2 dinar Libya đến Metal

Giá cả 2 dinar Libya đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 0.23342996 MTL.

Bao nhiêu 2 LYD trong MTL?

05 14, 2024
2 LYD = 0.23342996 MTL
▼ -1.42 %
2 MTL = 17.14 LYD
1 LYD = 0.11671498 MTL

Lịch sử thay đổi giá 2 LYD trong MTL

Thống kê chi phí 2 dinar Libya trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22478804 MTL
Tối đa 0.27192122 MTL
Bình quân gia quyền 0.24504688 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15686174 MTL
Tối đa 0.27192122 MTL
Bình quân gia quyền 0.22122929 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15686174 MTL
Tối đa 0.45627604 MTL
Bình quân gia quyền 0.28495883 MTL

Thay đổi chi phí 2 LYD đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 2 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -10.36% (0.26040324 MTL — 0.23342996 MTL)

Thay đổi chi phí 2 LYD đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 2 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -13.9% (0.27111868 MTL — 0.23342996 MTL)

Thay đổi chi phí 2 LYD đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 2 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -43.58% (0.4137584 MTL — 0.23342996 MTL)

Thay đổi chi phí 2 LYD đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 2 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -95.81% (5.567101 MTL — 0.23342996 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 LYD trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Libya (LYD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Libya (LYD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 dinar Libya trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Metal trong 30 ngày tới*

15/05 0.22713948 MTL ▼ -2.69 %
16/05 0.24089473 MTL ▲ 6.06 %
17/05 0.2412351 MTL ▲ 0.14 %
18/05 0.23934264 MTL ▼ -0.78 %
19/05 0.22060595 MTL ▼ -7.83 %
20/05 0.2109747 MTL ▼ -4.37 %
21/05 0.20865934 MTL ▼ -1.1 %
22/05 0.20750646 MTL ▼ -0.55 %
23/05 0.21052647 MTL ▲ 1.46 %
24/05 0.20738104 MTL ▼ -1.49 %
25/05 0.21314863 MTL ▲ 2.78 %
26/05 0.20673045 MTL ▼ -3.01 %
27/05 0.21238791 MTL ▲ 2.74 %
28/05 0.2111157 MTL ▼ -0.6 %
29/05 0.21924267 MTL ▲ 3.85 %
30/05 0.22431435 MTL ▲ 2.31 %
31/05 0.22658362 MTL ▲ 1.01 %
01/06 0.22361803 MTL ▼ -1.31 %
02/06 0.21846034 MTL ▼ -2.31 %
03/06 0.21270038 MTL ▼ -2.64 %
04/06 0.21219147 MTL ▼ -0.24 %
05/06 0.21196118 MTL ▼ -0.11 %
06/06 0.21206333 MTL ▲ 0.05 %
07/06 0.20643562 MTL ▼ -2.65 %
08/06 0.20076132 MTL ▼ -2.75 %
09/06 0.19587346 MTL ▼ -2.43 %
10/06 0.20054197 MTL ▲ 2.38 %
11/06 0.2040537 MTL ▲ 1.75 %
12/06 0.2109383 MTL ▲ 3.37 %
13/06 0.21509744 MTL ▲ 1.97 %

* — Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 dinar Libya trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.21753245 MTL ▼ -6.81 %
27/05 — 02/06 0.18499695 MTL ▼ -14.96 %
03/06 — 09/06 0.22069468 MTL ▲ 19.3 %
10/06 — 16/06 0.20732801 MTL ▼ -6.06 %
17/06 — 23/06 0.20870641 MTL ▲ 0.66 %
24/06 — 30/06 0.21449125 MTL ▲ 2.77 %
01/07 — 07/07 0.28360333 MTL ▲ 32.22 %
08/07 — 14/07 0.25689795 MTL ▼ -9.42 %
15/07 — 21/07 0.27076911 MTL ▲ 5.4 %
22/07 — 28/07 0.26443189 MTL ▼ -2.34 %
29/07 — 04/08 0.25895234 MTL ▼ -2.07 %
05/08 — 11/08 0.26403478 MTL ▲ 1.96 %

Giá ước tính của 2 dinar Libya trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.23489259 MTL ▲ 0.63 %
07/2024 0.21993329 MTL ▼ -6.37 %
08/2024 0.27138972 MTL ▲ 23.4 %
09/2024 0.22887954 MTL ▼ -15.66 %
10/2024 0.19297619 MTL ▼ -15.69 %
11/2024 0.18821491 MTL ▼ -2.47 %
12/2024 0.18952782 MTL ▲ 0.7 %
01/2025 0.21689257 MTL ▲ 14.44 %
02/2025 0.14824414 MTL ▼ -31.65 %
03/2025 0.1264098 MTL ▼ -14.73 %
04/2025 0.16941349 MTL ▲ 34.02 %
05/2025 0.15598053 MTL ▼ -7.93 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 LYD trong MTL hôm nay, 05 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 dinar Libya đến Metal Là - 0.23342996 MTL

Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong MTL Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 2 dinar Libya đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Libya đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Libya đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 LYD trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Libya đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu