Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MTL
Lịch sử thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá
LYD/MTL tỷ giá
04 28, 2024
1 LYD = 0.12030184 MTL
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 29.21% (0.0931084 MTL — 0.12030184 MTL)
Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.89% (0.13810497 MTL — 0.12030184 MTL)
Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -32.61% (0.17851124 MTL — 0.12030184 MTL)
Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -95.68% (2.783551 MTL — 0.12030184 MTL)
dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.12043047 MTL | ▲ 0.11 % |
01/05 | 0.12140421 MTL | ▲ 0.81 % |
02/05 | 0.12354348 MTL | ▲ 1.76 % |
03/05 | 0.12932354 MTL | ▲ 4.68 % |
04/05 | 0.13572504 MTL | ▲ 4.95 % |
05/05 | 0.13339475 MTL | ▼ -1.72 % |
06/05 | 0.13373626 MTL | ▲ 0.26 % |
07/05 | 0.13207034 MTL | ▼ -1.25 % |
08/05 | 0.13054871 MTL | ▼ -1.15 % |
09/05 | 0.12839245 MTL | ▼ -1.65 % |
10/05 | 0.12440939 MTL | ▼ -3.1 % |
11/05 | 0.12660004 MTL | ▲ 1.76 % |
12/05 | 0.12550083 MTL | ▼ -0.87 % |
13/05 | 0.14148341 MTL | ▲ 12.74 % |
14/05 | 0.16988035 MTL | ▲ 20.07 % |
15/05 | 0.18603345 MTL | ▲ 9.51 % |
16/05 | 0.17984375 MTL | ▼ -3.33 % |
17/05 | 0.18807387 MTL | ▲ 4.58 % |
18/05 | 0.18844062 MTL | ▲ 0.2 % |
19/05 | 0.18613704 MTL | ▼ -1.22 % |
20/05 | 0.17311723 MTL | ▼ -6.99 % |
21/05 | 0.16474574 MTL | ▼ -4.84 % |
22/05 | 0.162935 MTL | ▼ -1.1 % |
23/05 | 0.16245875 MTL | ▼ -0.29 % |
24/05 | 0.16401481 MTL | ▲ 0.96 % |
25/05 | 0.16053124 MTL | ▼ -2.12 % |
26/05 | 0.16535944 MTL | ▲ 3.01 % |
27/05 | 0.15921341 MTL | ▼ -3.72 % |
28/05 | 0.16249865 MTL | ▲ 2.06 % |
29/05 | 0.16330742 MTL | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.11894128 MTL | ▼ -1.13 % |
13/05 — 19/05 | 0.10743898 MTL | ▼ -9.67 % |
20/05 — 26/05 | 0.10736124 MTL | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.08396466 MTL | ▼ -21.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.07306182 MTL | ▼ -12.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.0870458 MTL | ▲ 19.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.07887294 MTL | ▼ -9.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.07934532 MTL | ▲ 0.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.08183414 MTL | ▲ 3.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.11686322 MTL | ▲ 42.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.10920074 MTL | ▼ -6.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.11166179 MTL | ▲ 2.25 % |
dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.12346633 MTL | ▲ 2.63 % |
06/2024 | 0.10088441 MTL | ▼ -18.29 % |
07/2024 | 0.09429912 MTL | ▼ -6.53 % |
08/2024 | 0.11827147 MTL | ▲ 25.42 % |
09/2024 | 0.10254606 MTL | ▼ -13.3 % |
10/2024 | 0.08429764 MTL | ▼ -17.8 % |
11/2024 | 0.08299187 MTL | ▼ -1.55 % |
12/2024 | 0.08358381 MTL | ▲ 0.71 % |
01/2025 | 0.09287245 MTL | ▲ 11.11 % |
02/2025 | 0.06377314 MTL | ▼ -31.33 % |
03/2025 | 0.05177801 MTL | ▼ -18.81 % |
04/2025 | 0.07001409 MTL | ▲ 35.22 % |
dinar Libya/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0944187 MTL |
Tối đa | 0.13596061 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11287282 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07843087 MTL |
Tối đa | 0.14557606 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11451647 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07843087 MTL |
Tối đa | 0.22813802 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14557914 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: