1 denar Macedonia đến Obyte

Giá cả 1 denar Macedonia đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.00185294 GBYTE.

Bao nhiêu 1 MKD trong GBYTE?

05 18, 2024
1 MKD = 0.00185294 GBYTE
▼ -0.18 %
1 GBYTE = 539.68 MKD
1 MKD = 0.00185294 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1 MKD trong GBYTE

Thống kê chi phí 1 denar Macedonia trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00179787 GBYTE
Tối đa 0.0020023 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00188578 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.001453 GBYTE
Tối đa 0.0020023 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00183659 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.001453 GBYTE
Tối đa 0.00493875 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00186128 GBYTE

Thay đổi chi phí 1 MKD đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1 denar Macedonia chống lại Obyte thay đổi bởi 2.85% (0.00180162 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1 MKD đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1 denar Macedonia chống lại Obyte thay đổi bởi -0.09% (0.00185455 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1 MKD đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1 denar Macedonia chống lại Obyte thay đổi bởi 17.32% (0.00157935 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1 MKD đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1 denar Macedonia chống lại Obyte thay đổi bởi 87.31% (0.00098922 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MKD trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 denar Macedonia (MKD) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 denar Macedonia (MKD) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 denar Macedonia trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Obyte trong 30 ngày tới*

19/05 0.00182388 GBYTE ▼ -1.57 %
20/05 0.00182141 GBYTE ▼ -0.14 %
21/05 0.00172358 GBYTE ▼ -5.37 %
22/05 0.00177703 GBYTE ▲ 3.1 %
23/05 0.00186717 GBYTE ▲ 5.07 %
24/05 0.00193919 GBYTE ▲ 3.86 %
25/05 0.00188217 GBYTE ▼ -2.94 %
26/05 0.001844 GBYTE ▼ -2.03 %
27/05 0.00183195 GBYTE ▼ -0.65 %
28/05 0.00182932 GBYTE ▼ -0.14 %
29/05 0.00182559 GBYTE ▼ -0.2 %
30/05 0.00182497 GBYTE ▼ -0.03 %
31/05 0.00186647 GBYTE ▲ 2.27 %
01/06 0.00187641 GBYTE ▲ 0.53 %
02/06 0.0018142 GBYTE ▼ -3.32 %
03/06 0.00178571 GBYTE ▼ -1.57 %
04/06 0.00186044 GBYTE ▲ 4.18 %
05/06 0.00201458 GBYTE ▲ 8.29 %
06/06 0.00208203 GBYTE ▲ 3.35 %
07/06 0.00206721 GBYTE ▼ -0.71 %
08/06 0.00199462 GBYTE ▼ -3.51 %
09/06 0.00189572 GBYTE ▼ -4.96 %
10/06 0.00199475 GBYTE ▲ 5.22 %
11/06 0.00193362 GBYTE ▼ -3.06 %
12/06 0.00193462 GBYTE ▲ 0.05 %
13/06 0.00197283 GBYTE ▲ 1.97 %
14/06 0.00189789 GBYTE ▼ -3.8 %
15/06 0.00190692 GBYTE ▲ 0.48 %
16/06 0.0018816 GBYTE ▼ -1.33 %
17/06 0.00185891 GBYTE ▼ -1.21 %

* — Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 denar Macedonia trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Obyte trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.001895 GBYTE ▲ 2.27 %
27/05 — 02/06 0.00225882 GBYTE ▲ 19.2 %
03/06 — 09/06 0.0023228 GBYTE ▲ 2.83 %
10/06 — 16/06 0.0025414 GBYTE ▲ 9.41 %
17/06 — 23/06 0.00226196 GBYTE ▼ -11 %
24/06 — 30/06 0.0024273 GBYTE ▲ 7.31 %
01/07 — 07/07 0.00237703 GBYTE ▼ -2.07 %
08/07 — 14/07 0.00226665 GBYTE ▼ -4.64 %
15/07 — 21/07 0.00227334 GBYTE ▲ 0.3 %
22/07 — 28/07 0.00249666 GBYTE ▲ 9.82 %
29/07 — 04/08 0.00244487 GBYTE ▼ -2.07 %
05/08 — 11/08 0.00233057 GBYTE ▼ -4.68 %

Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Obyte cho năm sau*

06/2024 0.00184976 GBYTE ▼ -0.17 %
07/2024 0.00201827 GBYTE ▲ 9.11 %
08/2024 0.00202482 GBYTE ▲ 0.32 %
09/2024 0.00196323 GBYTE ▼ -3.04 %
10/2024 0.00186876 GBYTE ▼ -4.81 %
11/2024 0.00493765 GBYTE ▲ 164.22 %
12/2024 0.00149721 GBYTE ▼ -69.68 %
01/2025 0.00144134 GBYTE ▼ -3.73 %
02/2025 0.00116107 GBYTE ▼ -19.44 %
03/2025 0.001492 GBYTE ▲ 28.5 %
04/2025 0.00151654 GBYTE ▲ 1.64 %
05/2025 0.00151174 GBYTE ▼ -0.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MKD trong GBYTE hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 denar Macedonia đến Obyte Là - 0.00185294 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong GBYTE Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1 denar Macedonia đến Obyte sẽ có giá - 0 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu