1,000 Maker đến rupee Sri Lanka

Giá cả 1,000 Maker đến rupee Sri Lanka dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 293,556,042 LKR.

Bao nhiêu 1,000 MKR trong LKR?

05 23, 2024
1,000 MKR = 293,556,042 LKR
▼ -9.22 %
1,000 LKR = 0.0034065 MKR
1 MKR = 293,556 LKR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKR trong LKR

Thống kê chi phí 1,000 Maker trong rupee Sri Lanka

Trong 30 ngày
Tối thiểu 771,880,421 LKR
Tối đa 357,688,875 LKR
Bình quân gia quyền 455,155,684 LKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 597,756,624 LKR
Tối đa 642,505,292 LKR
Bình quân gia quyền 447,495,057 LKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 166,791,948 LKR
Tối đa 666,809,084 LKR
Bình quân gia quyền 305,140,127 LKR

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LKR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 Maker chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -15.03% (345,480,315 LKR — 293,556,042 LKR)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LKR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -52.58% (619,069,705 LKR — 293,556,042 LKR)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LKR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi 55.87% (188,338,090 LKR — 293,556,042 LKR)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LKR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi 368.31% (62,683,912 LKR — 293,556,042 LKR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKR trong LKR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong rupee Sri Lanka (LKR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong rupee Sri Lanka (LKR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Maker trong rupee Sri Lanka

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Maker trong rupee Sri Lanka trong 30 ngày tới*

24/05 298,954,305 LKR ▲ 1.84 %
25/05 293,977,184 LKR ▼ -1.66 %
26/05 295,224,810 LKR ▲ 0.42 %
27/05 298,465,604 LKR ▲ 1.1 %
28/05 310,454,391 LKR ▲ 4.02 %
29/05 289,101,619 LKR ▼ -6.88 %
30/05 276,100,828 LKR ▼ -4.5 %
31/05 272,214,787 LKR ▼ -1.41 %
01/06 282,820,769 LKR ▲ 3.9 %
02/06 295,068,501 LKR ▲ 4.33 %
03/06 306,630,589 LKR ▲ 3.92 %
04/06 304,097,702 LKR ▼ -0.83 %
05/06 298,249,862 LKR ▼ -1.92 %
06/06 296,510,733 LKR ▼ -0.58 %
07/06 288,709,009 LKR ▼ -2.63 %
08/06 288,906,369 LKR ▲ 0.07 %
09/06 286,696,243 LKR ▼ -0.76 %
10/06 286,559,772 LKR ▼ -0.05 %
11/06 288,258,253 LKR ▲ 0.59 %
12/06 287,243,065 LKR ▼ -0.35 %
13/06 287,933,957 LKR ▲ 0.24 %
14/06 292,300,427 LKR ▲ 1.52 %
15/06 292,747,580 LKR ▲ 0.15 %
16/06 296,216,539 LKR ▲ 1.18 %
17/06 307,447,642 LKR ▲ 3.79 %
18/06 305,188,482 LKR ▼ -0.73 %
19/06 307,686,983 LKR ▲ 0.82 %
20/06 301,978,013 LKR ▼ -1.86 %
21/06 299,352,572 LKR ▼ -0.87 %
22/06 189,132,134 LKR ▼ -36.82 %

* — Giá ước tính của 1,000 Maker trong rupee Sri Lanka được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Maker trong rupee Sri Lanka trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Maker trong rupee Sri Lanka trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 300,713,953 LKR ▲ 2.44 %
03/06 — 09/06 363,956,697 LKR ▲ 21.03 %
10/06 — 16/06 388,922,123 LKR ▲ 6.86 %
17/06 — 23/06 475,154,256 LKR ▲ 22.17 %
24/06 — 30/06 470,728,199 LKR ▼ -0.93 %
01/07 — 07/07 426,957,876 LKR ▼ -9.3 %
08/07 — 14/07 413,445,168 LKR ▼ -3.16 %
15/07 — 21/07 396,713,059 LKR ▼ -4.05 %
22/07 — 28/07 396,431,706 LKR ▼ -0.07 %
29/07 — 04/08 373,955,007 LKR ▼ -5.67 %
05/08 — 11/08 406,653,559 LKR ▲ 8.74 %
12/08 — 18/08 289,110,748 LKR ▼ -28.9 %

Giá ước tính của 1,000 Maker trong rupee Sri Lanka cho năm sau*

06/2024 313,355,101 LKR ▲ 6.74 %
07/2024 525,280,900 LKR ▲ 67.63 %
08/2024 310,863,664 LKR ▼ -40.82 %
09/2024 435,218,008 LKR ▲ 40 %
10/2024 372,914,073 LKR ▼ -14.32 %
11/2024 552,830,744 LKR ▲ 48.25 %
12/2024 375,947,025 LKR ▼ -32 %
01/2025 479,781,435 LKR ▲ 27.62 %
02/2025 453,866,750 LKR ▼ -5.4 %
03/2025 884,818,800 LKR ▲ 94.95 %
04/2025 696,041,976 LKR ▼ -21.34 %
05/2025 501,457,518 LKR ▼ -27.96 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LKR hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Maker đến rupee Sri Lanka Là - 293,556,042 LKR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LKR Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1,000 Maker đến rupee Sri Lanka sẽ có giá - 298,954,305 lkr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LKR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến rupee Sri Lanka cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LKR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến rupee Sri Lanka cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LKR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến rupee Sri Lanka cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu