1,000 rupee Sri Lanka đến Multi-collateral DAI
Giá cả 1,000 rupee Sri Lanka đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 8.15032 DAI.
Bao nhiêu 1,000 LKR trong DAI?
05 20, 2024
1,000 LKR = 8.15032 DAI
▼ -0.12 %
1,000 DAI = 122,695 LKR
1 LKR = 0.00815032 DAI
Lịch sử thay đổi giá 1,000 LKR trong DAI
Thống kê chi phí 1,000 rupee Sri Lanka trong Multi-collateral DAI
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.31277 DAI |
Tối đa | 9.31405 DAI |
Bình quân gia quyền | 7.193053 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.20785 DAI |
Tối đa | 12.8585 DAI |
Bình quân gia quyền | 8.048385 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.98642 DAI |
Tối đa | 13.8168 DAI |
Bình quân gia quyền | 6.754067 DAI |
Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến DAI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -3% (8.40238 DAI — 8.15032 DAI)
Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến DAI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 153.89% (3.21022 DAI — 8.15032 DAI)
Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến DAI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 149.49% (3.26677 DAI — 8.15032 DAI)
Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến DAI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 58.63% (5.13782 DAI — 8.15032 DAI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LKR trong DAI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rupee Sri Lanka trong Multi-collateral DAI
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*
21/05 | 8.148554 DAI | ▼ -0.02 % |
22/05 | 8.391029 DAI | ▲ 2.98 % |
23/05 | 8.70946 DAI | ▲ 3.79 % |
24/05 | 8.584719 DAI | ▼ -1.43 % |
25/05 | 8.538671 DAI | ▼ -0.54 % |
26/05 | 8.571882 DAI | ▲ 0.39 % |
27/05 | 8.5067 DAI | ▼ -0.76 % |
28/05 | 8.526576 DAI | ▲ 0.23 % |
29/05 | 8.547897 DAI | ▲ 0.25 % |
30/05 | 8.551579 DAI | ▲ 0.04 % |
31/05 | 8.401848 DAI | ▼ -1.75 % |
01/06 | 8.263291 DAI | ▼ -1.65 % |
02/06 | 8.286816 DAI | ▲ 0.28 % |
03/06 | 8.33812 DAI | ▲ 0.62 % |
04/06 | 8.349831 DAI | ▲ 0.14 % |
05/06 | 8.346168 DAI | ▼ -0.04 % |
06/06 | 8.29043 DAI | ▼ -0.67 % |
07/06 | 8.384766 DAI | ▲ 1.14 % |
08/06 | 8.176376 DAI | ▼ -2.49 % |
09/06 | 8.110832 DAI | ▼ -0.8 % |
10/06 | 8.137308 DAI | ▲ 0.33 % |
11/06 | 8.101492 DAI | ▼ -0.44 % |
12/06 | 8.10022 DAI | ▼ -0.02 % |
13/06 | 8.089264 DAI | ▼ -0.14 % |
14/06 | 8.099578 DAI | ▲ 0.13 % |
15/06 | 8.15247 DAI | ▲ 0.65 % |
16/06 | 7.934272 DAI | ▼ -2.68 % |
17/06 | 7.906127 DAI | ▼ -0.35 % |
18/06 | 7.880163 DAI | ▼ -0.33 % |
19/06 | 9.721647 DAI | ▲ 23.37 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Sri Lanka trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.948777 DAI | ▼ -2.47 % |
03/06 — 09/06 | 8.67688 DAI | ▲ 9.16 % |
10/06 — 16/06 | 7.98188 DAI | ▼ -8.01 % |
17/06 — 23/06 | 7.571415 DAI | ▼ -5.14 % |
24/06 — 30/06 | 7.360851 DAI | ▼ -2.78 % |
01/07 — 07/07 | 7.167392 DAI | ▼ -2.63 % |
08/07 — 14/07 | 6.371619 DAI | ▼ -11.1 % |
15/07 — 21/07 | 6.344237 DAI | ▼ -0.43 % |
22/07 — 28/07 | 6.406846 DAI | ▲ 0.99 % |
29/07 — 04/08 | 6.327955 DAI | ▼ -1.23 % |
05/08 — 11/08 | 6.151814 DAI | ▼ -2.78 % |
12/08 — 18/08 | 7.423477 DAI | ▲ 20.67 % |
Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Multi-collateral DAI cho năm sau*
06/2024 | 8.165926 DAI | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 7.839889 DAI | ▼ -3.99 % |
08/2024 | 18.5724 DAI | ▲ 136.9 % |
09/2024 | 18.9611 DAI | ▲ 2.09 % |
10/2024 | 19.1887 DAI | ▲ 1.2 % |
11/2024 | 17.0032 DAI | ▼ -11.39 % |
12/2024 | 30.4347 DAI | ▲ 78.99 % |
01/2025 | 21.4933 DAI | ▼ -29.38 % |
02/2025 | 28.9598 DAI | ▲ 34.74 % |
03/2025 | 23.9651 DAI | ▼ -17.25 % |
04/2025 | 19.7294 DAI | ▼ -17.67 % |
05/2025 | 21.5722 DAI | ▲ 9.34 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LKR/DAI
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 LKR trong DAI hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka đến Multi-collateral DAI Là - 8.15032 DAI
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong DAI Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 1,000 rupee Sri Lanka đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 8 dai
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong DAI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong DAI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong DAI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.