Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/SOS
Lịch sử thay đổi trong LVL/SOS tỷ giá
LVL/SOS tỷ giá
06 05, 2024
1 LVL = 63,625,028 SOS
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 9.77% (57,963,720 SOS — 63,625,028 SOS)
Thay đổi trong LVL/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 107.61% (30,646,422 SOS — 63,625,028 SOS)
Thay đổi trong LVL/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 135.89% (26,972,653 SOS — 63,625,028 SOS)
Thay đổi trong LVL/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6624017.15% (960.51 SOS — 63,625,028 SOS)
Latvian lat/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 64,032,956 SOS | ▲ 0.64 % |
07/06 | 66,491,919 SOS | ▲ 3.84 % |
08/06 | 67,536,993 SOS | ▲ 1.57 % |
09/06 | 65,923,919 SOS | ▼ -2.39 % |
10/06 | 66,876,315 SOS | ▲ 1.44 % |
11/06 | 67,476,305 SOS | ▲ 0.9 % |
12/06 | 70,334,438 SOS | ▲ 4.24 % |
13/06 | 75,015,335 SOS | ▲ 6.66 % |
14/06 | 74,448,744 SOS | ▼ -0.76 % |
15/06 | 72,152,785 SOS | ▼ -3.08 % |
16/06 | 71,700,881 SOS | ▼ -0.63 % |
17/06 | 72,457,059 SOS | ▲ 1.05 % |
18/06 | 74,541,260 SOS | ▲ 2.88 % |
19/06 | 74,936,749 SOS | ▲ 0.53 % |
20/06 | 72,092,888 SOS | ▼ -3.8 % |
21/06 | 73,372,007 SOS | ▲ 1.77 % |
22/06 | 73,017,637 SOS | ▼ -0.48 % |
23/06 | 72,843,993 SOS | ▼ -0.24 % |
24/06 | 70,364,725 SOS | ▼ -3.4 % |
25/06 | 64,347,523 SOS | ▼ -8.55 % |
26/06 | 57,944,882 SOS | ▼ -9.95 % |
27/06 | 60,276,208 SOS | ▲ 4.02 % |
28/06 | 61,434,749 SOS | ▲ 1.92 % |
29/06 | 62,874,915 SOS | ▲ 2.34 % |
30/06 | 63,341,821 SOS | ▲ 0.74 % |
01/07 | 62,454,392 SOS | ▼ -1.4 % |
02/07 | 64,777,296 SOS | ▲ 3.72 % |
03/07 | 66,857,609 SOS | ▲ 3.21 % |
04/07 | 67,779,378 SOS | ▲ 1.38 % |
05/07 | 91,246,203 SOS | ▲ 34.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 62,310,314 SOS | ▼ -2.07 % |
17/06 — 23/06 | 68,566,221 SOS | ▲ 10.04 % |
24/06 — 30/06 | 68,206,425 SOS | ▼ -0.52 % |
01/07 — 07/07 | 91,636,592 SOS | ▲ 34.35 % |
08/07 — 14/07 | 84,351,379 SOS | ▼ -7.95 % |
15/07 — 21/07 | 102,353,994 SOS | ▲ 21.34 % |
22/07 — 28/07 | 98,574,659 SOS | ▼ -3.69 % |
29/07 — 04/08 | 114,034,159 SOS | ▲ 15.68 % |
05/08 — 11/08 | 121,528,471 SOS | ▲ 6.57 % |
12/08 — 18/08 | 100,662,454 SOS | ▼ -17.17 % |
19/08 — 25/08 | 116,353,966 SOS | ▲ 15.59 % |
26/08 — 01/09 | 147,742,228 SOS | ▲ 26.98 % |
Latvian lat/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 64,584,888 SOS | ▲ 1.51 % |
08/2024 | 83,877,043 SOS | ▲ 29.87 % |
09/2024 | 89,940,937 SOS | ▲ 7.23 % |
10/2024 | 197,987,385 SOS | ▲ 120.13 % |
11/2024 | 163,661,848 SOS | ▼ -17.34 % |
12/2024 | 105,143,558 SOS | ▼ -35.76 % |
01/2025 | 139,996,211 SOS | ▲ 33.15 % |
01/2025 | 115,810,871 SOS | ▼ -17.28 % |
03/2025 | 81,927,149 SOS | ▼ -29.26 % |
04/2025 | 133,793,736 SOS | ▲ 63.31 % |
05/2025 | 123,030,423 SOS | ▼ -8.04 % |
05/2025 | 181,868,532 SOS | ▲ 47.82 % |
Latvian lat/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,238,065 SOS |
Tối đa | 943.97 SOS |
Bình quân gia quyền | 48,211,320 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,572,128 SOS |
Tối đa | 944.81 SOS |
Bình quân gia quyền | 38,351,047 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,624,417 SOS |
Tối đa | 944.81 SOS |
Bình quân gia quyền | 38,880,513 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến LVL/SOS số tiền trao đổi
- 100 LVL → 6,362,502,796 SOS
- 5000 LVL → 318,125,139,823 SOS
- 2 LVL → 127,250,056 SOS
- 5 LVL → 318,125,140 SOS
- 1 LVL → 63,625,028 SOS
- 10 LVL → 636,250,280 SOS
- 500 LVL → 31,812,513,982 SOS
- 50 LVL → 3,181,251,398 SOS
- 1000 LVL → 63,625,027,965 SOS
- 2000 LVL → 127,250,055,929 SOS
- 200 LVL → 12,725,005,593 SOS