Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá

MKD/GBYTE tỷ giá

05 18, 2024
1 MKD = 0.00185294 GBYTE
▼ -0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.85% (0.00180162 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (0.00185455 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 17.32% (0.00157935 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 87.31% (0.00098922 GBYTE — 0.00185294 GBYTE)

denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00182388 GBYTE ▼ -1.57 %
20/05 0.00182141 GBYTE ▼ -0.14 %
21/05 0.00172358 GBYTE ▼ -5.37 %
22/05 0.00177703 GBYTE ▲ 3.1 %
23/05 0.00186717 GBYTE ▲ 5.07 %
24/05 0.00193919 GBYTE ▲ 3.86 %
25/05 0.00188217 GBYTE ▼ -2.94 %
26/05 0.001844 GBYTE ▼ -2.03 %
27/05 0.00183195 GBYTE ▼ -0.65 %
28/05 0.00182932 GBYTE ▼ -0.14 %
29/05 0.00182559 GBYTE ▼ -0.2 %
30/05 0.00182497 GBYTE ▼ -0.03 %
31/05 0.00186647 GBYTE ▲ 2.27 %
01/06 0.00187641 GBYTE ▲ 0.53 %
02/06 0.0018142 GBYTE ▼ -3.32 %
03/06 0.00178571 GBYTE ▼ -1.57 %
04/06 0.00186044 GBYTE ▲ 4.18 %
05/06 0.00201458 GBYTE ▲ 8.29 %
06/06 0.00208203 GBYTE ▲ 3.35 %
07/06 0.00206721 GBYTE ▼ -0.71 %
08/06 0.00199462 GBYTE ▼ -3.51 %
09/06 0.00189572 GBYTE ▼ -4.96 %
10/06 0.00199475 GBYTE ▲ 5.22 %
11/06 0.00193362 GBYTE ▼ -3.06 %
12/06 0.00193462 GBYTE ▲ 0.05 %
13/06 0.00197283 GBYTE ▲ 1.97 %
14/06 0.00189789 GBYTE ▼ -3.8 %
15/06 0.00190692 GBYTE ▲ 0.48 %
16/06 0.0018816 GBYTE ▼ -1.33 %
17/06 0.00185891 GBYTE ▼ -1.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.001895 GBYTE ▲ 2.27 %
27/05 — 02/06 0.00225882 GBYTE ▲ 19.2 %
03/06 — 09/06 0.0023228 GBYTE ▲ 2.83 %
10/06 — 16/06 0.0025414 GBYTE ▲ 9.41 %
17/06 — 23/06 0.00226196 GBYTE ▼ -11 %
24/06 — 30/06 0.0024273 GBYTE ▲ 7.31 %
01/07 — 07/07 0.00237703 GBYTE ▼ -2.07 %
08/07 — 14/07 0.00226665 GBYTE ▼ -4.64 %
15/07 — 21/07 0.00227334 GBYTE ▲ 0.3 %
22/07 — 28/07 0.00249666 GBYTE ▲ 9.82 %
29/07 — 04/08 0.00244487 GBYTE ▼ -2.07 %
05/08 — 11/08 0.00233057 GBYTE ▼ -4.68 %

denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00184976 GBYTE ▼ -0.17 %
07/2024 0.00201827 GBYTE ▲ 9.11 %
08/2024 0.00202482 GBYTE ▲ 0.32 %
09/2024 0.00196323 GBYTE ▼ -3.04 %
10/2024 0.00186876 GBYTE ▼ -4.81 %
11/2024 0.00493765 GBYTE ▲ 164.22 %
12/2024 0.00149721 GBYTE ▼ -69.68 %
01/2025 0.00144134 GBYTE ▼ -3.73 %
02/2025 0.00116107 GBYTE ▼ -19.44 %
03/2025 0.001492 GBYTE ▲ 28.5 %
04/2025 0.00151654 GBYTE ▲ 1.64 %
05/2025 0.00151174 GBYTE ▼ -0.32 %

denar Macedonia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00179787 GBYTE
Tối đa 0.0020023 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00188578 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.001453 GBYTE
Tối đa 0.0020023 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00183659 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.001453 GBYTE
Tối đa 0.00493875 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00186128 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến MKD/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu