Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/MTL

Lịch sử thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá

MITH/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 MITH = 0.00040854 MTL
▼ -0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.65% (0.00044723 MTL — 0.00040854 MTL)

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.23% (0.00052533 MTL — 0.00040854 MTL)

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -79.75% (0.00201705 MTL — 0.00040854 MTL)

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.03% (0.01377719 MTL — 0.00040854 MTL)

Mithril/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00041523 MTL ▲ 1.64 %
22/05 0.00040658 MTL ▼ -2.08 %
23/05 0.00041123 MTL ▲ 1.14 %
24/05 0.00039846 MTL ▼ -3.11 %
25/05 0.00038989 MTL ▼ -2.15 %
26/05 0.00036269 MTL ▼ -6.98 %
27/05 0.00036685 MTL ▲ 1.15 %
28/05 0.00042213 MTL ▲ 15.07 %
29/05 0.0004232 MTL ▲ 0.25 %
30/05 0.00043345 MTL ▲ 2.42 %
31/05 0.00041622 MTL ▼ -3.98 %
01/06 0.00041186 MTL ▼ -1.05 %
02/06 0.0004323 MTL ▲ 4.96 %
03/06 0.00041508 MTL ▼ -3.98 %
04/06 0.00044588 MTL ▲ 7.42 %
05/06 0.00045489 MTL ▲ 2.02 %
06/06 0.00044126 MTL ▼ -3 %
07/06 0.00043189 MTL ▼ -2.12 %
08/06 0.00041908 MTL ▼ -2.97 %
09/06 0.00040485 MTL ▼ -3.39 %
10/06 0.00041168 MTL ▲ 1.69 %
11/06 0.00041631 MTL ▲ 1.13 %
12/06 0.00042165 MTL ▲ 1.28 %
13/06 0.00042177 MTL ▲ 0.03 %
14/06 0.00040289 MTL ▼ -4.48 %
15/06 0.00038067 MTL ▼ -5.51 %
16/06 0.00036374 MTL ▼ -4.45 %
17/06 0.00036707 MTL ▲ 0.91 %
18/06 0.00038122 MTL ▲ 3.86 %
19/06 0.00038067 MTL ▼ -0.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00040036 MTL ▼ -2 %
03/06 — 09/06 0.00031863 MTL ▼ -20.41 %
10/06 — 16/06 0.00032246 MTL ▲ 1.2 %
17/06 — 23/06 0.00031462 MTL ▼ -2.43 %
24/06 — 30/06 0.00031358 MTL ▼ -0.33 %
01/07 — 07/07 0.00030803 MTL ▼ -1.77 %
08/07 — 14/07 0.00025535 MTL ▼ -17.1 %
15/07 — 21/07 0.00027014 MTL ▲ 5.79 %
22/07 — 28/07 0.000276 MTL ▲ 2.17 %
29/07 — 04/08 0.00028903 MTL ▲ 4.72 %
05/08 — 11/08 0.00026346 MTL ▼ -8.85 %
12/08 — 18/08 0.00023193 MTL ▼ -11.97 %

Mithril/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00041094 MTL ▲ 0.59 %
07/2024 0.00035204 MTL ▼ -14.33 %
08/2024 0.00045689 MTL ▲ 29.78 %
09/2024 0.00035358 MTL ▼ -22.61 %
10/2024 0.00002517 MTL ▼ -92.88 %
11/2024 0.00002408 MTL ▼ -4.31 %
12/2024 0.00004614 MTL ▲ 91.58 %
01/2025 0.00003566 MTL ▼ -22.7 %
02/2025 0.00003208 MTL ▼ -10.05 %
03/2025 0.00002906 MTL ▼ -9.42 %
04/2025 0.00002484 MTL ▼ -14.53 %
05/2025 0.00002306 MTL ▼ -7.16 %

Mithril/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0003737 MTL
Tối đa 0.00050901 MTL
Bình quân gia quyền 0.00043411 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0003737 MTL
Tối đa 0.00081419 MTL
Bình quân gia quyền 0.00049337 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00032137 MTL
Tối đa 0.00208494 MTL
Bình quân gia quyền 0.00084219 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MITH/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu