500 ariary Madagascar đến Power Ledger

Giá cả 500 ariary Madagascar đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 0.35927 POWR.

Bao nhiêu 500 MGA trong POWR?

05 10, 2024
500 MGA = 0.35927 POWR
▲ 0.33 %
500 POWR = 695,855 MGA
1 MGA = 0.00071854 POWR

Lịch sử thay đổi giá 500 MGA trong POWR

Thống kê chi phí 500 ariary Madagascar trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.294745 POWR
Tối đa 0.393865 POWR
Bình quân gia quyền 0.36968508 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2383 POWR
Tối đa 0.580945 POWR
Bình quân gia quyền 0.32223947 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14748 POWR
Tối đa 1.318755 POWR
Bình quân gia quyền 0.5242975 POWR

Thay đổi chi phí 500 MGA đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 500 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi 22.37% (0.2936 POWR — 0.35927 POWR)

Thay đổi chi phí 500 MGA đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 500 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi 0.16% (0.35868 POWR — 0.35927 POWR)

Thay đổi chi phí 500 MGA đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 500 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.59% (0.71263 POWR — 0.35927 POWR)

Thay đổi chi phí 500 MGA đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 500 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -84.72% (2.350815 POWR — 0.35927 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 MGA trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 ariary Madagascar (MGA) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 ariary Madagascar (MGA) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 ariary Madagascar trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 ariary Madagascar trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

11/05 0.34711061 POWR ▼ -3.38 %
12/05 0.37856276 POWR ▲ 9.06 %
13/05 0.45612585 POWR ▲ 20.49 %
14/05 0.46606922 POWR ▲ 2.18 %
15/05 0.45383331 POWR ▼ -2.63 %
16/05 0.46607299 POWR ▲ 2.7 %
17/05 0.47233865 POWR ▲ 1.34 %
18/05 0.47396997 POWR ▲ 0.35 %
19/05 0.4637845 POWR ▼ -2.15 %
20/05 0.43668139 POWR ▼ -5.84 %
21/05 0.42905166 POWR ▼ -1.75 %
22/05 0.42530133 POWR ▼ -0.87 %
23/05 0.42094025 POWR ▼ -1.03 %
24/05 0.42450371 POWR ▲ 0.85 %
25/05 0.44557311 POWR ▲ 4.96 %
26/05 0.44867623 POWR ▲ 0.7 %
27/05 0.4288667 POWR ▼ -4.42 %
28/05 0.42286554 POWR ▼ -1.4 %
29/05 0.43582884 POWR ▲ 3.07 %
30/05 0.45419949 POWR ▲ 4.22 %
31/05 0.47747316 POWR ▲ 5.12 %
01/06 0.47423054 POWR ▼ -0.68 %
02/06 0.4592499 POWR ▼ -3.16 %
03/06 0.45248884 POWR ▼ -1.47 %
04/06 0.44781297 POWR ▼ -1.03 %
05/06 0.4304222 POWR ▼ -3.88 %
06/06 0.40169499 POWR ▼ -6.67 %
07/06 0.41828932 POWR ▲ 4.13 %
08/06 0.42892307 POWR ▲ 2.54 %
09/06 0.42740112 POWR ▼ -0.35 %

* — Giá ước tính của 500 ariary Madagascar trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 ariary Madagascar trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 ariary Madagascar trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.35966608 POWR ▲ 0.11 %
20/05 — 26/05 0.33977497 POWR ▼ -5.53 %
27/05 — 02/06 0.30792218 POWR ▼ -9.37 %
03/06 — 09/06 0.37288729 POWR ▲ 21.1 %
10/06 — 16/06 0.36625508 POWR ▼ -1.78 %
17/06 — 23/06 0.36803089 POWR ▲ 0.48 %
24/06 — 30/06 0.38042641 POWR ▲ 3.37 %
01/07 — 07/07 0.46808048 POWR ▲ 23.04 %
08/07 — 14/07 0.44676809 POWR ▼ -4.55 %
15/07 — 21/07 0.45327226 POWR ▲ 1.46 %
22/07 — 28/07 0.44367813 POWR ▼ -2.12 %
29/07 — 04/08 0.44124952 POWR ▼ -0.55 %

Giá ước tính của 500 ariary Madagascar trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.3514405 POWR ▼ -2.18 %
07/2024 0.3145847 POWR ▼ -10.49 %
08/2024 0.4170255 POWR ▲ 32.56 %
09/2024 0.327674 POWR ▼ -21.43 %
10/2024 0.23390737 POWR ▼ -28.62 %
11/2024 0.19636996 POWR ▼ -16.05 %
12/2024 0.14953928 POWR ▼ -23.85 %
01/2025 0.18935309 POWR ▲ 26.62 %
02/2025 0.22868424 POWR ▲ 20.77 %
03/2025 0.13285015 POWR ▼ -41.91 %
04/2025 0.20214465 POWR ▲ 52.16 %
05/2025 0.17996543 POWR ▼ -10.97 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 MGA trong POWR hôm nay, 05 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 ariary Madagascar đến Power Ledger Là - 0.35927 POWR

Nó có giá bao nhiêu 500 MGA trong POWR Ngày mai 2024.05.11?

Ngày mai 500 ariary Madagascar đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 500 MGA trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 ariary Madagascar đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MGA trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 ariary Madagascar đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MGA trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 ariary Madagascar đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu