1,000 dinar Libya đến dollar Namibia

Giá cả 1,000 dinar Libya đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 3,825 NAD.

Bao nhiêu 1,000 LYD trong NAD?

05 11, 2024
1,000 LYD = 3,825 NAD
▲ 0.09 %
1,000 NAD = 261.41 LYD
1 LYD = 3.83 NAD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LYD trong NAD

Thống kê chi phí 1,000 dinar Libya trong dollar Namibia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,795 NAD
Tối đa 3,947 NAD
Bình quân gia quyền 3,877 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,780 NAD
Tối đa 4,038 NAD
Bình quân gia quyền 3,967 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,649 NAD
Tối đa 6,613 NAD
Bình quân gia quyền 3,915 NAD

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến NAD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 1,000 dinar Libya chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 0.1% (3,822 NAD — 3,825 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến NAD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -2.96% (3,942 NAD — 3,825 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến NAD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -5.84% (4,063 NAD — 3,825 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến NAD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -69.96% (12,734 NAD — 3,825 NAD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LYD trong NAD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dinar Libya trong dollar Namibia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*

13/05 3,912 NAD ▲ 2.25 %
14/05 3,977 NAD ▲ 1.67 %
15/05 3,980 NAD ▲ 0.07 %
16/05 3,972 NAD ▼ -0.19 %
17/05 3,974 NAD ▲ 0.04 %
18/05 3,977 NAD ▲ 0.07 %
19/05 3,986 NAD ▲ 0.24 %
20/05 3,993 NAD ▲ 0.18 %
21/05 3,997 NAD ▲ 0.1 %
22/05 3,997 NAD ▼ -0 %
23/05 3,992 NAD ▼ -0.14 %
24/05 3,996 NAD ▲ 0.11 %
25/05 4,008 NAD ▲ 0.3 %
26/05 3,989 NAD ▼ -0.49 %
27/05 3,963 NAD ▼ -0.64 %
28/05 3,955 NAD ▼ -0.2 %
29/05 3,955 NAD ▼ -0 %
30/05 3,939 NAD ▼ -0.41 %
31/05 3,920 NAD ▼ -0.48 %
01/06 3,894 NAD ▼ -0.67 %
02/06 3,886 NAD ▼ -0.2 %
03/06 3,875 NAD ▼ -0.28 %
04/06 3,881 NAD ▲ 0.15 %
05/06 3,880 NAD ▼ -0.05 %
06/06 3,872 NAD ▼ -0.19 %
07/06 3,867 NAD ▼ -0.15 %
08/06 3,879 NAD ▲ 0.32 %
09/06 3,888 NAD ▲ 0.24 %
10/06 3,899 NAD ▲ 0.29 %
11/06 3,889 NAD ▼ -0.26 %

* — Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Libya trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3,830 NAD ▲ 0.11 %
20/05 — 26/05 3,810 NAD ▼ -0.52 %
27/05 — 02/06 3,735 NAD ▼ -1.97 %
03/06 — 09/06 3,767 NAD ▲ 0.86 %
10/06 — 16/06 3,785 NAD ▲ 0.49 %
17/06 — 23/06 3,769 NAD ▼ -0.42 %
24/06 — 30/06 3,709 NAD ▼ -1.61 %
01/07 — 07/07 3,762 NAD ▲ 1.45 %
08/07 — 14/07 3,778 NAD ▲ 0.41 %
15/07 — 21/07 3,739 NAD ▼ -1.03 %
22/07 — 28/07 3,649 NAD ▼ -2.41 %
29/07 — 04/08 3,663 NAD ▲ 0.39 %

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong dollar Namibia cho năm sau*

06/2024 3,833 NAD ▲ 0.19 %
07/2024 3,687 NAD ▼ -3.81 %
08/2024 3,746 NAD ▲ 1.6 %
09/2024 3,760 NAD ▲ 0.39 %
10/2024 3,698 NAD ▼ -1.67 %
11/2024 3,802 NAD ▲ 2.81 %
12/2024 3,787 NAD ▼ -0.39 %
01/2025 3,762 NAD ▼ -0.64 %
02/2025 3,887 NAD ▲ 3.32 %
03/2025 3,844 NAD ▼ -1.11 %
04/2025 3,779 NAD ▼ -1.71 %
05/2025 3,775 NAD ▼ -0.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LYD trong NAD hôm nay, 05 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Libya đến dollar Namibia Là - 3,825 NAD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong NAD Ngày mai 2024.05.13?

Ngày mai 1,000 dinar Libya đến dollar Namibia sẽ có giá - 3,912 nad

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong NAD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong NAD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong NAD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu