Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MTL

Lịch sử thay đổi trong LBP/MTL tỷ giá

LBP/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 LBP = 0.00033227 MTL
▲ 4.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.48% (0.0003553 MTL — 0.00033227 MTL)

Thay đổi trong LBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.96% (0.0007904 MTL — 0.00033227 MTL)

Thay đổi trong LBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 416.67% (0.00006431 MTL — 0.00033227 MTL)

Thay đổi trong LBP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.23% (0.00260151 MTL — 0.00033227 MTL)

Bảng Lebanon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00034962 MTL ▲ 5.22 %
21/05 0.00044353 MTL ▲ 26.86 %
22/05 0.00043969 MTL ▼ -0.87 %
23/05 0.00041968 MTL ▼ -4.55 %
24/05 0.00038437 MTL ▼ -8.42 %
25/05 0.00037042 MTL ▼ -3.63 %
26/05 0.00039848 MTL ▲ 7.58 %
27/05 0.00040565 MTL ▲ 1.8 %
28/05 0.00041239 MTL ▲ 1.66 %
29/05 0.00044397 MTL ▲ 7.66 %
30/05 0.00039284 MTL ▼ -11.52 %
31/05 0.00038829 MTL ▼ -1.16 %
01/06 0.00039906 MTL ▲ 2.77 %
02/06 0.00042945 MTL ▲ 7.61 %
03/06 0.00042587 MTL ▼ -0.83 %
04/06 0.0004246 MTL ▼ -0.3 %
05/06 0.00042646 MTL ▲ 0.44 %
06/06 0.00040976 MTL ▼ -3.91 %
07/06 0.00037347 MTL ▼ -8.86 %
08/06 0.00035952 MTL ▼ -3.74 %
09/06 0.00034363 MTL ▼ -4.42 %
10/06 0.00034277 MTL ▼ -0.25 %
11/06 0.00034901 MTL ▲ 1.82 %
12/06 0.00034729 MTL ▼ -0.49 %
13/06 0.00033482 MTL ▼ -3.59 %
14/06 0.00029354 MTL ▼ -12.33 %
15/06 0.00029776 MTL ▲ 1.44 %
16/06 0.00029717 MTL ▼ -0.2 %
17/06 0.00029721 MTL ▲ 0.01 %
18/06 0.00041222 MTL ▲ 38.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00044631 MTL ▲ 34.32 %
27/05 — 02/06 0.00026413 MTL ▼ -40.82 %
03/06 — 09/06 0.00024766 MTL ▼ -6.23 %
10/06 — 16/06 0.00021009 MTL ▼ -15.17 %
17/06 — 23/06 0.0001894 MTL ▼ -9.85 %
24/06 — 30/06 0.0001794 MTL ▼ -5.28 %
01/07 — 07/07 0.00014521 MTL ▼ -19.06 %
08/07 — 14/07 0.00014629 MTL ▲ 0.75 %
15/07 — 21/07 0.00015112 MTL ▲ 3.3 %
22/07 — 28/07 0.0001485 MTL ▼ -1.74 %
29/07 — 04/08 0.00012068 MTL ▼ -18.73 %
05/08 — 11/08 0.00014914 MTL ▲ 23.59 %

Bảng Lebanon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00033252 MTL ▲ 0.07 %
07/2024 0.00031902 MTL ▼ -4.06 %
08/2024 0.0008044 MTL ▲ 152.14 %
09/2024 0.00049049 MTL ▼ -39.02 %
10/2024 0.00042365 MTL ▼ -13.63 %
11/2024 0.00102301 MTL ▲ 141.47 %
12/2024 0.00291206 MTL ▲ 184.66 %
01/2025 0.00425775 MTL ▲ 46.21 %
02/2025 0.00643444 MTL ▲ 51.12 %
03/2025 0.00357508 MTL ▼ -44.44 %
04/2025 0.00231055 MTL ▼ -35.37 %
05/2025 0.00242977 MTL ▲ 5.16 %

Bảng Lebanon/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000582 MTL
Tối đa 0.00046776 MTL
Bình quân gia quyền 0.00029147 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000422 MTL
Tối đa 0.00143802 MTL
Bình quân gia quyền 0.00043587 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000422 MTL
Tối đa 0.00143802 MTL
Bình quân gia quyền 0.00023115 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LBP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu