1,000 ariary Madagascar đến Lykke
Giá cả 1,000 ariary Madagascar đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 14.4579 LKK.
Bao nhiêu 1,000 MGA trong LKK?
03 02, 2021
1,000 MGA = 14.4579 LKK
▲ 7.57 %
1,000 LKK = 69,166 MGA
1 MGA = 0.01445789 LKK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MGA trong LKK
Thống kê chi phí 1,000 ariary Madagascar trong Lykke
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0876 LKK |
Tối đa | 21.8189 LKK |
Bình quân gia quyền | 14.4846 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0876 LKK |
Tối đa | 26.357 LKK |
Bình quân gia quyền | 21.9958 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0876 LKK |
Tối đa | 49.9206 LKK |
Bình quân gia quyền | 23.2599 LKK |
Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến LKK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1,000 ariary Madagascar chống lại Lykke thay đổi bởi -30.22% (20.7188 LKK — 14.4579 LKK)
Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến LKK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Lykke thay đổi bởi -28.31% (20.1665 LKK — 14.4579 LKK)
Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến LKK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Lykke thay đổi bởi -44.37% (25.991 LKK — 14.4579 LKK)
Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến LKK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Lykke thay đổi bởi -44.37% (25.991 LKK — 14.4579 LKK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MGA trong LKK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 ariary Madagascar trong Lykke
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Lykke trong 30 ngày tới*
24/06 | 14.0321 LKK | ▼ -2.95 % |
25/06 | 13.5552 LKK | ▼ -3.4 % |
26/06 | 13.5187 LKK | ▼ -0.27 % |
27/06 | 13.3728 LKK | ▼ -1.08 % |
28/06 | 13.4918 LKK | ▲ 0.89 % |
29/06 | 13.6112 LKK | ▲ 0.89 % |
30/06 | 13.7583 LKK | ▲ 1.08 % |
01/07 | 13.2106 LKK | ▼ -3.98 % |
02/07 | 12.9261 LKK | ▼ -2.15 % |
03/07 | 13.0505 LKK | ▲ 0.96 % |
04/07 | 12.5394 LKK | ▼ -3.92 % |
05/07 | 12.679 LKK | ▲ 1.11 % |
06/07 | 12.4847 LKK | ▼ -1.53 % |
07/07 | 12.473 LKK | ▼ -0.09 % |
08/07 | 11.3799 LKK | ▼ -8.76 % |
09/07 | 10.154 LKK | ▼ -10.77 % |
10/07 | 10.5032 LKK | ▲ 3.44 % |
11/07 | 11.2512 LKK | ▲ 7.12 % |
12/07 | 11.5405 LKK | ▲ 2.57 % |
13/07 | 11.7502 LKK | ▲ 1.82 % |
14/07 | 12.2229 LKK | ▲ 4.02 % |
15/07 | 5.370973 LKK | ▼ -56.06 % |
16/07 | 5.496547 LKK | ▲ 2.34 % |
17/07 | 6.574266 LKK | ▲ 19.61 % |
18/07 | 6.034938 LKK | ▼ -8.2 % |
19/07 | 7.95027 LKK | ▲ 31.74 % |
20/07 | 7.958884 LKK | ▲ 0.11 % |
21/07 | 7.812215 LKK | ▼ -1.84 % |
22/07 | 7.624407 LKK | ▼ -2.4 % |
23/07 | 7.759625 LKK | ▲ 1.77 % |
* — Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ariary Madagascar trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Lykke trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 15.791 LKK | ▲ 9.22 % |
01/07 — 07/07 | 14.1773 LKK | ▼ -10.22 % |
08/07 — 14/07 | 13.4677 LKK | ▼ -5 % |
15/07 — 21/07 | 12.0789 LKK | ▼ -10.31 % |
22/07 — 28/07 | 3.052467 LKK | ▼ -74.73 % |
29/07 — 04/08 | 3.135938 LKK | ▲ 2.73 % |
05/08 — 11/08 | 4.383111 LKK | ▲ 39.77 % |
12/08 — 18/08 | 4.459264 LKK | ▲ 1.74 % |
19/08 — 25/08 | 4.778645 LKK | ▲ 7.16 % |
26/08 — 01/09 | 5.231969 LKK | ▲ 9.49 % |
02/09 — 08/09 | 5.12587 LKK | ▼ -2.03 % |
09/09 — 15/09 | 4.898877 LKK | ▼ -4.43 % |
Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Lykke cho năm sau*
07/2024 | 14.5548 LKK | ▲ 0.67 % |
08/2024 | 11.829 LKK | ▼ -18.73 % |
09/2024 | 13.9338 LKK | ▲ 17.79 % |
10/2024 | 8.816108 LKK | ▼ -36.73 % |
11/2024 | 13.6861 LKK | ▲ 55.24 % |
12/2024 | 16.0694 LKK | ▲ 17.41 % |
01/2025 | 17.8491 LKK | ▲ 11.07 % |
02/2025 | 11.8663 LKK | ▼ -33.52 % |
03/2025 | 17.492 LKK | ▲ 47.41 % |
04/2025 | 14.175 LKK | ▼ -18.96 % |
05/2025 | 8.39657 LKK | ▼ -40.76 % |
06/2025 | 8.492724 LKK | ▲ 1.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MGA/LKK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MGA trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ariary Madagascar đến Lykke Là - 14.4579 LKK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong LKK Ngày mai 2024.06.24?
Ngày mai 1,000 ariary Madagascar đến Lykke sẽ có giá - 14 lkk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong LKK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong LKK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong LKK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.