Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/WABI

Lịch sử thay đổi trong KRW/WABI tỷ giá

KRW/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 KRW = 0.62603549 WABI
▼ -1.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KRW/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.68% (0.53655483 WABI — 0.62603549 WABI)

Thay đổi trong KRW/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9866.88% (0.00628116 WABI — 0.62603549 WABI)

Thay đổi trong KRW/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3097.08% (0.01958149 WABI — 0.62603549 WABI)

Thay đổi trong KRW/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5518.44% (0.01114251 WABI — 0.62603549 WABI)

won Hàn Quốc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

won Hàn Quốc/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.73084779 WABI ▲ 16.74 %
19/05 0.66880569 WABI ▼ -8.49 %
20/05 0.54254243 WABI ▼ -18.88 %
21/05 0.74115899 WABI ▲ 36.61 %
22/05 1.279774 WABI ▲ 72.67 %
23/05 1.381254 WABI ▲ 7.93 %
24/05 0.58079946 WABI ▼ -57.95 %
25/05 1.184705 WABI ▲ 103.98 %
26/05 1.057905 WABI ▼ -10.7 %
27/05 0.52226968 WABI ▼ -50.63 %
28/05 0.43305731 WABI ▼ -17.08 %
29/05 0.30124514 WABI ▼ -30.44 %
30/05 0.43794164 WABI ▲ 45.38 %
31/05 0.75699577 WABI ▲ 72.85 %
01/06 0.61497843 WABI ▼ -18.76 %
02/06 0.42749415 WABI ▼ -30.49 %
03/06 0.4402028 WABI ▲ 2.97 %
04/06 1.071856 WABI ▲ 143.49 %
05/06 1.111731 WABI ▲ 3.72 %
06/06 0.914768 WABI ▼ -17.72 %
07/06 0.91644624 WABI ▲ 0.18 %
08/06 1.113333 WABI ▲ 21.48 %
09/06 1.204901 WABI ▲ 8.22 %
10/06 1.221991 WABI ▲ 1.42 %
11/06 1.329244 WABI ▲ 8.78 %
12/06 1.322348 WABI ▼ -0.52 %
13/06 1.315078 WABI ▼ -0.55 %
14/06 1.332814 WABI ▲ 1.35 %
15/06 1.32984 WABI ▼ -0.22 %
16/06 1.296308 WABI ▼ -2.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Hàn Quốc/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.62291078 WABI ▼ -0.5 %
27/05 — 02/06 0.69008146 WABI ▲ 10.78 %
03/06 — 09/06 0.76645313 WABI ▲ 11.07 %
10/06 — 16/06 2.769246 WABI ▲ 261.31 %
17/06 — 23/06 8.25042 WABI ▲ 197.93 %
24/06 — 30/06 12.2938 WABI ▲ 49.01 %
01/07 — 07/07 23.8799 WABI ▲ 94.24 %
08/07 — 14/07 61.0951 WABI ▲ 155.84 %
15/07 — 21/07 12.9727 WABI ▼ -78.77 %
22/07 — 28/07 21.9906 WABI ▲ 69.51 %
29/07 — 04/08 30.9673 WABI ▲ 40.82 %
05/08 — 11/08 30.4776 WABI ▼ -1.58 %

won Hàn Quốc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.59763981 WABI ▼ -4.54 %
07/2024 0.43043634 WABI ▼ -27.98 %
08/2024 0.30193985 WABI ▼ -29.85 %
09/2024 0.1109416 WABI ▼ -63.26 %
10/2024 0.12911989 WABI ▲ 16.39 %
11/2024 0.12210554 WABI ▼ -5.43 %
12/2024 0.14986631 WABI ▲ 22.74 %
01/2025 0.12953481 WABI ▼ -13.57 %
02/2025 0.10315741 WABI ▼ -20.36 %
03/2025 3.533482 WABI ▲ 3325.33 %
04/2025 9.466659 WABI ▲ 167.91 %
05/2025 13.2003 WABI ▲ 39.44 %

won Hàn Quốc/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24848138 WABI
Tối đa 0.63262942 WABI
Bình quân gia quyền 0.45908032 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00473342 WABI
Tối đa 0.63262942 WABI
Bình quân gia quyền 0.18603807 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00375268 WABI
Tối đa 0.63262942 WABI
Bình quân gia quyền 0.0543263 WABI

Chia sẻ một liên kết đến KRW/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu