Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ZEN

Lịch sử thay đổi trong LVL/ZEN tỷ giá

LVL/ZEN tỷ giá

06 08, 2024
1 LVL = 0.2089706 ZEN
▲ 5.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 15.94% (0.18023842 ZEN — 0.2089706 ZEN)

Thay đổi trong LVL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 53.31% (0.13630467 ZEN — 0.2089706 ZEN)

Thay đổi trong LVL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -10.19% (0.2326843 ZEN — 0.2089706 ZEN)

Thay đổi trong LVL/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -24.27% (0.27594615 ZEN — 0.2089706 ZEN)

Latvian lat/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.21109674 ZEN ▲ 1.02 %
11/06 0.22233871 ZEN ▲ 5.33 %
12/06 0.22982533 ZEN ▲ 3.37 %
13/06 0.2307138 ZEN ▲ 0.39 %
14/06 0.23109339 ZEN ▲ 0.16 %
15/06 0.22757144 ZEN ▼ -1.52 %
16/06 0.22616321 ZEN ▼ -0.62 %
17/06 0.22334708 ZEN ▼ -1.25 %
18/06 0.22118492 ZEN ▼ -0.97 %
19/06 0.22528412 ZEN ▲ 1.85 %
20/06 0.22016219 ZEN ▼ -2.27 %
21/06 0.21225066 ZEN ▼ -3.59 %
22/06 0.20832035 ZEN ▼ -1.85 %
23/06 0.20380823 ZEN ▼ -2.17 %
24/06 0.19682716 ZEN ▼ -3.43 %
25/06 0.19677588 ZEN ▼ -0.03 %
26/06 0.19959699 ZEN ▲ 1.43 %
27/06 0.19689632 ZEN ▼ -1.35 %
28/06 0.19391975 ZEN ▼ -1.51 %
29/06 0.19272379 ZEN ▼ -0.62 %
30/06 0.19914547 ZEN ▲ 3.33 %
01/07 0.19789288 ZEN ▼ -0.63 %
02/07 0.19800607 ZEN ▲ 0.06 %
03/07 0.20462748 ZEN ▲ 3.34 %
04/07 0.20698968 ZEN ▲ 1.15 %
05/07 0.20515614 ZEN ▼ -0.89 %
06/07 0.20193745 ZEN ▼ -1.57 %
07/07 0.20450693 ZEN ▲ 1.27 %
08/07 0.21501827 ZEN ▲ 5.14 %
09/07 0.22350039 ZEN ▲ 3.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.20273014 ZEN ▼ -2.99 %
17/06 — 23/06 0.20007571 ZEN ▼ -1.31 %
24/06 — 30/06 0.22483094 ZEN ▲ 12.37 %
01/07 — 07/07 0.30123665 ZEN ▲ 33.98 %
08/07 — 14/07 0.27967159 ZEN ▼ -7.16 %
15/07 — 21/07 0.29904455 ZEN ▲ 6.93 %
22/07 — 28/07 0.28478565 ZEN ▼ -4.77 %
29/07 — 04/08 0.31340143 ZEN ▲ 10.05 %
05/08 — 11/08 0.30244443 ZEN ▼ -3.5 %
12/08 — 18/08 0.27394459 ZEN ▼ -9.42 %
19/08 — 25/08 0.28680495 ZEN ▲ 4.69 %
26/08 — 01/09 0.32224862 ZEN ▲ 12.36 %

Latvian lat/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.20673267 ZEN ▼ -1.07 %
08/2024 0.24204812 ZEN ▲ 17.08 %
09/2024 0.22249919 ZEN ▼ -8.08 %
10/2024 0.19136837 ZEN ▼ -13.99 %
11/2024 0.17558927 ZEN ▼ -8.25 %
12/2024 0.19196175 ZEN ▲ 9.32 %
01/2025 0.22760219 ZEN ▲ 18.57 %
02/2025 0.16109864 ZEN ▼ -29.22 %
03/2025 0.13180346 ZEN ▼ -18.18 %
04/2025 0.2515855 ZEN ▲ 90.88 %
05/2025 0.20729121 ZEN ▼ -17.61 %
06/2025 0.2276225 ZEN ▲ 9.81 %

Latvian lat/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1712805 ZEN
Tối đa 0.19686271 ZEN
Bình quân gia quyền 0.18410825 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09980465 ZEN
Tối đa 0.19736707 ZEN
Bình quân gia quyền 0.1628226 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09980465 ZEN
Tối đa 0.27056424 ZEN
Bình quân gia quyền 0.18673271 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến LVL/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu