100 dinar Libya đến Storj
Giá cả 100 dinar Libya đến Storj dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 38.2929 STORJ.
Bao nhiêu 100 LYD trong STORJ?
05 18, 2024
100 LYD = 38.2929 STORJ
▲ 1.47 %
100 STORJ = 261.14 LYD
1 LYD = 0.38292946 STORJ
Lịch sử thay đổi giá 100 LYD trong STORJ
Thống kê chi phí 100 dinar Libya trong Storj
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.3278 STORJ |
Tối đa | 40.7156 STORJ |
Bình quân gia quyền | 38.447 STORJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0446 STORJ |
Tối đa | 40.7156 STORJ |
Bình quân gia quyền | 32.0776 STORJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3234 STORJ |
Tối đa | 110.72 STORJ |
Bình quân gia quyền | 48.2029 STORJ |
Thay đổi chi phí 100 LYD đến STORJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 100 dinar Libya chống lại Storj thay đổi bởi -0.8% (38.6007 STORJ — 38.2929 STORJ)
Thay đổi chi phí 100 LYD đến STORJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 100 dinar Libya chống lại Storj thay đổi bởi 31.3% (29.1647 STORJ — 38.2929 STORJ)
Thay đổi chi phí 100 LYD đến STORJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 100 dinar Libya chống lại Storj thay đổi bởi -42% (66.0279 STORJ — 38.2929 STORJ)
Thay đổi chi phí 100 LYD đến STORJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 100 dinar Libya chống lại Storj thay đổi bởi -94.99% (764.79 STORJ — 38.2929 STORJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 LYD trong STORJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Libya (LYD) trong Storj (STORJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Libya (LYD) trong Storj (STORJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 dinar Libya trong Storj
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Storj trong 30 ngày tới*
20/05 | 37.223 STORJ | ▼ -2.79 % |
21/05 | 35.2271 STORJ | ▼ -5.36 % |
22/05 | 34.7267 STORJ | ▼ -1.42 % |
23/05 | 34.3134 STORJ | ▼ -1.19 % |
24/05 | 33.9624 STORJ | ▼ -1.02 % |
25/05 | 33.9875 STORJ | ▲ 0.07 % |
26/05 | 35.2252 STORJ | ▲ 3.64 % |
27/05 | 35.2766 STORJ | ▲ 0.15 % |
28/05 | 34.9948 STORJ | ▼ -0.8 % |
29/05 | 34.3175 STORJ | ▼ -1.94 % |
30/05 | 35.5053 STORJ | ▲ 3.46 % |
31/05 | 36.8483 STORJ | ▲ 3.78 % |
01/06 | 38.0194 STORJ | ▲ 3.18 % |
02/06 | 36.4183 STORJ | ▼ -4.21 % |
03/06 | 35.7234 STORJ | ▼ -1.91 % |
04/06 | 35.2486 STORJ | ▼ -1.33 % |
05/06 | 35.2606 STORJ | ▲ 0.03 % |
06/06 | 34.981 STORJ | ▼ -0.79 % |
07/06 | 35.3207 STORJ | ▲ 0.97 % |
08/06 | 36.2293 STORJ | ▲ 2.57 % |
09/06 | 36.1454 STORJ | ▼ -0.23 % |
10/06 | 36.1117 STORJ | ▼ -0.09 % |
11/06 | 36.8617 STORJ | ▲ 2.08 % |
12/06 | 37.8051 STORJ | ▲ 2.56 % |
13/06 | 37.9506 STORJ | ▲ 0.38 % |
14/06 | 38.0962 STORJ | ▲ 0.38 % |
15/06 | 37.8773 STORJ | ▼ -0.57 % |
16/06 | 36.703 STORJ | ▼ -3.1 % |
17/06 | 35.8288 STORJ | ▼ -2.38 % |
18/06 | 35.1145 STORJ | ▼ -1.99 % |
* — Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Storj được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 dinar Libya trong Storj trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Storj trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.2491 STORJ | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 35.5566 STORJ | ▼ -7.04 % |
03/06 — 09/06 | 46.7615 STORJ | ▲ 31.51 % |
10/06 — 16/06 | 43.6748 STORJ | ▼ -6.6 % |
17/06 — 23/06 | 43.1667 STORJ | ▼ -1.16 % |
24/06 — 30/06 | 44.9904 STORJ | ▲ 4.22 % |
01/07 — 07/07 | 65.0894 STORJ | ▲ 44.67 % |
08/07 — 14/07 | 59.9686 STORJ | ▼ -7.87 % |
15/07 — 21/07 | 62.2076 STORJ | ▲ 3.73 % |
22/07 — 28/07 | 62.1663 STORJ | ▼ -0.07 % |
29/07 — 04/08 | 66.8972 STORJ | ▲ 7.61 % |
05/08 — 11/08 | 61.0571 STORJ | ▼ -8.73 % |
Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Storj cho năm sau*
06/2024 | 36.293 STORJ | ▼ -5.22 % |
07/2024 | 37.7026 STORJ | ▲ 3.88 % |
08/2024 | 53.0116 STORJ | ▲ 40.6 % |
09/2024 | 32.6873 STORJ | ▼ -38.34 % |
10/2024 | 33.3285 STORJ | ▲ 1.96 % |
11/2024 | 21.4695 STORJ | ▼ -35.58 % |
12/2024 | 22.6192 STORJ | ▲ 5.36 % |
01/2025 | 24.2498 STORJ | ▲ 7.21 % |
02/2025 | 18.8956 STORJ | ▼ -22.08 % |
03/2025 | 19.6215 STORJ | ▲ 3.84 % |
04/2025 | 33.3453 STORJ | ▲ 69.94 % |
05/2025 | 30.9136 STORJ | ▼ -7.29 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/STORJ
FAQ
Giá bao nhiêu 100 LYD trong STORJ hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 dinar Libya đến Storj Là - 38.2929 STORJ
Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong STORJ Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 100 dinar Libya đến Storj sẽ có giá - 37 storj
Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong STORJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Libya đến Storj cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong STORJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Libya đến Storj cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong STORJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Libya đến Storj cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.