR ▲ 0.04 %
26/06 0.01056381 POWR ▲ 0.11 %
27/06 0.01052279 POWR ▼ -0.39 %
28/06 0.01054293 POWR ▲ 0.19 %
29/06 0.01055677 POWR ▲ 0.13 %
30/06 0.01080526 POWR ▲ 2.35 %
01/07 0.01090611 POWR ▲ 0.93 %
02/07 0.01096299 POWR ▲ 0.52 %
03/07 0.01106614 POWR ▲ 0.94 %
04/07 0.01118041 POWR ▲ 1.03 %
05/07 0.01092407 POWR ▼ -2.29 %
06/07 0.01079786 POWR ▼ -1.16 %
07/07 0.01156215 POWR ▲ 7.08 %
08/07 0.01206433 POWR ▲ 4.34 %
09/07 0.0121808 POWR ▲ 0.97 %
10/07 0.01217332 POWR ▼ -0.06 %
11/07 0.01247632 POWR ▲ 2.49 %
12/07 0.01256648 POWR ▲ 0.72 %
13/07 0.01269982 POWR ▲ 1.06 %
14/07 0.0132254 POWR ▲ 4.14 %
15/07 0.01335842 POWR ▲ 1.01 %
16/07 0.01332269 POWR ▼ -0.27 %
17/07 0.01432322 POWR ▲ 7.51 %
18/07 0.01534091 POWR ▲ 7.11 %

* — Giá ước tính của 1 franc Comoros trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 franc Comoros trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.01020447 POWR ▼ -2.74 %
01/07 — 07/07 0.01350838 POWR ▲ 32.38 %
08/07 — 14/07 0.01275648 POWR ▼ -5.57 %
15/07 — 21/07 0.01318523 POWR ▲ 3.36 %
22/07 — 28/07 0.01284841 POWR ▼ -2.55 %
29/07 — 04/08 0.01249124 POWR ▼ -2.78 %
05/08 — 11/08 0.01282969 POWR ▲ 2.71 %
12/08 — 18/08 0.01290164 POWR ▲ 0.56 %
19/08 — 25/08 0.013777 POWR ▲ 6.78 %
26/08 — 01/09 0.01472642 POWR ▲ 6.89 %
02/09 — 08/09 0.01685592 POWR ▲ 14.46 %
09/09 — 15/09 0.01788175 POWR ▲ 6.09 %

Giá ước tính của 1 franc Comoros trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.01028187 POWR ▼ -2 %
08/2024 0.01232472 POWR ▲ 19.87 %
09/2024 0.00961983 POWR ▼ -21.95 %
10/2024 0.00654858 POWR ▼ -31.93 %
11/2024 0.00575886 POWR ▼ -12.06 %
12/2024 0.00372142 POWR ▼ -35.38 %
01/2025 0.00419727 POWR ▲ 12.79 %
02/2025 0.00354531 POWR ▼ -15.53 %
03/2025 0.00319423 POWR ▼ -9.9 %
04/2025 0.00414717 POWR ▲ 29.83 %
05/2025 0.00385151 POWR ▼ -7.13 %
06/2025 0.00519563 POWR ▲ 34.9 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KMF trong POWR hôm nay, 06 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 franc Comoros đến Power Ledger Là - 0.01049188 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong POWR Ngày mai 2024.06.19?

Ngày mai 1 franc Comoros đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Comoros đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Comoros đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Comoros đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu