Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Storj

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/STORJ

Lịch sử thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá

LYD/STORJ tỷ giá

05 06, 2024
1 LYD = 0.38145577 STORJ
▲ 0.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Storj, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Storj.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/STORJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/STORJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Storj, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 29.01% (0.29568946 STORJ — 0.38145577 STORJ)

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 19.13% (0.32019265 STORJ — 0.38145577 STORJ)

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -39.84% (0.6341146 STORJ — 0.38145577 STORJ)

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -95.01% (7.647905 STORJ — 0.38145577 STORJ)

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.37732913 STORJ ▼ -1.08 %
08/05 0.36677671 STORJ ▼ -2.8 %
09/05 0.36335477 STORJ ▼ -0.93 %
10/05 0.38541061 STORJ ▲ 6.07 %
11/05 0.38244119 STORJ ▼ -0.77 %
12/05 0.41115089 STORJ ▲ 7.51 %
13/05 0.47614487 STORJ ▲ 15.81 %
14/05 0.48277701 STORJ ▲ 1.39 %
15/05 0.46437874 STORJ ▼ -3.81 %
16/05 0.47298727 STORJ ▲ 1.85 %
17/05 0.47618455 STORJ ▲ 0.68 %
18/05 0.47117271 STORJ ▼ -1.05 %
19/05 0.45847818 STORJ ▼ -2.69 %
20/05 0.43520496 STORJ ▼ -5.08 %
21/05 0.42918909 STORJ ▼ -1.38 %
22/05 0.42585236 STORJ ▼ -0.78 %
23/05 0.42134146 STORJ ▼ -1.06 %
24/05 0.42177077 STORJ ▲ 0.1 %
25/05 0.43940882 STORJ ▲ 4.18 %
26/05 0.44011475 STORJ ▲ 0.16 %
27/05 0.43455553 STORJ ▼ -1.26 %
28/05 0.42609584 STORJ ▼ -1.95 %
29/05 0.43867674 STORJ ▲ 2.95 %
30/05 0.46033639 STORJ ▲ 4.94 %
31/05 0.48020648 STORJ ▲ 4.32 %
01/06 0.45637331 STORJ ▼ -4.96 %
02/06 0.44385148 STORJ ▼ -2.74 %
03/06 0.43903089 STORJ ▼ -1.09 %
04/06 0.43920761 STORJ ▲ 0.04 %
05/06 0.43711637 STORJ ▼ -0.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Storj cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.37434821 STORJ ▼ -1.86 %
20/05 — 26/05 0.37728234 STORJ ▲ 0.78 %
27/05 — 02/06 0.34840263 STORJ ▼ -7.65 %
03/06 — 09/06 0.32996117 STORJ ▼ -5.29 %
10/06 — 16/06 0.43901083 STORJ ▲ 33.05 %
17/06 — 23/06 0.41038259 STORJ ▼ -6.52 %
24/06 — 30/06 0.40464666 STORJ ▼ -1.4 %
01/07 — 07/07 0.43311933 STORJ ▲ 7.04 %
08/07 — 14/07 0.5706981 STORJ ▲ 31.76 %
15/07 — 21/07 0.53324932 STORJ ▼ -6.56 %
22/07 — 28/07 0.55867156 STORJ ▲ 4.77 %
29/07 — 04/08 0.5604309 STORJ ▲ 0.31 %

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.35663217 STORJ ▼ -6.51 %
07/2024 0.37100953 STORJ ▲ 4.03 %
08/2024 0.50083616 STORJ ▲ 34.99 %
09/2024 0.19113683 STORJ ▼ -61.84 %
10/2024 0.1954522 STORJ ▲ 2.26 %
11/2024 0.08560277 STORJ ▼ -56.2 %
12/2024 0.09236611 STORJ ▲ 7.9 %
01/2025 0.10111527 STORJ ▲ 9.47 %
01/2025 0.07838353 STORJ ▼ -22.48 %
03/2025 0.08114211 STORJ ▲ 3.52 %
04/2025 0.11406265 STORJ ▲ 40.57 %
05/2025 0.10741398 STORJ ▼ -5.83 %

dinar Libya/Storj thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.28964714 STORJ
Tối đa 0.40715588 STORJ
Bình quân gia quyền 0.36556058 STORJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24044619 STORJ
Tối đa 0.40715588 STORJ
Bình quân gia quyền 0.30951275 STORJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20323365 STORJ
Tối đa 1.107151 STORJ
Bình quân gia quyền 0.49130756 STORJ

Chia sẻ một liên kết đến LYD/STORJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu