1,000 denar Macedonia đến Bluzelle
Giá cả 1,000 denar Macedonia đến Bluzelle dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 47.479 BLZ.
Bao nhiêu 1,000 MKD trong BLZ?
05 11, 2024
1,000 MKD = 47.479 BLZ
▼ -3.33 %
1,000 BLZ = 21,062 MKD
1 MKD = 0.04747896 BLZ
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKD trong BLZ
Thống kê chi phí 1,000 denar Macedonia trong Bluzelle
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.52 BLZ |
Tối đa | 52.1358 BLZ |
Bình quân gia quyền | 47.2975 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.4858 BLZ |
Tối đa | 53.9302 BLZ |
Bình quân gia quyền | 47.6323 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.4858 BLZ |
Tối đa | 359.62 BLZ |
Bình quân gia quyền | 135.09 BLZ |
Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến BLZ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 1,000 denar Macedonia chống lại Bluzelle thay đổi bởi 19.29% (39.8007 BLZ — 47.479 BLZ)
Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến BLZ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Bluzelle thay đổi bởi -18.41% (58.194 BLZ — 47.479 BLZ)
Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến BLZ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Bluzelle thay đổi bởi -83.93% (295.44 BLZ — 47.479 BLZ)
Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến BLZ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Bluzelle thay đổi bởi -96.08% (1,213 BLZ — 47.479 BLZ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKD trong BLZ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Bluzelle (BLZ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Bluzelle (BLZ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 denar Macedonia trong Bluzelle
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Bluzelle trong 30 ngày tới*
13/05 | 48.5602 BLZ | ▲ 2.28 % |
14/05 | 53.012 BLZ | ▲ 9.17 % |
15/05 | 53.3949 BLZ | ▲ 0.72 % |
16/05 | 58.7055 BLZ | ▲ 9.95 % |
17/05 | 64.0479 BLZ | ▲ 9.1 % |
18/05 | 55.5899 BLZ | ▼ -13.21 % |
19/05 | 48.7838 BLZ | ▼ -12.24 % |
20/05 | 49.7972 BLZ | ▲ 2.08 % |
21/05 | 50.8801 BLZ | ▲ 2.17 % |
22/05 | 52.5071 BLZ | ▲ 3.2 % |
23/05 | 53.5982 BLZ | ▲ 2.08 % |
24/05 | 53.5141 BLZ | ▼ -0.16 % |
25/05 | 55.578 BLZ | ▲ 3.86 % |
26/05 | 58.1305 BLZ | ▲ 4.59 % |
27/05 | 58.6482 BLZ | ▲ 0.89 % |
28/05 | 59.431 BLZ | ▲ 1.33 % |
29/05 | 60.1573 BLZ | ▲ 1.22 % |
30/05 | 61.6813 BLZ | ▲ 2.53 % |
31/05 | 63.0916 BLZ | ▲ 2.29 % |
01/06 | 63.0734 BLZ | ▼ -0.03 % |
02/06 | 60.6078 BLZ | ▼ -3.91 % |
03/06 | 57.8688 BLZ | ▼ -4.52 % |
04/06 | 56.5864 BLZ | ▼ -2.22 % |
05/06 | 56.4169 BLZ | ▼ -0.3 % |
06/06 | 55.8816 BLZ | ▼ -0.95 % |
07/06 | 57.66 BLZ | ▲ 3.18 % |
08/06 | 57.7978 BLZ | ▲ 0.24 % |
09/06 | 56.7678 BLZ | ▼ -1.78 % |
10/06 | 59.3677 BLZ | ▲ 4.58 % |
11/06 | 59.9306 BLZ | ▲ 0.95 % |
* — Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Bluzelle được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 denar Macedonia trong Bluzelle trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Bluzelle trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 47.4142 BLZ | ▼ -0.14 % |
20/05 — 26/05 | 48.3186 BLZ | ▲ 1.91 % |
27/05 — 02/06 | 44.988 BLZ | ▼ -6.89 % |
03/06 — 09/06 | 52.8261 BLZ | ▲ 17.42 % |
10/06 — 16/06 | 43.4102 BLZ | ▼ -17.82 % |
17/06 — 23/06 | 42.58 BLZ | ▼ -1.91 % |
24/06 — 30/06 | 38.3755 BLZ | ▼ -9.87 % |
01/07 — 07/07 | 46.2873 BLZ | ▲ 20.62 % |
08/07 — 14/07 | 43.6829 BLZ | ▼ -5.63 % |
15/07 — 21/07 | 48.8475 BLZ | ▲ 11.82 % |
22/07 — 28/07 | 42.9074 BLZ | ▼ -12.16 % |
29/07 — 04/08 | 44.2951 BLZ | ▲ 3.23 % |
Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Bluzelle cho năm sau*
06/2024 | 46.3237 BLZ | ▼ -2.43 % |
07/2024 | 51.9824 BLZ | ▲ 12.22 % |
08/2024 | 25.3417 BLZ | ▼ -51.25 % |
09/2024 | 20.3133 BLZ | ▼ -19.84 % |
10/2024 | 7.948356 BLZ | ▼ -60.87 % |
11/2024 | 10.3138 BLZ | ▲ 29.76 % |
12/2024 | 7.387546 BLZ | ▼ -28.37 % |
01/2025 | 8.196149 BLZ | ▲ 10.95 % |
02/2025 | 6.258676 BLZ | ▼ -23.64 % |
03/2025 | 5.92458 BLZ | ▼ -5.34 % |
04/2025 | 6.925459 BLZ | ▲ 16.89 % |
05/2025 | 6.439128 BLZ | ▼ -7.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKD/BLZ
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MKD trong BLZ hôm nay, 05 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 denar Macedonia đến Bluzelle Là - 47.479 BLZ
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong BLZ Ngày mai 2024.05.13?
Ngày mai 1,000 denar Macedonia đến Bluzelle sẽ có giá - 49 blz
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong BLZ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Bluzelle cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong BLZ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Bluzelle cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong BLZ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Bluzelle cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.