50 dinar Libya đến Enjin Coin
Giá cả 50 dinar Libya đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 34.9997 ENJ.
Bao nhiêu 50 LYD trong ENJ?
06 04, 2024
50 LYD = 34.9997 ENJ
▲ 1.7 %
50 ENJ = 71.43 LYD
1 LYD = 0.69999432 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 50 LYD trong ENJ
Thống kê chi phí 50 dinar Libya trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.2043 ENJ |
Tối đa | 36.2729 ENJ |
Bình quân gia quyền | 32.6518 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.5094 ENJ |
Tối đa | 36.2729 ENJ |
Bình quân gia quyền | 27.5728 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.5094 ENJ |
Tối đa | 58.8724 ENJ |
Bình quân gia quyền | 34.4441 ENJ |
Thay đổi chi phí 50 LYD đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 50 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 5.1% (33.3019 ENJ — 34.9997 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 LYD đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 80.74% (19.3642 ENJ — 34.9997 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 LYD đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 4.25% (33.5713 ENJ — 34.9997 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 LYD đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -90.38% (363.8 ENJ — 34.9997 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LYD trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Libya (LYD) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Libya (LYD) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 dinar Libya trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
05/06 | 34.7139 ENJ | ▼ -0.82 % |
06/06 | 35.7302 ENJ | ▲ 2.93 % |
07/06 | 37.7638 ENJ | ▲ 5.69 % |
08/06 | 37.6433 ENJ | ▼ -0.32 % |
09/06 | 37.2053 ENJ | ▼ -1.16 % |
10/06 | 37.6826 ENJ | ▲ 1.28 % |
11/06 | 37.8918 ENJ | ▲ 0.56 % |
12/06 | 38.3434 ENJ | ▲ 1.19 % |
13/06 | 38.2756 ENJ | ▼ -0.18 % |
14/06 | 36.5495 ENJ | ▼ -4.51 % |
15/06 | 35.636 ENJ | ▼ -2.5 % |
16/06 | 34.5013 ENJ | ▼ -3.18 % |
17/06 | 33.3463 ENJ | ▼ -3.35 % |
18/06 | 33.8548 ENJ | ▲ 1.52 % |
19/06 | 33.1895 ENJ | ▼ -1.97 % |
20/06 | 29.7416 ENJ | ▼ -10.39 % |
21/06 | 28.7246 ENJ | ▼ -3.42 % |
22/06 | 30.4519 ENJ | ▲ 6.01 % |
23/06 | 29.396 ENJ | ▼ -3.47 % |
24/06 | 29.6171 ENJ | ▲ 0.75 % |
25/06 | 29.7984 ENJ | ▲ 0.61 % |
26/06 | 28.4261 ENJ | ▼ -4.61 % |
27/06 | 27.0185 ENJ | ▼ -4.95 % |
28/06 | 27.8784 ENJ | ▲ 3.18 % |
29/06 | 28.2471 ENJ | ▲ 1.32 % |
30/06 | 30.4308 ENJ | ▲ 7.73 % |
01/07 | 32.1354 ENJ | ▲ 5.6 % |
02/07 | 33.454 ENJ | ▲ 4.1 % |
03/07 | 33.8393 ENJ | ▲ 1.15 % |
04/07 | 34.4466 ENJ | ▲ 1.79 % |
* — Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 dinar Libya trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 33.4979 ENJ | ▼ -4.29 % |
17/06 — 23/06 | 36.153 ENJ | ▲ 7.93 % |
24/06 — 30/06 | 38.3389 ENJ | ▲ 6.05 % |
01/07 — 07/07 | 57.3249 ENJ | ▲ 49.52 % |
08/07 — 14/07 | 53.7829 ENJ | ▼ -6.18 % |
15/07 — 21/07 | 63.0426 ENJ | ▲ 17.22 % |
22/07 — 28/07 | 61.6112 ENJ | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 67.2225 ENJ | ▲ 9.11 % |
05/08 — 11/08 | 58.2328 ENJ | ▼ -13.37 % |
12/08 — 18/08 | 51.0928 ENJ | ▼ -12.26 % |
19/08 — 25/08 | 62.2846 ENJ | ▲ 21.9 % |
26/08 — 01/09 | 63.566 ENJ | ▲ 2.06 % |
Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 35.278 ENJ | ▲ 0.8 % |
08/2024 | 47.9702 ENJ | ▲ 35.98 % |
09/2024 | 48.0534 ENJ | ▲ 0.17 % |
10/2024 | 43.6453 ENJ | ▼ -9.17 % |
11/2024 | 39.7289 ENJ | ▼ -8.97 % |
12/2024 | 27.6691 ENJ | ▼ -30.36 % |
12/2024 | 38.5559 ENJ | ▲ 39.35 % |
01/2025 | 24.8318 ENJ | ▼ -35.6 % |
03/2025 | 23.2272 ENJ | ▼ -6.46 % |
03/2025 | 38.8972 ENJ | ▲ 67.46 % |
04/2025 | 34.6633 ENJ | ▼ -10.88 % |
05/2025 | 37.6561 ENJ | ▲ 8.63 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 50 LYD trong ENJ hôm nay, 06 04, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 dinar Libya đến Enjin Coin Là - 34.9997 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong ENJ Ngày mai 2024.06.05?
Ngày mai 50 dinar Libya đến Enjin Coin sẽ có giá - 35 enj
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.