1 Latvian lat đến shilling Somalia
Giá cả 1 Latvian lat đến shilling Somalia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 70,989,164 SOS.
Bao nhiêu 1 LVL trong SOS?
06 06, 2024
1 LVL = 70,989,164 SOS
▲ 6.42 %
1 SOS = 0 LVL
1 LVL = 70,989,164 SOS
Lịch sử thay đổi giá 1 LVL trong SOS
Thống kê chi phí 1 Latvian lat trong shilling Somalia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,238,065 SOS |
Tối đa | 943.97 SOS |
Bình quân gia quyền | 48,530,505 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,572,128 SOS |
Tối đa | 944.81 SOS |
Bình quân gia quyền | 38,690,981 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,624,417 SOS |
Tối đa | 944.81 SOS |
Bình quân gia quyền | 38,970,973 SOS |
Thay đổi chi phí 1 LVL đến SOS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1 Latvian lat chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 17.05% (60,646,815 SOS — 70,989,164 SOS)
Thay đổi chi phí 1 LVL đến SOS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1 Latvian lat chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 132% (30,599,366 SOS — 70,989,164 SOS)
Thay đổi chi phí 1 LVL đến SOS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1 Latvian lat chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 147.55% (28,676,500 SOS — 70,989,164 SOS)
Thay đổi chi phí 1 LVL đến SOS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1 Latvian lat chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 7390710.77% (960.51 SOS — 70,989,164 SOS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 LVL trong SOS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Latvian lat (LVL) trong shilling Somalia (SOS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Latvian lat (LVL) trong shilling Somalia (SOS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Latvian lat trong shilling Somalia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Latvian lat trong shilling Somalia trong 30 ngày tới*
08/06 | 74,314,314 SOS | ▲ 4.68 % |
09/06 | 75,361,461 SOS | ▲ 1.41 % |
10/06 | 73,357,634 SOS | ▼ -2.66 % |
11/06 | 74,229,554 SOS | ▲ 1.19 % |
12/06 | 75,123,868 SOS | ▲ 1.2 % |
13/06 | 79,117,409 SOS | ▲ 5.32 % |
14/06 | 87,488,875 SOS | ▲ 10.58 % |
15/06 | 86,710,359 SOS | ▼ -0.89 % |
16/06 | 84,326,495 SOS | ▼ -2.75 % |
17/06 | 83,791,264 SOS | ▼ -0.63 % |
18/06 | 85,071,464 SOS | ▲ 1.53 % |
19/06 | 89,387,170 SOS | ▲ 5.07 % |
20/06 | 89,771,807 SOS | ▲ 0.43 % |
21/06 | 87,016,103 SOS | ▼ -3.07 % |
22/06 | 89,506,302 SOS | ▲ 2.86 % |
23/06 | 89,004,759 SOS | ▼ -0.56 % |
24/06 | 88,863,501 SOS | ▼ -0.16 % |
25/06 | 84,321,218 SOS | ▼ -5.11 % |
26/06 | 76,954,351 SOS | ▼ -8.74 % |
27/06 | 70,557,292 SOS | ▼ -8.31 % |
28/06 | 72,957,601 SOS | ▲ 3.4 % |
29/06 | 74,304,291 SOS | ▲ 1.85 % |
30/06 | 77,050,751 SOS | ▲ 3.7 % |
01/07 | 77,643,101 SOS | ▲ 0.77 % |
02/07 | 76,264,970 SOS | ▼ -1.77 % |
03/07 | 78,675,037 SOS | ▲ 3.16 % |
04/07 | 80,563,362 SOS | ▲ 2.4 % |
05/07 | 81,405,975 SOS | ▲ 1.05 % |
06/07 | 85,717,035 SOS | ▲ 5.3 % |
07/07 | 127,337,003 SOS | ▲ 48.56 % |
* — Giá ước tính của 1 Latvian lat trong shilling Somalia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Latvian lat trong shilling Somalia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Latvian lat trong shilling Somalia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 68,989,874 SOS | ▼ -2.82 % |
17/06 — 23/06 | 73,031,443 SOS | ▲ 5.86 % |
24/06 — 30/06 | 72,318,335 SOS | ▼ -0.98 % |
01/07 — 07/07 | 112,624,325 SOS | ▲ 55.73 % |
08/07 — 14/07 | 98,335,061 SOS | ▼ -12.69 % |
15/07 — 21/07 | 121,414,624 SOS | ▲ 23.47 % |
22/07 — 28/07 | 117,880,766 SOS | ▼ -2.91 % |
29/07 — 04/08 | 130,240,959 SOS | ▲ 10.49 % |
05/08 — 11/08 | 143,968,747 SOS | ▲ 10.54 % |
12/08 — 18/08 | 105,560,148 SOS | ▼ -26.68 % |
19/08 — 25/08 | 123,055,843 SOS | ▲ 16.57 % |
26/08 — 01/09 | 176,810,429 SOS | ▲ 43.68 % |
Giá ước tính của 1 Latvian lat trong shilling Somalia cho năm sau*
07/2024 | 71,863,057 SOS | ▲ 1.23 % |
08/2024 | 93,183,225 SOS | ▲ 29.67 % |
09/2024 | 102,607,689 SOS | ▲ 10.11 % |
10/2024 | 227,631,206 SOS | ▲ 121.85 % |
11/2024 | 182,764,896 SOS | ▼ -19.71 % |
12/2024 | 114,259,473 SOS | ▼ -37.48 % |
01/2025 | 155,600,298 SOS | ▲ 36.18 % |
02/2025 | 132,761,034 SOS | ▼ -14.68 % |
03/2025 | 94,311,915 SOS | ▼ -28.96 % |
04/2025 | 178,989,639 SOS | ▲ 89.78 % |
05/2025 | 164,106,560 SOS | ▼ -8.32 % |
06/2025 | 256,542,133 SOS | ▲ 56.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/SOS
- 100 LVL → 7,096,701,567 SOS
- 5000 LVL → 354,835,078,368 SOS
- 2 LVL → 141,934,031 SOS
- 5 LVL → 354,835,078 SOS
- 1 LVL → 70,967,016 SOS
- 10 LVL → 709,670,157 SOS
- 500 LVL → 35,483,507,837 SOS
- 50 LVL → 3,548,350,784 SOS
- 1000 LVL → 70,967,015,674 SOS
- 2000 LVL → 141,934,031,347 SOS
- 200 LVL → 14,193,403,135 SOS
FAQ
Giá bao nhiêu 1 LVL trong SOS hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Latvian lat đến shilling Somalia Là - 70,989,164 SOS
Nó có giá bao nhiêu 1 LVL trong SOS Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1 Latvian lat đến shilling Somalia sẽ có giá - 74,314,314 sos
Nó có giá bao nhiêu 1 LVL trong SOS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Latvian lat đến shilling Somalia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LVL trong SOS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Latvian lat đến shilling Somalia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LVL trong SOS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Latvian lat đến shilling Somalia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.