200 Latvian lat đến Horizen
Giá cả 200 Latvian lat đến Horizen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 05, 2024, Là 35.0303 ZEN.
Bao nhiêu 200 LVL trong ZEN?
06 05, 2024
200 LVL = 35.0303 ZEN
▲ 0.15 %
200 ZEN = 1,142 LVL
1 LVL = 0.17515169 ZEN
Lịch sử thay đổi giá 200 LVL trong ZEN
Thống kê chi phí 200 Latvian lat trong Horizen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.2561 ZEN |
Tối đa | 39.3725 ZEN |
Bình quân gia quyền | 36.751 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.9609 ZEN |
Tối đa | 39.4734 ZEN |
Bình quân gia quyền | 32.1628 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9609 ZEN |
Tối đa | 54.1128 ZEN |
Bình quân gia quyền | 37.4112 ZEN |
Thay đổi chi phí 200 LVL đến ZEN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) giá bán 200 Latvian lat chống lại Horizen thay đổi bởi -5.04% (36.8908 ZEN — 35.0303 ZEN)
Thay đổi chi phí 200 LVL đến ZEN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) giá của 200 Latvian lat chống lại Horizen thay đổi bởi 32.86% (26.367 ZEN — 35.0303 ZEN)
Thay đổi chi phí 200 LVL đến ZEN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) giá của 200 Latvian lat chống lại Horizen thay đổi bởi -20.12% (43.8553 ZEN — 35.0303 ZEN)
Thay đổi chi phí 200 LVL đến ZEN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 05, 2024) giá của 200 Latvian lat chống lại Horizen thay đổi bởi -36.53% (55.1892 ZEN — 35.0303 ZEN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 LVL trong ZEN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Latvian lat (LVL) trong Horizen (ZEN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Latvian lat (LVL) trong Horizen (ZEN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Latvian lat trong Horizen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Latvian lat trong Horizen trong 30 ngày tới*
06/06 | 35.5154 ZEN | ▲ 1.38 % |
07/06 | 35.9286 ZEN | ▲ 1.16 % |
08/06 | 35.0805 ZEN | ▼ -2.36 % |
09/06 | 35.3367 ZEN | ▲ 0.73 % |
10/06 | 37.4069 ZEN | ▲ 5.86 % |
11/06 | 38.1557 ZEN | ▲ 2 % |
12/06 | 38.2922 ZEN | ▲ 0.36 % |
13/06 | 38.3623 ZEN | ▲ 0.18 % |
14/06 | 37.8698 ZEN | ▼ -1.28 % |
15/06 | 37.6148 ZEN | ▼ -0.67 % |
16/06 | 37.2115 ZEN | ▼ -1.07 % |
17/06 | 36.9163 ZEN | ▼ -0.79 % |
18/06 | 37.6517 ZEN | ▲ 1.99 % |
19/06 | 36.3156 ZEN | ▼ -3.55 % |
20/06 | 34.6015 ZEN | ▼ -4.72 % |
21/06 | 34.1822 ZEN | ▼ -1.21 % |
22/06 | 33.5203 ZEN | ▼ -1.94 % |
23/06 | 32.5064 ZEN | ▼ -3.02 % |
24/06 | 32.5011 ZEN | ▼ -0.02 % |
25/06 | 32.7433 ZEN | ▲ 0.75 % |
26/06 | 32.2254 ZEN | ▼ -1.58 % |
27/06 | 31.7848 ZEN | ▼ -1.37 % |
28/06 | 31.5948 ZEN | ▼ -0.6 % |
29/06 | 32.1757 ZEN | ▲ 1.84 % |
30/06 | 31.9431 ZEN | ▼ -0.72 % |
01/07 | 31.9703 ZEN | ▲ 0.08 % |
02/07 | 32.923 ZEN | ▲ 2.98 % |
03/07 | 33.2691 ZEN | ▲ 1.05 % |
04/07 | 32.9266 ZEN | ▼ -1.03 % |
05/07 | 32.4153 ZEN | ▼ -1.55 % |
* — Giá ước tính của 200 Latvian lat trong Horizen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Latvian lat trong Horizen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Latvian lat trong Horizen trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 33.6595 ZEN | ▼ -3.91 % |
17/06 — 23/06 | 32.9682 ZEN | ▼ -2.05 % |
24/06 — 30/06 | 36.6656 ZEN | ▲ 11.22 % |
01/07 — 07/07 | 48.5627 ZEN | ▲ 32.45 % |
08/07 — 14/07 | 46.2075 ZEN | ▼ -4.85 % |
15/07 — 21/07 | 49.9318 ZEN | ▲ 8.06 % |
22/07 — 28/07 | 46.8899 ZEN | ▼ -6.09 % |
29/07 — 04/08 | 52.986 ZEN | ▲ 13 % |
05/08 — 11/08 | 51.2809 ZEN | ▼ -3.22 % |
12/08 — 18/08 | 47.6054 ZEN | ▼ -7.17 % |
19/08 — 25/08 | 49.1557 ZEN | ▲ 3.26 % |
26/08 — 01/09 | 48.2984 ZEN | ▼ -1.74 % |
Giá ước tính của 200 Latvian lat trong Horizen cho năm sau*
07/2024 | 34.5212 ZEN | ▼ -1.45 % |
08/2024 | 42.4681 ZEN | ▲ 23.02 % |
09/2024 | 40.4706 ZEN | ▼ -4.7 % |
10/2024 | 34.7635 ZEN | ▼ -14.1 % |
11/2024 | 32.3852 ZEN | ▼ -6.84 % |
12/2024 | 36.3625 ZEN | ▲ 12.28 % |
01/2025 | 42.6588 ZEN | ▲ 17.32 % |
01/2025 | 30.2358 ZEN | ▼ -29.12 % |
03/2025 | 23.303 ZEN | ▼ -22.93 % |
04/2025 | 39.8441 ZEN | ▲ 70.98 % |
05/2025 | 34.5852 ZEN | ▼ -13.2 % |
05/2025 | 35.043 ZEN | ▲ 1.32 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/ZEN
FAQ
Giá bao nhiêu 200 LVL trong ZEN hôm nay, 06 05, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Latvian lat đến Horizen Là - 35.0303 ZEN
Nó có giá bao nhiêu 200 LVL trong ZEN Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 200 Latvian lat đến Horizen sẽ có giá - 36 zen
Nó có giá bao nhiêu 200 LVL trong ZEN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Latvian lat đến Horizen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 LVL trong ZEN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Latvian lat đến Horizen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 LVL trong ZEN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Latvian lat đến Horizen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.