1,000 Mithril đến Metal

Giá cả 1,000 Mithril đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 0.57642 MTL.

Bao nhiêu 1,000 MITH trong MTL?

06 17, 2024
1,000 MITH = 0.57642 MTL
▲ 3.64 %
1,000 MTL = 1,734,846 MITH
1 MITH = 0.00057642 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MITH trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 Mithril trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.36343 MTL
Tối đa 0.55901 MTL
Bình quân gia quyền 0.44476092 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.36343 MTL
Tối đa 0.58361 MTL
Bình quân gia quyền 0.46076175 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32137 MTL
Tối đa 1.76396 MTL
Bình quân gia quyền 0.77078467 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 1,000 Mithril chống lại Metal thay đổi bởi 42.97% (0.40318 MTL — 0.57642 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 1,000 Mithril chống lại Metal thay đổi bởi -8.58% (0.63051 MTL — 0.57642 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 1,000 Mithril chống lại Metal thay đổi bởi -62.39% (1.53248 MTL — 0.57642 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 1,000 Mithril chống lại Metal thay đổi bởi -95.82% (13.7772 MTL — 0.57642 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MITH trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Mithril (MITH) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Mithril (MITH) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Mithril trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Mithril trong Metal trong 30 ngày tới*

18/06 0.60523935 MTL ▲ 5 %
19/06 0.58703249 MTL ▼ -3.01 %
20/06 0.54687195 MTL ▼ -6.84 %
21/06 0.56559483 MTL ▲ 3.42 %
22/06 0.58233615 MTL ▲ 2.96 %
23/06 0.58982044 MTL ▲ 1.29 %
24/06 0.5756304 MTL ▼ -2.41 %
25/06 0.57211283 MTL ▼ -0.61 %
26/06 0.57239229 MTL ▲ 0.05 %
27/06 0.5734598 MTL ▲ 0.19 %
28/06 0.56919092 MTL ▼ -0.74 %
29/06 0.54107347 MTL ▼ -4.94 %
30/06 0.5465167 MTL ▲ 1.01 %
01/07 0.60112094 MTL ▲ 9.99 %
02/07 0.61891615 MTL ▲ 2.96 %
03/07 0.65833728 MTL ▲ 6.37 %
04/07 0.68542924 MTL ▲ 4.12 %
05/07 0.68416998 MTL ▼ -0.18 %
06/07 0.66984542 MTL ▼ -2.09 %
07/07 0.71910923 MTL ▲ 7.35 %
08/07 0.73634745 MTL ▲ 2.4 %
09/07 0.7275561 MTL ▼ -1.19 %
10/07 0.72482334 MTL ▼ -0.38 %
11/07 0.80224105 MTL ▲ 10.68 %
12/07 0.82202238 MTL ▲ 2.47 %
13/07 0.79283946 MTL ▼ -3.55 %
14/07 0.76470448 MTL ▼ -3.55 %
15/07 0.74859873 MTL ▼ -2.11 %
16/07 0.8144627 MTL ▲ 8.8 %
17/07 0.8342198 MTL ▲ 2.43 %

* — Giá ước tính của 1,000 Mithril trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Mithril trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Mithril trong Metal trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.58687055 MTL ▲ 1.81 %
01/07 — 07/07 0.57676224 MTL ▼ -1.72 %
08/07 — 14/07 0.49294409 MTL ▼ -14.53 %
15/07 — 21/07 0.52201374 MTL ▲ 5.9 %
22/07 — 28/07 0.53525854 MTL ▲ 2.54 %
29/07 — 04/08 0.57715663 MTL ▲ 7.83 %
05/08 — 11/08 0.53210247 MTL ▼ -7.81 %
12/08 — 18/08 0.47734284 MTL ▼ -10.29 %
19/08 — 25/08 0.47056158 MTL ▼ -1.42 %
26/08 — 01/09 0.54419774 MTL ▲ 15.65 %
02/09 — 08/09 0.60202343 MTL ▲ 10.63 %
09/09 — 15/09 0.65207877 MTL ▲ 8.31 %

Giá ước tính của 1,000 Mithril trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.56952344 MTL ▼ -1.2 %
08/2024 0.70002175 MTL ▲ 22.91 %
09/2024 0.58938969 MTL ▼ -15.8 %
10/2024 0.08312583 MTL ▼ -85.9 %
11/2024 0.07779276 MTL ▼ -6.42 %
12/2024 0.13399424 MTL ▲ 72.25 %
01/2025 0.10452315 MTL ▼ -21.99 %
02/2025 0.09638884 MTL ▼ -7.78 %
03/2025 0.09021626 MTL ▼ -6.4 %
04/2025 0.07469044 MTL ▼ -17.21 %
05/2025 0.06850298 MTL ▼ -8.28 %
06/2025 0.09597716 MTL ▲ 40.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MITH trong MTL hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Mithril đến Metal Là - 0.57642 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong MTL Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1,000 Mithril đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mithril đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mithril đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mithril đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu