1,000 ariary Madagascar đến Power Ledger

Giá cả 1,000 ariary Madagascar đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 0.75276 POWR.

Bao nhiêu 1,000 MGA trong POWR?

05 10, 2024
1,000 MGA = 0.75276 POWR
▲ 5.11 %
1,000 POWR = 1,328,445 MGA
1 MGA = 0.00075276 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MGA trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 ariary Madagascar trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.58949 POWR
Tối đa 0.78773 POWR
Bình quân gia quyền 0.73988792 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.4766 POWR
Tối đa 1.16189 POWR
Bình quân gia quyền 0.64465153 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29496 POWR
Tối đa 2.63751 POWR
Bình quân gia quyền 1.048638 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 1,000 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi 28.19% (0.5872 POWR — 0.75276 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi 4.93% (0.71736 POWR — 0.75276 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.18% (1.42526 POWR — 0.75276 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -83.99% (4.70163 POWR — 0.75276 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MGA trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ariary Madagascar trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

12/05 0.70865952 POWR ▼ -5.86 %
13/05 0.77425747 POWR ▲ 9.26 %
14/05 0.95661759 POWR ▲ 23.55 %
15/05 0.98279927 POWR ▲ 2.74 %
16/05 0.95224732 POWR ▼ -3.11 %
17/05 0.99353728 POWR ▲ 4.34 %
18/05 1.014207 POWR ▲ 2.08 %
19/05 1.01768 POWR ▲ 0.34 %
20/05 0.9833213 POWR ▼ -3.38 %
21/05 0.94095895 POWR ▼ -4.31 %
22/05 0.91615438 POWR ▼ -2.64 %
23/05 0.90457612 POWR ▼ -1.26 %
24/05 0.89789108 POWR ▼ -0.74 %
25/05 0.91095842 POWR ▲ 1.46 %
26/05 0.96039001 POWR ▲ 5.43 %
27/05 0.96629531 POWR ▲ 0.61 %
28/05 0.93169061 POWR ▼ -3.58 %
29/05 0.91865351 POWR ▼ -1.4 %
30/05 0.95324873 POWR ▲ 3.77 %
31/05 0.98784747 POWR ▲ 3.63 %
01/06 1.026675 POWR ▲ 3.93 %
02/06 1.020448 POWR ▼ -0.61 %
03/06 1.000984 POWR ▼ -1.91 %
04/06 0.98990348 POWR ▼ -1.11 %
05/06 0.98040052 POWR ▼ -0.96 %
06/06 0.93197727 POWR ▼ -4.94 %
07/06 0.87506527 POWR ▼ -6.11 %
08/06 0.90053504 POWR ▲ 2.91 %
09/06 0.92556668 POWR ▲ 2.78 %
10/06 0.92167398 POWR ▼ -0.42 %

* — Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ariary Madagascar trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.75407494 POWR ▲ 0.17 %
20/05 — 26/05 0.69199491 POWR ▼ -8.23 %
27/05 — 02/06 0.57846084 POWR ▼ -16.41 %
03/06 — 09/06 0.67372209 POWR ▲ 16.47 %
10/06 — 16/06 0.66641413 POWR ▼ -1.08 %
17/06 — 23/06 0.67028555 POWR ▲ 0.58 %
24/06 — 30/06 0.69591755 POWR ▲ 3.82 %
01/07 — 07/07 0.91383898 POWR ▲ 31.31 %
08/07 — 14/07 0.86113463 POWR ▼ -5.77 %
15/07 — 21/07 0.88265727 POWR ▲ 2.5 %
22/07 — 28/07 0.86090235 POWR ▼ -2.46 %
29/07 — 04/08 0.85612787 POWR ▼ -0.55 %

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.74032716 POWR ▼ -1.65 %
07/2024 0.6311017 POWR ▼ -14.75 %
08/2024 0.81410508 POWR ▲ 29 %
09/2024 0.63952732 POWR ▼ -21.44 %
10/2024 0.37387078 POWR ▼ -41.54 %
11/2024 0.31805477 POWR ▼ -14.93 %
12/2024 0.20931545 POWR ▼ -34.19 %
01/2025 0.26632867 POWR ▲ 27.24 %
02/2025 0.32900893 POWR ▲ 23.53 %
03/2025 0.19311407 POWR ▼ -41.3 %
04/2025 0.29311888 POWR ▲ 51.79 %
05/2025 0.25234257 POWR ▼ -13.91 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MGA trong POWR hôm nay, 05 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ariary Madagascar đến Power Ledger Là - 0.75276 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong POWR Ngày mai 2024.05.12?

Ngày mai 1,000 ariary Madagascar đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu