200 Maker đến lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá cả 200 Maker đến lira Thổ Nhĩ Kỳ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 18,315,507 TRY.
Bao nhiêu 200 MKR trong TRY?
05 23, 2024
200 MKR = 18,315,507 TRY
▼ -3.73 %
200 TRY = 0.00218394 MKR
1 MKR = 91,578 TRY
Lịch sử thay đổi giá 200 MKR trong TRY
Thống kê chi phí 200 Maker trong lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,824,112 TRY |
Tối đa | 20,437,872 TRY |
Bình quân gia quyền | 18,281,125 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,270,060 TRY |
Tối đa | 25,849,912 TRY |
Bình quân gia quyền | 18,690,946 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,453,610 TRY |
Tối đa | 25,849,912 TRY |
Bình quân gia quyền | 10,276,130 TRY |
Thay đổi chi phí 200 MKR đến TRY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 200 Maker chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi -4.09% (19,097,408 TRY — 18,315,507 TRY)
Thay đổi chi phí 200 MKR đến TRY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 200 Maker chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 49.27% (12,270,060 TRY — 18,315,507 TRY)
Thay đổi chi phí 200 MKR đến TRY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 200 Maker chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 642.58% (2,466,456 TRY — 18,315,507 TRY)
Thay đổi chi phí 200 MKR đến TRY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 23, 2017 — 05 23, 2024) giá của 200 Maker chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 6674.44% (270,362 TRY — 18,315,507 TRY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MKR trong TRY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Maker (MKR) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Maker (MKR) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Maker trong lira Thổ Nhĩ Kỳ
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Maker trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày tới*
24/05 | 18,520,937 TRY | ▲ 1.12 % |
25/05 | 18,187,152 TRY | ▼ -1.8 % |
26/05 | 18,312,375 TRY | ▲ 0.69 % |
27/05 | 18,495,890 TRY | ▲ 1 % |
28/05 | 19,244,837 TRY | ▲ 4.05 % |
29/05 | 18,152,620 TRY | ▼ -5.68 % |
30/05 | 17,253,444 TRY | ▼ -4.95 % |
31/05 | 16,787,788 TRY | ▼ -2.7 % |
01/06 | 17,293,687 TRY | ▲ 3.01 % |
02/06 | 18,200,134 TRY | ▲ 5.24 % |
03/06 | 18,763,133 TRY | ▲ 3.09 % |
04/06 | 18,599,316 TRY | ▼ -0.87 % |
05/06 | 18,309,000 TRY | ▼ -1.56 % |
06/06 | 18,047,043 TRY | ▼ -1.43 % |
07/06 | 17,736,155 TRY | ▼ -1.72 % |
08/06 | 17,516,964 TRY | ▼ -1.24 % |
09/06 | 17,379,632 TRY | ▼ -0.78 % |
10/06 | 17,390,239 TRY | ▲ 0.06 % |
11/06 | 17,392,629 TRY | ▲ 0.01 % |
12/06 | 17,337,403 TRY | ▼ -0.32 % |
13/06 | 17,262,080 TRY | ▼ -0.43 % |
14/06 | 17,591,524 TRY | ▲ 1.91 % |
15/06 | 17,700,127 TRY | ▲ 0.62 % |
16/06 | 17,517,679 TRY | ▼ -1.03 % |
17/06 | 18,081,550 TRY | ▲ 3.22 % |
18/06 | 17,963,095 TRY | ▼ -0.66 % |
19/06 | 18,938,979 TRY | ▲ 5.43 % |
20/06 | 20,015,512 TRY | ▲ 5.68 % |
21/06 | 19,455,329 TRY | ▼ -2.8 % |
22/06 | 18,933,639 TRY | ▼ -2.68 % |
* — Giá ước tính của 200 Maker trong lira Thổ Nhĩ Kỳ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Maker trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Maker trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18,620,860 TRY | ▲ 1.67 % |
03/06 — 09/06 | 21,878,155 TRY | ▲ 17.49 % |
10/06 — 16/06 | 22,515,901 TRY | ▲ 2.91 % |
17/06 — 23/06 | 27,611,542 TRY | ▲ 22.63 % |
24/06 — 30/06 | 26,522,061 TRY | ▼ -3.95 % |
01/07 — 07/07 | 22,333,737 TRY | ▼ -15.79 % |
08/07 — 14/07 | 21,612,128 TRY | ▼ -3.23 % |
15/07 — 21/07 | 21,261,109 TRY | ▼ -1.62 % |
22/07 — 28/07 | 20,713,082 TRY | ▼ -2.58 % |
29/07 — 04/08 | 18,962,190 TRY | ▼ -8.45 % |
05/08 — 11/08 | 21,379,788 TRY | ▲ 12.75 % |
12/08 — 18/08 | 21,248,541 TRY | ▼ -0.61 % |
Giá ước tính của 200 Maker trong lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm sau*
06/2024 | 19,568,471 TRY | ▲ 6.84 % |
07/2024 | 32,641,320 TRY | ▲ 66.81 % |
08/2024 | 29,818,940 TRY | ▼ -8.65 % |
09/2024 | 42,930,361 TRY | ▲ 43.97 % |
10/2024 | 38,365,832 TRY | ▼ -10.63 % |
11/2024 | 45,067,798 TRY | ▲ 17.47 % |
12/2024 | 50,897,226 TRY | ▲ 12.93 % |
01/2025 | 60,013,058 TRY | ▲ 17.91 % |
02/2025 | 66,659,553 TRY | ▲ 11.08 % |
03/2025 | 126,711,470 TRY | ▲ 90.09 % |
04/2025 | 90,778,593 TRY | ▼ -28.36 % |
05/2025 | 101,077,098 TRY | ▲ 11.34 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKR/TRY
FAQ
Giá bao nhiêu 200 MKR trong TRY hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Maker đến lira Thổ Nhĩ Kỳ Là - 18,315,507 TRY
Nó có giá bao nhiêu 200 MKR trong TRY Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 200 Maker đến lira Thổ Nhĩ Kỳ sẽ có giá - 18,520,937 try
Nó có giá bao nhiêu 200 MKR trong TRY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Maker đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 MKR trong TRY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Maker đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 MKR trong TRY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Maker đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.