2,000 Melon đến won Triều Tiên
Giá cả 2,000 Melon đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 40,438,370 KPW.
Bao nhiêu 2,000 MLN trong KPW?
06 07, 2024
2,000 MLN = 40,438,370 KPW
▼ -0 %
2,000 KPW = 0.09891596 MLN
1 MLN = 20,219 KPW
Lịch sử thay đổi giá 2,000 MLN trong KPW
Thống kê chi phí 2,000 Melon trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,295,100 KPW |
Tối đa | 40,891,066 KPW |
Bình quân gia quyền | 38,252,213 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,657,077 KPW |
Tối đa | 58,640,890 KPW |
Bình quân gia quyền | 41,206,435 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,437,756 KPW |
Tối đa | 58,640,890 KPW |
Bình quân gia quyền | 33,244,242 KPW |
Thay đổi chi phí 2,000 MLN đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 2,000 Melon chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 3.05% (39,242,273 KPW — 40,438,370 KPW)
Thay đổi chi phí 2,000 MLN đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 2,000 Melon chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -7.92% (43,914,259 KPW — 40,438,370 KPW)
Thay đổi chi phí 2,000 MLN đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 2,000 Melon chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 30.46% (30,995,821 KPW — 40,438,370 KPW)
Thay đổi chi phí 2,000 MLN đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 2,000 Melon chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 691.89% (5,106,535 KPW — 40,438,370 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MLN trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Melon (MLN) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Melon (MLN) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Melon trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Melon trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
08/06 | 40,074,527 KPW | ▼ -0.9 % |
09/06 | 40,439,446 KPW | ▲ 0.91 % |
10/06 | 39,781,330 KPW | ▼ -1.63 % |
11/06 | 38,357,548 KPW | ▼ -3.58 % |
12/06 | 37,556,157 KPW | ▼ -2.09 % |
13/06 | 36,927,042 KPW | ▼ -1.68 % |
14/06 | 37,255,314 KPW | ▲ 0.89 % |
15/06 | 38,969,523 KPW | ▲ 4.6 % |
16/06 | 40,006,892 KPW | ▲ 2.66 % |
17/06 | 39,461,062 KPW | ▼ -1.36 % |
18/06 | 36,494,249 KPW | ▼ -7.52 % |
19/06 | 37,094,621 KPW | ▲ 1.65 % |
20/06 | 38,082,357 KPW | ▲ 2.66 % |
21/06 | 38,642,899 KPW | ▲ 1.47 % |
22/06 | 36,537,191 KPW | ▼ -5.45 % |
23/06 | 35,911,569 KPW | ▼ -1.71 % |
24/06 | 36,522,840 KPW | ▲ 1.7 % |
25/06 | 37,666,480 KPW | ▲ 3.13 % |
26/06 | 37,945,942 KPW | ▲ 0.74 % |
27/06 | 37,226,831 KPW | ▼ -1.9 % |
28/06 | 36,956,327 KPW | ▼ -0.73 % |
29/06 | 37,253,491 KPW | ▲ 0.8 % |
30/06 | 37,652,923 KPW | ▲ 1.07 % |
01/07 | 37,872,441 KPW | ▲ 0.58 % |
02/07 | 36,839,691 KPW | ▼ -2.73 % |
03/07 | 36,597,891 KPW | ▼ -0.66 % |
04/07 | 37,007,616 KPW | ▲ 1.12 % |
05/07 | 38,499,419 KPW | ▲ 4.03 % |
06/07 | 39,339,477 KPW | ▲ 2.18 % |
07/07 | 39,481,178 KPW | ▲ 0.36 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Melon trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Melon trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Melon trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 39,280,388 KPW | ▼ -2.86 % |
17/06 — 23/06 | 39,871,775 KPW | ▲ 1.51 % |
24/06 — 30/06 | 38,448,896 KPW | ▼ -3.57 % |
01/07 — 07/07 | 30,817,075 KPW | ▼ -19.85 % |
08/07 — 14/07 | 34,686,795 KPW | ▲ 12.56 % |
15/07 — 21/07 | 30,205,202 KPW | ▼ -12.92 % |
22/07 — 28/07 | 32,805,094 KPW | ▲ 8.61 % |
29/07 — 04/08 | 29,618,658 KPW | ▼ -9.71 % |
05/08 — 11/08 | 30,034,805 KPW | ▲ 1.41 % |
12/08 — 18/08 | 31,421,888 KPW | ▲ 4.62 % |
19/08 — 25/08 | 30,368,247 KPW | ▼ -3.35 % |
26/08 — 01/09 | 32,802,228 KPW | ▲ 8.01 % |
Giá ước tính của 2,000 Melon trong won Triều Tiên cho năm sau*
07/2024 | 41,016,422 KPW | ▲ 1.43 % |
08/2024 | 31,253,563 KPW | ▼ -23.8 % |
09/2024 | 32,464,129 KPW | ▲ 3.87 % |
10/2024 | 33,999,012 KPW | ▲ 4.73 % |
11/2024 | 32,362,469 KPW | ▼ -4.81 % |
12/2024 | 48,170,179 KPW | ▲ 48.85 % |
01/2025 | 34,100,364 KPW | ▼ -29.21 % |
02/2025 | 40,040,386 KPW | ▲ 17.42 % |
03/2025 | 54,880,867 KPW | ▲ 37.06 % |
04/2025 | 36,849,127 KPW | ▼ -32.86 % |
05/2025 | 39,269,369 KPW | ▲ 6.57 % |
06/2025 | 41,354,984 KPW | ▲ 5.31 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MLN/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 MLN trong KPW hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Melon đến won Triều Tiên Là - 40,438,370 KPW
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MLN trong KPW Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 2,000 Melon đến won Triều Tiên sẽ có giá - 40,074,527 kpw
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MLN trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Melon đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MLN trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Melon đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MLN trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Melon đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.