50 Kyber Network đến riel Campuchia
Giá cả 50 Kyber Network đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 151,647 KHR.
Bao nhiêu 50 KNC trong KHR?
06 09, 2024
50 KNC = 151,647 KHR
▲ 6.33 %
50 KHR = 0.0164857 KNC
1 KNC = 3,033 KHR
Lịch sử thay đổi giá 50 KNC trong KHR
Thống kê chi phí 50 Kyber Network trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 109,348 KHR |
Tối đa | 153,206 KHR |
Bình quân gia quyền | 129,008 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100,127 KHR |
Tối đa | 224,794 KHR |
Bình quân gia quyền | 140,701 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95,923 KHR |
Tối đa | 224,794 KHR |
Bình quân gia quyền | 136,163 KHR |
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 29.77% (116,861 KHR — 151,647 KHR)
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -22.4% (195,425 KHR — 151,647 KHR)
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 54.95% (97,866 KHR — 151,647 KHR)
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 47.83% (102,580 KHR — 151,647 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KNC trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Kyber Network (KNC) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Kyber Network (KNC) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Kyber Network trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
10/06 | 144,622 KHR | ▼ -4.63 % |
11/06 | 141,360 KHR | ▼ -2.26 % |
12/06 | 139,233 KHR | ▼ -1.5 % |
13/06 | 138,831 KHR | ▼ -0.29 % |
14/06 | 140,880 KHR | ▲ 1.48 % |
15/06 | 145,352 KHR | ▲ 3.17 % |
16/06 | 147,070 KHR | ▲ 1.18 % |
17/06 | 148,677 KHR | ▲ 1.09 % |
18/06 | 143,923 KHR | ▼ -3.2 % |
19/06 | 146,010 KHR | ▲ 1.45 % |
20/06 | 152,635 KHR | ▲ 4.54 % |
21/06 | 151,952 KHR | ▼ -0.45 % |
22/06 | 146,509 KHR | ▼ -3.58 % |
23/06 | 157,265 KHR | ▲ 7.34 % |
24/06 | 168,115 KHR | ▲ 6.9 % |
25/06 | 171,168 KHR | ▲ 1.82 % |
26/06 | 176,000 KHR | ▲ 2.82 % |
27/06 | 175,084 KHR | ▼ -0.52 % |
28/06 | 168,632 KHR | ▼ -3.69 % |
29/06 | 162,963 KHR | ▼ -3.36 % |
30/06 | 165,706 KHR | ▲ 1.68 % |
01/07 | 163,520 KHR | ▼ -1.32 % |
02/07 | 161,811 KHR | ▼ -1.05 % |
03/07 | 167,414 KHR | ▲ 3.46 % |
04/07 | 171,301 KHR | ▲ 2.32 % |
05/07 | 173,618 KHR | ▲ 1.35 % |
06/07 | 175,037 KHR | ▲ 0.82 % |
07/07 | 178,712 KHR | ▲ 2.1 % |
08/07 | 182,953 KHR | ▲ 2.37 % |
09/07 | 174,870 KHR | ▼ -4.42 % |
* — Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Kyber Network trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 158,269 KHR | ▲ 4.37 % |
17/06 — 23/06 | 156,542 KHR | ▼ -1.09 % |
24/06 — 30/06 | 143,877 KHR | ▼ -8.09 % |
01/07 — 07/07 | 115,746 KHR | ▼ -19.55 % |
08/07 — 14/07 | 127,727 KHR | ▲ 10.35 % |
15/07 — 21/07 | 120,696 KHR | ▼ -5.5 % |
22/07 — 28/07 | 123,756 KHR | ▲ 2.54 % |
29/07 — 04/08 | 113,775 KHR | ▼ -8.07 % |
05/08 — 11/08 | 120,135 KHR | ▲ 5.59 % |
12/08 — 18/08 | 140,900 KHR | ▲ 17.28 % |
19/08 — 25/08 | 128,677 KHR | ▼ -8.68 % |
26/08 — 01/09 | 136,044 KHR | ▲ 5.73 % |
Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia cho năm sau*
07/2024 | 145,189 KHR | ▼ -4.26 % |
08/2024 | 113,716 KHR | ▼ -21.68 % |
09/2024 | 169,299 KHR | ▲ 48.88 % |
10/2024 | 197,504 KHR | ▲ 16.66 % |
11/2024 | 181,987 KHR | ▼ -7.86 % |
12/2024 | 180,405 KHR | ▼ -0.87 % |
01/2025 | 137,057 KHR | ▼ -24.03 % |
02/2025 | 169,646 KHR | ▲ 23.78 % |
03/2025 | 195,363 KHR | ▲ 15.16 % |
04/2025 | 114,428 KHR | ▼ -41.43 % |
05/2025 | 137,135 KHR | ▲ 19.84 % |
06/2025 | 142,797 KHR | ▲ 4.13 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KNC/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Kyber Network đến riel Campuchia Là - 151,647 KHR
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 50 Kyber Network đến riel Campuchia sẽ có giá - 144,622 khr
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Kyber Network đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Kyber Network đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Kyber Network đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.