Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ENJ

Lịch sử thay đổi trong LYD/ENJ tỷ giá

LYD/ENJ tỷ giá

05 11, 2024
1 LYD = 0.72629129 ENJ
▲ 0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 56.49% (0.46410079 ENJ — 0.72629129 ENJ)

Thay đổi trong LYD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.62% (0.69419483 ENJ — 0.72629129 ENJ)

Thay đổi trong LYD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 16.28% (0.62461033 ENJ — 0.72629129 ENJ)

Thay đổi trong LYD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -90.02% (7.276036 ENJ — 0.72629129 ENJ)

dinar Libya/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.84382941 ENJ ▲ 16.18 %
13/05 1.062309 ENJ ▲ 25.89 %
14/05 1.065812 ENJ ▲ 0.33 %
15/05 1.010919 ENJ ▼ -5.15 %
16/05 1.048632 ENJ ▲ 3.73 %
17/05 1.050218 ENJ ▲ 0.15 %
18/05 1.027834 ENJ ▼ -2.13 %
19/05 1.008745 ENJ ▼ -1.86 %
20/05 0.95438197 ENJ ▼ -5.39 %
21/05 0.9458561 ENJ ▼ -0.89 %
22/05 0.93754365 ENJ ▼ -0.88 %
23/05 0.93287925 ENJ ▼ -0.5 %
24/05 0.94529732 ENJ ▲ 1.33 %
25/05 0.97824803 ENJ ▲ 3.49 %
26/05 0.9792142 ENJ ▲ 0.1 %
27/05 1.008455 ENJ ▲ 2.99 %
28/05 1.038464 ENJ ▲ 2.98 %
29/05 1.079887 ENJ ▲ 3.99 %
30/05 1.129383 ENJ ▲ 4.58 %
31/05 1.139952 ENJ ▲ 0.94 %
01/06 1.10209 ENJ ▼ -3.32 %
02/06 1.084894 ENJ ▼ -1.56 %
03/06 1.076225 ENJ ▼ -0.8 %
04/06 1.082971 ENJ ▲ 0.63 %
05/06 1.075669 ENJ ▼ -0.67 %
06/06 1.113839 ENJ ▲ 3.55 %
07/06 1.166065 ENJ ▲ 4.69 %
08/06 1.163041 ENJ ▼ -0.26 %
09/06 1.151091 ENJ ▼ -1.03 %
10/06 1.181642 ENJ ▲ 2.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.69939632 ENJ ▼ -3.7 %
20/05 — 26/05 0.41296272 ENJ ▼ -40.95 %
27/05 — 02/06 0.3264239 ENJ ▼ -20.96 %
03/06 — 09/06 0.41679077 ENJ ▲ 27.68 %
10/06 — 16/06 0.41636513 ENJ ▼ -0.1 %
17/06 — 23/06 0.4421982 ENJ ▲ 6.2 %
24/06 — 30/06 0.46951366 ENJ ▲ 6.18 %
01/07 — 07/07 0.69113727 ENJ ▲ 47.2 %
08/07 — 14/07 0.63713289 ENJ ▼ -7.81 %
15/07 — 21/07 0.76084557 ENJ ▲ 19.42 %
22/07 — 28/07 0.7391469 ENJ ▼ -2.85 %
29/07 — 04/08 0.82694971 ENJ ▲ 11.88 %

dinar Libya/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.70592516 ENJ ▼ -2.8 %
07/2024 0.73776527 ENJ ▲ 4.51 %
08/2024 0.96152638 ENJ ▲ 30.33 %
09/2024 0.96389533 ENJ ▲ 0.25 %
10/2024 0.8115663 ENJ ▼ -15.8 %
11/2024 0.72287609 ENJ ▼ -10.93 %
12/2024 0.51510811 ENJ ▼ -28.74 %
01/2025 0.75455616 ENJ ▲ 46.49 %
02/2025 0.47186774 ENJ ▼ -37.46 %
03/2025 0.43225539 ENJ ▼ -8.39 %
04/2025 0.82656718 ENJ ▲ 91.22 %
05/2025 0.84393467 ENJ ▲ 2.1 %

dinar Libya/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.57369448 ENJ
Tối đa 0.72135951 ENJ
Bình quân gia quyền 0.65164311 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33018745 ENJ
Tối đa 0.72135951 ENJ
Bình quân gia quyền 0.52845318 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33018745 ENJ
Tối đa 1.177449 ENJ
Bình quân gia quyền 0.68749664 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu