100 Maker đến som Kyrgyzstan

Giá cả 100 Maker đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 24,800,947 KGS.

Bao nhiêu 100 MKR trong KGS?

05 18, 2024
100 MKR = 24,800,947 KGS
▲ 0.97 %
100 KGS = 0.00040321 MKR
1 MKR = 248,009 KGS

Lịch sử thay đổi giá 100 MKR trong KGS

Thống kê chi phí 100 Maker trong som Kyrgyzstan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22,931,875 KGS
Tối đa 27,897,007 KGS
Bình quân gia quyền 25,102,355 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 17,340,371 KGS
Tối đa 36,215,960 KGS
Bình quân gia quyền 25,459,800 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,919,996 KGS
Tối đa 36,215,960 KGS
Bình quân gia quyền 15,011,558 KGS

Thay đổi chi phí 100 MKR đến KGS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 100 Maker chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -7.01% (26,671,556 KGS — 24,800,947 KGS)

Thay đổi chi phí 100 MKR đến KGS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 100 Maker chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 27.2% (19,497,660 KGS — 24,800,947 KGS)

Thay đổi chi phí 100 MKR đến KGS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 100 Maker chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 351.34% (5,494,972 KGS — 24,800,947 KGS)

Thay đổi chi phí 100 MKR đến KGS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 100 Maker chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 865.66% (2,568,300 KGS — 24,800,947 KGS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MKR trong KGS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Maker (MKR) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Maker (MKR) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 Maker trong som Kyrgyzstan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 Maker trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*

20/05 23,237,100 KGS ▼ -6.31 %
21/05 23,962,592 KGS ▲ 3.12 %
22/05 24,066,092 KGS ▲ 0.43 %
23/05 23,077,073 KGS ▼ -4.11 %
24/05 22,429,961 KGS ▼ -2.8 %
25/05 22,662,941 KGS ▲ 1.04 %
26/05 22,240,799 KGS ▼ -1.86 %
27/05 22,430,507 KGS ▲ 0.85 %
28/05 22,653,156 KGS ▲ 0.99 %
29/05 23,944,316 KGS ▲ 5.7 %
30/05 22,697,377 KGS ▼ -5.21 %
31/05 21,358,747 KGS ▼ -5.9 %
01/06 20,936,391 KGS ▼ -1.98 %
02/06 21,638,867 KGS ▲ 3.36 %
03/06 22,257,300 KGS ▲ 2.86 %
04/06 22,841,743 KGS ▲ 2.63 %
05/06 22,716,503 KGS ▼ -0.55 %
06/06 22,503,408 KGS ▼ -0.94 %
07/06 22,085,842 KGS ▼ -1.86 %
08/06 21,522,760 KGS ▼ -2.55 %
09/06 21,189,803 KGS ▼ -1.55 %
10/06 20,990,890 KGS ▼ -0.94 %
11/06 20,957,216 KGS ▼ -0.16 %
12/06 21,013,669 KGS ▲ 0.27 %
13/06 21,004,376 KGS ▼ -0.04 %
14/06 20,873,546 KGS ▼ -0.62 %
15/06 21,230,005 KGS ▲ 1.71 %
16/06 21,342,863 KGS ▲ 0.53 %
17/06 21,096,954 KGS ▼ -1.15 %
18/06 21,542,480 KGS ▲ 2.11 %

* — Giá ước tính của 100 Maker trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Maker trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 Maker trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 24,638,146 KGS ▼ -0.66 %
27/05 — 02/06 30,921,926 KGS ▲ 25.5 %
03/06 — 09/06 38,312,727 KGS ▲ 23.9 %
10/06 — 16/06 39,391,012 KGS ▲ 2.81 %
17/06 — 23/06 44,241,422 KGS ▲ 12.31 %
24/06 — 30/06 43,078,636 KGS ▼ -2.63 %
01/07 — 07/07 34,048,284 KGS ▼ -20.96 %
08/07 — 14/07 32,449,589 KGS ▼ -4.7 %
15/07 — 21/07 32,080,608 KGS ▼ -1.14 %
22/07 — 28/07 31,546,361 KGS ▼ -1.67 %
29/07 — 04/08 29,592,721 KGS ▼ -6.19 %
05/08 — 11/08 30,718,100 KGS ▲ 3.8 %

Giá ước tính của 100 Maker trong som Kyrgyzstan cho năm sau*

06/2024 26,599,109 KGS ▲ 7.25 %
07/2024 37,839,124 KGS ▲ 42.26 %
08/2024 33,376,667 KGS ▼ -11.79 %
09/2024 42,544,013 KGS ▲ 27.47 %
10/2024 38,317,508 KGS ▼ -9.93 %
11/2024 43,200,037 KGS ▲ 12.74 %
12/2024 47,066,113 KGS ▲ 8.95 %
01/2025 53,871,991 KGS ▲ 14.46 %
02/2025 58,678,152 KGS ▲ 8.92 %
03/2025 103,781,400 KGS ▲ 76.87 %
04/2025 60,265,612 KGS ▼ -41.93 %
05/2025 62,556,859 KGS ▲ 3.8 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MKR trong KGS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Maker đến som Kyrgyzstan Là - 24,800,947 KGS

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong KGS Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 100 Maker đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 23,237,100 kgs

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong KGS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Maker đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong KGS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Maker đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong KGS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Maker đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu