10 Litva Litva đến Emercoin
Giá cả 10 Litva Litva đến Emercoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 8.579115 EMC.
Bao nhiêu 10 LTL trong EMC?
06 02, 2024
10 LTL = 8.579115 EMC
▲ 19.74 %
10 EMC = 11.66 LTL
1 LTL = 0.85791151 EMC
Lịch sử thay đổi giá 10 LTL trong EMC
Thống kê chi phí 10 Litva Litva trong Emercoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.320626 EMC |
Tối đa | 7.96703 EMC |
Bình quân gia quyền | 5.162119 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.320626 EMC |
Tối đa | 7.96703 EMC |
Bình quân gia quyền | 5.162119 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.320626 EMC |
Tối đa | 121.78 EMC |
Bình quân gia quyền | 29.9736 EMC |
Thay đổi chi phí 10 LTL đến EMC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 10 Litva Litva chống lại Emercoin thay đổi bởi 102.37% (4.239381 EMC — 8.579115 EMC)
Thay đổi chi phí 10 LTL đến EMC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 02, 2024) giá của 10 Litva Litva chống lại Emercoin thay đổi bởi 102.37% (4.239381 EMC — 8.579115 EMC)
Thay đổi chi phí 10 LTL đến EMC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 02, 2024) giá của 10 Litva Litva chống lại Emercoin thay đổi bởi -93.02% (122.9 EMC — 8.579115 EMC)
Thay đổi chi phí 10 LTL đến EMC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 10 Litva Litva chống lại Emercoin thay đổi bởi -84.16% (54.1505 EMC — 8.579115 EMC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 LTL trong EMC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Litva Litva (LTL) trong Emercoin (EMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Litva Litva (LTL) trong Emercoin (EMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Litva Litva trong Emercoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Litva Litva trong Emercoin trong 30 ngày tới*
03/06 | 8.596658 EMC | ▲ 0.2 % |
04/06 | 8.618291 EMC | ▲ 0.25 % |
05/06 | 8.266399 EMC | ▼ -4.08 % |
06/06 | 8.003375 EMC | ▼ -3.18 % |
07/06 | 7.910599 EMC | ▼ -1.16 % |
08/06 | 7.854616 EMC | ▼ -0.71 % |
09/06 | 8.007878 EMC | ▲ 1.95 % |
10/06 | 8.067919 EMC | ▲ 0.75 % |
11/06 | 8.034417 EMC | ▼ -0.42 % |
12/06 | 7.760966 EMC | ▼ -3.4 % |
13/06 | -0.0773569 EMC | ▼ -101 % |
14/06 | -0.07801838 EMC | ▲ 0.86 % |
15/06 | -0.09170065 EMC | ▲ 17.54 % |
16/06 | -0.09479474 EMC | ▲ 3.37 % |
17/06 | -0.08786755 EMC | ▼ -7.31 % |
18/06 | -0.09101951 EMC | ▲ 3.59 % |
19/06 | -0.08876154 EMC | ▼ -2.48 % |
20/06 | -0.07856585 EMC | ▼ -11.49 % |
21/06 | -0.0802728 EMC | ▲ 2.17 % |
22/06 | -0.08594224 EMC | ▲ 7.06 % |
23/06 | -0.08580602 EMC | ▼ -0.16 % |
24/06 | -0.09118365 EMC | ▲ 6.27 % |
25/06 | -0.10706681 EMC | ▲ 17.42 % |
26/06 | -0.10664788 EMC | ▼ -0.39 % |
27/06 | -0.10268864 EMC | ▼ -3.71 % |
28/06 | -0.10426526 EMC | ▲ 1.54 % |
29/06 | -0.10463061 EMC | ▲ 0.35 % |
30/06 | -0.10563086 EMC | ▲ 0.96 % |
01/07 | -0.1265485 EMC | ▲ 19.8 % |
02/07 | -0.17621291 EMC | ▲ 39.25 % |
* — Giá ước tính của 10 Litva Litva trong Emercoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Litva Litva trong Emercoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Litva Litva trong Emercoin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.60885 EMC | ▲ 0.35 % |
10/06 — 16/06 | 8.587802 EMC | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 9.263131 EMC | ▲ 7.86 % |
24/06 — 30/06 | 9.470342 EMC | ▲ 2.24 % |
01/07 — 07/07 | -2.89152926 EMC | ▼ -130.53 % |
08/07 — 14/07 | -0.9438315 EMC | ▼ -67.36 % |
15/07 — 21/07 | -0.07174322 EMC | ▼ -92.4 % |
22/07 — 28/07 | -0.040358 EMC | ▼ -43.75 % |
29/07 — 04/08 | -0.03880792 EMC | ▼ -3.84 % |
05/08 — 11/08 | -0.0105961 EMC | ▼ -72.7 % |
12/08 — 18/08 | -0.00971074 EMC | ▼ -8.36 % |
19/08 — 25/08 | -0.00237916 EMC | ▼ -75.5 % |
Giá ước tính của 10 Litva Litva trong Emercoin cho năm sau*
07/2024 | 8.40789 EMC | ▼ -2 % |
08/2024 | 4.283468 EMC | ▼ -49.05 % |
08/2024 | 6.284828 EMC | ▲ 46.72 % |
09/2024 | 8.043241 EMC | ▲ 27.98 % |
10/2024 | 15.1778 EMC | ▲ 88.7 % |
11/2024 | 13.0736 EMC | ▼ -13.86 % |
12/2024 | 13.0966 EMC | ▲ 0.18 % |
01/2025 | 17.9069 EMC | ▲ 36.73 % |
02/2025 | 5.792374 EMC | ▼ -67.65 % |
03/2025 | 1.786201 EMC | ▼ -69.16 % |
04/2025 | 2.906467 EMC | ▲ 62.72 % |
05/2025 | 3.992232 EMC | ▲ 37.36 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LTL/EMC
FAQ
Giá bao nhiêu 10 LTL trong EMC hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Litva Litva đến Emercoin Là - 8.579115 EMC
Nó có giá bao nhiêu 10 LTL trong EMC Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 10 Litva Litva đến Emercoin sẽ có giá - 9 emc
Nó có giá bao nhiêu 10 LTL trong EMC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Litva Litva đến Emercoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LTL trong EMC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Litva Litva đến Emercoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LTL trong EMC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Litva Litva đến Emercoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.