1 dinar Libya đến Metal

Giá cả 1 dinar Libya đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 0.11336199 MTL.

Bao nhiêu 1 LYD trong MTL?

05 15, 2024
1 LYD = 0.11336199 MTL
▼ -4 %
1 MTL = 8.82 LYD
1 LYD = 0.11336199 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1 LYD trong MTL

Thống kê chi phí 1 dinar Libya trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11239402 MTL
Tối đa 0.13596061 MTL
Bình quân gia quyền 0.12203589 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07843087 MTL
Tối đa 0.13596061 MTL
Bình quân gia quyền 0.11042144 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07843087 MTL
Tối đa 0.22813802 MTL
Bình quân gia quyền 0.14222784 MTL

Thay đổi chi phí 1 LYD đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 1 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -17.61% (0.13758918 MTL — 0.11336199 MTL)

Thay đổi chi phí 1 LYD đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 1 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -13.87% (0.13161907 MTL — 0.11336199 MTL)

Thay đổi chi phí 1 LYD đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 1 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -45.2% (0.20685095 MTL — 0.11336199 MTL)

Thay đổi chi phí 1 LYD đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 1 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -95.93% (2.783551 MTL — 0.11336199 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 LYD trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Libya (LYD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Libya (LYD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 dinar Libya trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 dinar Libya trong Metal trong 30 ngày tới*

16/05 0.12167715 MTL ▲ 7.34 %
17/05 0.12188582 MTL ▲ 0.17 %
18/05 0.12108626 MTL ▼ -0.66 %
19/05 0.11436559 MTL ▼ -5.55 %
20/05 0.10922312 MTL ▼ -4.5 %
21/05 0.10789153 MTL ▼ -1.22 %
22/05 0.10735908 MTL ▼ -0.49 %
23/05 0.10840879 MTL ▲ 0.98 %
24/05 0.10596349 MTL ▼ -2.26 %
25/05 0.10906654 MTL ▲ 2.93 %
26/05 0.10481368 MTL ▼ -3.9 %
27/05 0.10786297 MTL ▲ 2.91 %
28/05 0.10719627 MTL ▼ -0.62 %
29/05 0.11242026 MTL ▲ 4.87 %
30/05 0.11554557 MTL ▲ 2.78 %
31/05 0.11680594 MTL ▲ 1.09 %
01/06 0.11550346 MTL ▼ -1.12 %
02/06 0.11353544 MTL ▼ -1.7 %
03/06 0.11004867 MTL ▼ -3.07 %
04/06 0.10968024 MTL ▼ -0.33 %
05/06 0.10951868 MTL ▼ -0.15 %
06/06 0.10957333 MTL ▲ 0.05 %
07/06 0.10700518 MTL ▼ -2.34 %
08/06 0.10380822 MTL ▼ -2.99 %
09/06 0.09955632 MTL ▼ -4.1 %
10/06 0.10174558 MTL ▲ 2.2 %
11/06 0.10363785 MTL ▲ 1.86 %
12/06 0.10618971 MTL ▲ 2.46 %
13/06 0.10650149 MTL ▲ 0.29 %
14/06 0.10308557 MTL ▼ -3.21 %

* — Giá ước tính của 1 dinar Libya trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dinar Libya trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 dinar Libya trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.10763118 MTL ▼ -5.06 %
27/05 — 02/06 0.08900026 MTL ▼ -17.31 %
03/06 — 09/06 0.10189386 MTL ▲ 14.49 %
10/06 — 16/06 0.09269997 MTL ▼ -9.02 %
17/06 — 23/06 0.09353143 MTL ▲ 0.9 %
24/06 — 30/06 0.09577568 MTL ▲ 2.4 %
01/07 — 07/07 0.12621157 MTL ▲ 31.78 %
08/07 — 14/07 0.11728811 MTL ▼ -7.07 %
15/07 — 21/07 0.12121814 MTL ▲ 3.35 %
22/07 — 28/07 0.11932261 MTL ▼ -1.56 %
29/07 — 04/08 0.11750791 MTL ▼ -1.52 %
05/08 — 11/08 0.11444766 MTL ▼ -2.6 %

Giá ước tính của 1 dinar Libya trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.11424297 MTL ▲ 0.78 %
07/2024 0.10720476 MTL ▼ -6.16 %
08/2024 0.13505739 MTL ▲ 25.98 %
09/2024 0.11640453 MTL ▼ -13.81 %
10/2024 0.10202174 MTL ▼ -12.36 %
11/2024 0.1005869 MTL ▼ -1.41 %
12/2024 0.1014635 MTL ▲ 0.87 %
01/2025 0.11596209 MTL ▲ 14.29 %
02/2025 0.08193837 MTL ▼ -29.34 %
03/2025 0.07123778 MTL ▼ -13.06 %
04/2025 0.09207144 MTL ▲ 29.25 %
05/2025 0.0830382 MTL ▼ -9.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 LYD trong MTL hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dinar Libya đến Metal Là - 0.11336199 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1 LYD trong MTL Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 1 dinar Libya đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1 LYD trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Libya đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 LYD trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Libya đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 LYD trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Libya đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu