2 dinar Libya đến Enjin Coin
Giá cả 2 dinar Libya đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 1.151926 ENJ.
Bao nhiêu 2 LYD trong ENJ?
05 23, 2024
2 LYD = 1.151926 ENJ
▲ 0.59 %
2 ENJ = 3.47 LYD
1 LYD = 0.57596283 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 2 LYD trong ENJ
Thống kê chi phí 2 dinar Libya trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.158357 ENJ |
Tối đa | 1.450917 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.341087 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6603749 ENJ |
Tối đa | 1.450917 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.065728 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6603749 ENJ |
Tối đa | 2.354897 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.378368 ENJ |
Thay đổi chi phí 2 LYD đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 2 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -2.22% (1.178024 ENJ — 1.151926 ENJ)
Thay đổi chi phí 2 LYD đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 2 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -5.26% (1.215855 ENJ — 1.151926 ENJ)
Thay đổi chi phí 2 LYD đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 2 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -9.79% (1.276988 ENJ — 1.151926 ENJ)
Thay đổi chi phí 2 LYD đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 2 dinar Libya chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -92.08% (14.5521 ENJ — 1.151926 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 LYD trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Libya (LYD) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Libya (LYD) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 dinar Libya trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.167759 ENJ | ▲ 1.37 % |
25/05 | 1.191164 ENJ | ▲ 2 % |
26/05 | 1.191838 ENJ | ▲ 0.06 % |
27/05 | 1.221537 ENJ | ▲ 2.49 % |
28/05 | 1.25722 ENJ | ▲ 2.92 % |
29/05 | 1.321174 ENJ | ▲ 5.09 % |
30/05 | 1.356455 ENJ | ▲ 2.67 % |
31/05 | 1.371866 ENJ | ▲ 1.14 % |
01/06 | 1.318534 ENJ | ▼ -3.89 % |
02/06 | 1.27994 ENJ | ▼ -2.93 % |
03/06 | 1.264587 ENJ | ▼ -1.2 % |
04/06 | 1.275918 ENJ | ▲ 0.9 % |
05/06 | 1.262834 ENJ | ▼ -1.03 % |
06/06 | 1.290706 ENJ | ▲ 2.21 % |
07/06 | 1.344744 ENJ | ▲ 4.19 % |
08/06 | 1.341269 ENJ | ▼ -0.26 % |
09/06 | 1.320681 ENJ | ▼ -1.53 % |
10/06 | 1.338053 ENJ | ▲ 1.32 % |
11/06 | 1.345025 ENJ | ▲ 0.52 % |
12/06 | 1.366606 ENJ | ▲ 1.6 % |
13/06 | 1.363939 ENJ | ▼ -0.2 % |
14/06 | 1.30947 ENJ | ▼ -3.99 % |
15/06 | 1.280694 ENJ | ▼ -2.2 % |
16/06 | 1.219953 ENJ | ▼ -4.74 % |
17/06 | 1.177749 ENJ | ▼ -3.46 % |
18/06 | 1.202321 ENJ | ▲ 2.09 % |
19/06 | 1.185911 ENJ | ▼ -1.36 % |
20/06 | 1.086911 ENJ | ▼ -8.35 % |
21/06 | 1.050502 ENJ | ▼ -3.35 % |
22/06 | 1.060418 ENJ | ▲ 0.94 % |
* — Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 dinar Libya trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.155305 ENJ | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 1.410213 ENJ | ▲ 22.06 % |
10/06 — 16/06 | 1.407513 ENJ | ▼ -0.19 % |
17/06 — 23/06 | 1.510037 ENJ | ▲ 7.28 % |
24/06 — 30/06 | 1.596114 ENJ | ▲ 5.7 % |
01/07 — 07/07 | 2.241794 ENJ | ▲ 40.45 % |
08/07 — 14/07 | 2.098647 ENJ | ▼ -6.39 % |
15/07 — 21/07 | 2.461319 ENJ | ▲ 17.28 % |
22/07 — 28/07 | 2.410509 ENJ | ▼ -2.06 % |
29/07 — 04/08 | 2.764403 ENJ | ▲ 14.68 % |
05/08 — 11/08 | 2.314759 ENJ | ▼ -16.27 % |
12/08 — 18/08 | 2.079762 ENJ | ▼ -10.15 % |
Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Enjin Coin cho năm sau*
06/2024 | 1.116763 ENJ | ▼ -3.05 % |
07/2024 | 1.160832 ENJ | ▲ 3.95 % |
08/2024 | 1.411657 ENJ | ▲ 21.61 % |
09/2024 | 1.414787 ENJ | ▲ 0.22 % |
10/2024 | 1.242943 ENJ | ▼ -12.15 % |
11/2024 | 1.115649 ENJ | ▼ -10.24 % |
12/2024 | 0.84853003 ENJ | ▼ -23.94 % |
01/2025 | 1.129345 ENJ | ▲ 33.09 % |
02/2025 | 0.69008614 ENJ | ▼ -38.9 % |
03/2025 | 0.63856241 ENJ | ▼ -7.47 % |
04/2025 | 1.045472 ENJ | ▲ 63.72 % |
05/2025 | 0.81252572 ENJ | ▼ -22.28 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 2 LYD trong ENJ hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 dinar Libya đến Enjin Coin Là - 1.151926 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong ENJ Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 2 dinar Libya đến Enjin Coin sẽ có giá - 1 enj
Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Libya đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Libya đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Libya đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.