1 won Hàn Quốc đến Tael

Giá cả 1 won Hàn Quốc đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.62603549 WABI.

Bao nhiêu 1 KRW trong WABI?

05 11, 2023
1 KRW = 0.62603549 WABI
▼ -1.04 %
1 WABI = 1.6 KRW
1 KRW = 0.62603549 WABI

Lịch sử thay đổi giá 1 KRW trong WABI

Thống kê chi phí 1 won Hàn Quốc trong Tael

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24848138 WABI
Tối đa 0.63262942 WABI
Bình quân gia quyền 0.45908032 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00473342 WABI
Tối đa 0.63262942 WABI
Bình quân gia quyền 0.18603807 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00375268 WABI
Tối đa 0.63262942 WABI
Bình quân gia quyền 0.0543263 WABI

Thay đổi chi phí 1 KRW đến WABI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 won Hàn Quốc chống lại Tael thay đổi bởi 16.68% (0.53655483 WABI — 0.62603549 WABI)

Thay đổi chi phí 1 KRW đến WABI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 won Hàn Quốc chống lại Tael thay đổi bởi 9866.88% (0.00628116 WABI — 0.62603549 WABI)

Thay đổi chi phí 1 KRW đến WABI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 won Hàn Quốc chống lại Tael thay đổi bởi 3097.08% (0.01958149 WABI — 0.62603549 WABI)

Thay đổi chi phí 1 KRW đến WABI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 won Hàn Quốc chống lại Tael thay đổi bởi 5518.44% (0.01114251 WABI — 0.62603549 WABI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KRW trong WABI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 won Hàn Quốc (KRW) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 won Hàn Quốc (KRW) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 won Hàn Quốc trong Tael

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 won Hàn Quốc trong Tael trong 30 ngày tới*

14/06 0.74386895 WABI ▲ 18.82 %
15/06 0.64942485 WABI ▼ -12.7 %
16/06 0.5085241 WABI ▼ -21.7 %
17/06 0.68028507 WABI ▲ 33.78 %
18/06 1.114408 WABI ▲ 63.81 %
19/06 1.160383 WABI ▲ 4.13 %
20/06 0.67693715 WABI ▼ -41.66 %
21/06 1.225028 WABI ▲ 80.97 %
22/06 1.104831 WABI ▼ -9.81 %
23/06 0.67620105 WABI ▼ -38.8 %
24/06 0.58897946 WABI ▼ -12.9 %
25/06 0.45000398 WABI ▼ -23.6 %
26/06 0.6512842 WABI ▲ 44.73 %
27/06 1.229476 WABI ▲ 88.78 %
28/06 1.010118 WABI ▼ -17.84 %
29/06 0.71743097 WABI ▼ -28.98 %
30/06 0.73137615 WABI ▲ 1.94 %
01/07 1.304746 WABI ▲ 78.4 %
02/07 1.355502 WABI ▲ 3.89 %
03/07 1.023187 WABI ▼ -24.52 %
04/07 1.025682 WABI ▲ 0.24 %
05/07 1.381602 WABI ▲ 34.7 %
06/07 1.545496 WABI ▲ 11.86 %
07/07 1.572537 WABI ▲ 1.75 %
08/07 1.669185 WABI ▲ 6.15 %
09/07 1.662978 WABI ▼ -0.37 %
10/07 1.654425 WABI ▼ -0.51 %
11/07 1.66857 WABI ▲ 0.86 %
12/07 1.663936 WABI ▼ -0.28 %
13/07 1.628272 WABI ▼ -2.14 %

* — Giá ước tính của 1 won Hàn Quốc trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 won Hàn Quốc trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 won Hàn Quốc trong Tael trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.62350075 WABI ▼ -0.4 %
24/06 — 30/06 0.71734292 WABI ▲ 15.05 %
01/07 — 07/07 0.81480637 WABI ▲ 13.59 %
08/07 — 14/07 3.067558 WABI ▲ 276.48 %
15/07 — 21/07 7.655216 WABI ▲ 149.55 %
22/07 — 28/07 10.0458 WABI ▲ 31.23 %
29/07 — 04/08 19.5794 WABI ▲ 94.9 %
05/08 — 11/08 44.1732 WABI ▲ 125.61 %
12/08 — 18/08 16.7606 WABI ▼ -62.06 %
19/08 — 25/08 27.4312 WABI ▲ 63.66 %
26/08 — 01/09 44.2574 WABI ▲ 61.34 %
02/09 — 08/09 43.4892 WABI ▼ -1.74 %

Giá ước tính của 1 won Hàn Quốc trong Tael cho năm sau*

07/2024 0.60154533 WABI ▼ -3.91 %
08/2024 0.40342238 WABI ▼ -32.94 %
09/2024 0.31824203 WABI ▼ -21.11 %
10/2024 0.1932468 WABI ▼ -39.28 %
11/2024 0.22399488 WABI ▲ 15.91 %
12/2024 0.20593658 WABI ▼ -8.06 %
01/2025 0.27110215 WABI ▲ 31.64 %
02/2025 0.23120525 WABI ▼ -14.72 %
03/2025 0.18648004 WABI ▼ -19.34 %
04/2025 5.910564 WABI ▲ 3069.54 %
05/2025 19.3662 WABI ▲ 227.65 %
06/2025 26.6667 WABI ▲ 37.7 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KRW trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 won Hàn Quốc đến Tael Là - 0.62603549 WABI

Nó có giá bao nhiêu 1 KRW trong WABI Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 1 won Hàn Quốc đến Tael sẽ có giá - 1 wabi

Nó có giá bao nhiêu 1 KRW trong WABI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 won Hàn Quốc đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KRW trong WABI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 won Hàn Quốc đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KRW trong WABI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 won Hàn Quốc đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu