1,000 Bảng Lebanon đến Metal

Giá cả 1,000 Bảng Lebanon đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.31087 MTL.

Bao nhiêu 1,000 LBP trong MTL?

05 18, 2024
1,000 LBP = 0.31087 MTL
▼ -0.88 %
1,000 MTL = 3,216,779 LBP
1 LBP = 0.00031087 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LBP trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Lebanon trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00593 MTL
Tối đa 0.46776 MTL
Bình quân gia quyền 0.29447583 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00422 MTL
Tối đa 1.43802 MTL
Bình quân gia quyền 0.43855244 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00422 MTL
Tối đa 1.43802 MTL
Bình quân gia quyền 0.23085203 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 Bảng Lebanon chống lại Metal thay đổi bởi -16.51% (0.37235 MTL — 0.31087 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại Metal thay đổi bởi -61.38% (0.80502 MTL — 0.31087 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại Metal thay đổi bởi 383.24% (0.06433 MTL — 0.31087 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại Metal thay đổi bởi -88.05% (2.60151 MTL — 0.31087 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LBP trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Lebanon (LBP) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Lebanon (LBP) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Lebanon trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Metal trong 30 ngày tới*

19/05 0.26784628 MTL ▼ -13.84 %
20/05 0.27897319 MTL ▲ 4.15 %
21/05 0.3484527 MTL ▲ 24.91 %
22/05 0.34463722 MTL ▼ -1.09 %
23/05 0.32895436 MTL ▼ -4.55 %
24/05 0.30138702 MTL ▼ -8.38 %
25/05 0.29111811 MTL ▼ -3.41 %
26/05 0.32957116 MTL ▲ 13.21 %
27/05 0.33484707 MTL ▲ 1.6 %
28/05 0.34206749 MTL ▲ 2.16 %
29/05 0.35756157 MTL ▲ 4.53 %
30/05 0.33033618 MTL ▼ -7.61 %
31/05 0.3261706 MTL ▼ -1.26 %
01/06 0.33884888 MTL ▲ 3.89 %
02/06 0.35974431 MTL ▲ 6.17 %
03/06 0.35548549 MTL ▼ -1.18 %
04/06 0.35413739 MTL ▼ -0.38 %
05/06 0.35605603 MTL ▲ 0.54 %
06/06 0.3401841 MTL ▼ -4.46 %
07/06 0.31183811 MTL ▼ -8.33 %
08/06 0.30107746 MTL ▼ -3.45 %
09/06 0.28434374 MTL ▼ -5.56 %
10/06 0.28373084 MTL ▼ -0.22 %
11/06 0.29013744 MTL ▲ 2.26 %
12/06 0.2887531 MTL ▼ -0.48 %
13/06 0.27649073 MTL ▼ -4.25 %
14/06 0.24900203 MTL ▼ -9.94 %
15/06 0.25209267 MTL ▲ 1.24 %
16/06 0.25155645 MTL ▼ -0.21 %
17/06 0.3320998 MTL ▲ 32.02 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Lebanon trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.40520027 MTL ▲ 30.34 %
27/05 — 02/06 0.21595962 MTL ▼ -46.7 %
03/06 — 09/06 0.20598935 MTL ▼ -4.62 %
10/06 — 16/06 0.16606956 MTL ▼ -19.38 %
17/06 — 23/06 0.13351554 MTL ▼ -19.6 %
24/06 — 30/06 0.12409545 MTL ▼ -7.06 %
01/07 — 07/07 0.1046145 MTL ▼ -15.7 %
08/07 — 14/07 0.10518697 MTL ▲ 0.55 %
15/07 — 21/07 0.11015509 MTL ▲ 4.72 %
22/07 — 28/07 0.10743135 MTL ▼ -2.47 %
29/07 — 04/08 0.09236287 MTL ▼ -14.03 %
05/08 — 11/08 0.10960451 MTL ▲ 18.67 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.31124385 MTL ▲ 0.12 %
07/2024 0.29286173 MTL ▼ -5.91 %
08/2024 0.64719583 MTL ▲ 120.99 %
09/2024 0.37404097 MTL ▼ -42.21 %
10/2024 0.30788389 MTL ▼ -17.69 %
11/2024 0.75330589 MTL ▲ 144.67 %
12/2024 2.551161 MTL ▲ 238.66 %
01/2025 3.886515 MTL ▲ 52.34 %
02/2025 6.002867 MTL ▲ 54.45 %
03/2025 3.17263 MTL ▼ -47.15 %
04/2025 2.220325 MTL ▼ -30.02 %
05/2025 2.271603 MTL ▲ 2.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LBP trong MTL hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Lebanon đến Metal Là - 0.31087 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong MTL Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 Bảng Lebanon đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu