Tỷ giá hối đoái Maker chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KGS

Lịch sử thay đổi trong MKR/KGS tỷ giá

MKR/KGS tỷ giá

05 17, 2024
1 MKR = 239,411 KGS
▲ 0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKR/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -14.82% (281,062 KGS — 239,411 KGS)

Thay đổi trong MKR/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 25.31% (191,056 KGS — 239,411 KGS)

Thay đổi trong MKR/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 337.24% (54,755 KGS — 239,411 KGS)

Thay đổi trong MKR/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 832.18% (25,683 KGS — 239,411 KGS)

Maker/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Maker/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 233,166 KGS ▼ -2.61 %
19/05 224,873 KGS ▼ -3.56 %
20/05 228,573 KGS ▲ 1.65 %
21/05 229,684 KGS ▲ 0.49 %
22/05 220,456 KGS ▼ -4.02 %
23/05 212,855 KGS ▼ -3.45 %
24/05 216,076 KGS ▲ 1.51 %
25/05 209,320 KGS ▼ -3.13 %
26/05 211,099 KGS ▲ 0.85 %
27/05 214,500 KGS ▲ 1.61 %
28/05 226,214 KGS ▲ 5.46 %
29/05 212,945 KGS ▼ -5.87 %
30/05 192,896 KGS ▼ -9.42 %
31/05 187,782 KGS ▼ -2.65 %
01/06 191,901 KGS ▲ 2.19 %
02/06 199,477 KGS ▲ 3.95 %
03/06 206,776 KGS ▲ 3.66 %
04/06 204,962 KGS ▼ -0.88 %
05/06 202,156 KGS ▼ -1.37 %
06/06 198,714 KGS ▼ -1.7 %
07/06 195,362 KGS ▼ -1.69 %
08/06 192,890 KGS ▼ -1.27 %
09/06 191,918 KGS ▼ -0.5 %
10/06 191,652 KGS ▼ -0.14 %
11/06 192,181 KGS ▲ 0.28 %
12/06 192,097 KGS ▼ -0.04 %
13/06 191,014 KGS ▼ -0.56 %
14/06 196,150 KGS ▲ 2.69 %
15/06 197,328 KGS ▲ 0.6 %
16/06 192,742 KGS ▼ -2.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Maker/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 238,176 KGS ▼ -0.52 %
27/05 — 02/06 297,894 KGS ▲ 25.07 %
03/06 — 09/06 353,273 KGS ▲ 18.59 %
10/06 — 16/06 362,025 KGS ▲ 2.48 %
17/06 — 23/06 436,050 KGS ▲ 20.45 %
24/06 — 30/06 419,861 KGS ▼ -3.71 %
01/07 — 07/07 363,452 KGS ▼ -13.44 %
08/07 — 14/07 350,202 KGS ▼ -3.65 %
15/07 — 21/07 343,745 KGS ▼ -1.84 %
22/07 — 28/07 334,830 KGS ▼ -2.59 %
29/07 — 04/08 318,099 KGS ▼ -5 %
05/08 — 11/08 316,972 KGS ▼ -0.35 %

Maker/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 262,130 KGS ▲ 9.49 %
07/2024 409,308 KGS ▲ 56.15 %
08/2024 368,266 KGS ▼ -10.03 %
09/2024 520,915 KGS ▲ 41.45 %
10/2024 470,930 KGS ▼ -9.6 %
11/2024 531,503 KGS ▲ 12.86 %
12/2024 578,455 KGS ▲ 8.83 %
01/2025 696,848 KGS ▲ 20.47 %
02/2025 756,322 KGS ▲ 8.53 %
03/2025 1,565,461 KGS ▲ 106.98 %
04/2025 1,134,382 KGS ▼ -27.54 %
05/2025 1,141,589 KGS ▲ 0.64 %

Maker/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 229,319 KGS
Tối đa 286,438 KGS
Bình quân gia quyền 251,936 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 173,404 KGS
Tối đa 362,160 KGS
Bình quân gia quyền 253,951 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 49,200 KGS
Tối đa 362,160 KGS
Bình quân gia quyền 149,579 KGS

Chia sẻ một liên kết đến MKR/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu