5,000 tenge Kazakhstan đến Power Ledger
Giá cả 5,000 tenge Kazakhstan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 40.9578 POWR.
Bao nhiêu 5,000 KZT trong POWR?
06 09, 2024
5,000 KZT = 40.9578 POWR
▼ -1.19 %
5,000 POWR = 610,385 KZT
1 KZT = 0.00819155 POWR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KZT trong POWR
Thống kê chi phí 5,000 tenge Kazakhstan trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.2075 POWR |
Tối đa | 40.9578 POWR |
Bình quân gia quyền | 36.9858 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.8754 POWR |
Tối đa | 40.9578 POWR |
Bình quân gia quyền | 34.0668 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.9707 POWR |
Tối đa | 90.5579 POWR |
Bình quân gia quyền | 48.7134 POWR |
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 5,000 tenge Kazakhstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 7.85% (37.9751 POWR — 40.9578 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 5,000 tenge Kazakhstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 69.05% (24.2284 POWR — 40.9578 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 5,000 tenge Kazakhstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -54.21% (89.4502 POWR — 40.9578 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 5,000 tenge Kazakhstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.12% (206.04 POWR — 40.9578 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KZT trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tenge Kazakhstan (KZT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tenge Kazakhstan (KZT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 tenge Kazakhstan trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
10/06 | 42.1892 POWR | ▲ 3.01 % |
11/06 | 41.7116 POWR | ▼ -1.13 % |
12/06 | 38.8142 POWR | ▼ -6.95 % |
13/06 | 41.124 POWR | ▲ 5.95 % |
14/06 | 41.0798 POWR | ▼ -0.11 % |
15/06 | 39.9759 POWR | ▼ -2.69 % |
16/06 | 39.4327 POWR | ▼ -1.36 % |
17/06 | 39.1273 POWR | ▼ -0.77 % |
18/06 | 40.2838 POWR | ▲ 2.96 % |
19/06 | 39.9021 POWR | ▼ -0.95 % |
20/06 | 39.02 POWR | ▼ -2.21 % |
21/06 | 39.661 POWR | ▲ 1.64 % |
22/06 | 41.7413 POWR | ▲ 5.25 % |
23/06 | 41.2287 POWR | ▼ -1.23 % |
24/06 | 40.6194 POWR | ▼ -1.48 % |
25/06 | 40.6517 POWR | ▲ 0.08 % |
26/06 | 40.7054 POWR | ▲ 0.13 % |
27/06 | 40.4552 POWR | ▼ -0.61 % |
28/06 | 40.409 POWR | ▼ -0.11 % |
29/06 | 40.3176 POWR | ▼ -0.23 % |
30/06 | 41.7228 POWR | ▲ 3.49 % |
01/07 | 41.9622 POWR | ▲ 0.57 % |
02/07 | 42.1133 POWR | ▲ 0.36 % |
03/07 | 42.5721 POWR | ▲ 1.09 % |
04/07 | 43.1899 POWR | ▲ 1.45 % |
05/07 | 41.9894 POWR | ▼ -2.78 % |
06/07 | 41.6635 POWR | ▼ -0.78 % |
07/07 | 43.7344 POWR | ▲ 4.97 % |
08/07 | 45.2965 POWR | ▲ 3.57 % |
09/07 | 46.145 POWR | ▲ 1.87 % |
* — Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tenge Kazakhstan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 39.6999 POWR | ▼ -3.07 % |
17/06 — 23/06 | 39.8339 POWR | ▲ 0.34 % |
24/06 — 30/06 | 40.9531 POWR | ▲ 2.81 % |
01/07 — 07/07 | 49.1284 POWR | ▲ 19.96 % |
08/07 — 14/07 | 47.1678 POWR | ▼ -3.99 % |
15/07 — 21/07 | 48.6335 POWR | ▲ 3.11 % |
22/07 — 28/07 | 47.6378 POWR | ▼ -2.05 % |
29/07 — 04/08 | 46.4124 POWR | ▼ -2.57 % |
05/08 — 11/08 | 47.1152 POWR | ▲ 1.51 % |
12/08 — 18/08 | 47.6699 POWR | ▲ 1.18 % |
19/08 — 25/08 | 50.1063 POWR | ▲ 5.11 % |
26/08 — 01/09 | 56.3781 POWR | ▲ 12.52 % |
Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong Power Ledger cho năm sau*
07/2024 | 39.862 POWR | ▼ -2.68 % |
08/2024 | 46.6777 POWR | ▲ 17.1 % |
09/2024 | 33.701 POWR | ▼ -27.8 % |
10/2024 | 22.0765 POWR | ▼ -34.49 % |
11/2024 | 19.7438 POWR | ▼ -10.57 % |
12/2024 | 15.3046 POWR | ▼ -22.48 % |
01/2025 | 19.1913 POWR | ▲ 25.4 % |
02/2025 | 16.3507 POWR | ▼ -14.8 % |
03/2025 | 15.4232 POWR | ▼ -5.67 % |
04/2025 | 23.0749 POWR | ▲ 49.61 % |
05/2025 | 20.9529 POWR | ▼ -9.2 % |
06/2025 | 22.6518 POWR | ▲ 8.11 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KZT/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KZT trong POWR hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tenge Kazakhstan đến Power Ledger Là - 40.9578 POWR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong POWR Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 5,000 tenge Kazakhstan đến Power Ledger sẽ có giá - 42 powr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tenge Kazakhstan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tenge Kazakhstan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tenge Kazakhstan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.