Tỷ giá hối đoái Melon chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KPW
Lịch sử thay đổi trong MLN/KPW tỷ giá
MLN/KPW tỷ giá
05 19, 2024
1 MLN = 18,225 KPW
▼ -3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -8.89% (20,003 KPW — 18,225 KPW)
Thay đổi trong MLN/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 7.85% (16,898 KPW — 18,225 KPW)
Thay đổi trong MLN/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (16,864 KPW — 18,225 KPW)
Thay đổi trong MLN/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 613.79% (2,553 KPW — 18,225 KPW)
Melon/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 19,378 KPW | ▲ 6.32 % |
21/05 | 20,361 KPW | ▲ 5.08 % |
22/05 | 20,490 KPW | ▲ 0.63 % |
23/05 | 19,699 KPW | ▼ -3.86 % |
24/05 | 18,834 KPW | ▼ -4.39 % |
25/05 | 18,571 KPW | ▼ -1.4 % |
26/05 | 18,472 KPW | ▼ -0.54 % |
27/05 | 18,037 KPW | ▼ -2.35 % |
28/05 | 18,158 KPW | ▲ 0.67 % |
29/05 | 17,959 KPW | ▼ -1.09 % |
30/05 | 17,217 KPW | ▼ -4.13 % |
31/05 | 16,964 KPW | ▼ -1.47 % |
01/06 | 17,329 KPW | ▲ 2.15 % |
02/06 | 18,190 KPW | ▲ 4.96 % |
03/06 | 18,565 KPW | ▲ 2.06 % |
04/06 | 18,747 KPW | ▲ 0.98 % |
05/06 | 19,159 KPW | ▲ 2.19 % |
06/06 | 19,107 KPW | ▼ -0.27 % |
07/06 | 18,391 KPW | ▼ -3.75 % |
08/06 | 18,170 KPW | ▼ -1.2 % |
09/06 | 18,319 KPW | ▲ 0.82 % |
10/06 | 17,955 KPW | ▼ -1.98 % |
11/06 | 17,426 KPW | ▼ -2.95 % |
12/06 | 16,898 KPW | ▼ -3.03 % |
13/06 | 16,659 KPW | ▼ -1.41 % |
14/06 | 16,798 KPW | ▲ 0.83 % |
15/06 | 17,446 KPW | ▲ 3.85 % |
16/06 | 18,016 KPW | ▲ 3.27 % |
17/06 | 17,712 KPW | ▼ -1.69 % |
18/06 | 16,874 KPW | ▼ -4.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,934 KPW | ▲ 3.89 % |
27/05 — 02/06 | 20,599 KPW | ▲ 8.8 % |
03/06 — 09/06 | 18,787 KPW | ▼ -8.8 % |
10/06 — 16/06 | 21,975 KPW | ▲ 16.97 % |
17/06 — 23/06 | 22,298 KPW | ▲ 1.47 % |
24/06 — 30/06 | 21,811 KPW | ▼ -2.18 % |
01/07 — 07/07 | 17,200 KPW | ▼ -21.14 % |
08/07 — 14/07 | 19,371 KPW | ▲ 12.62 % |
15/07 — 21/07 | 17,486 KPW | ▼ -9.73 % |
22/07 — 28/07 | 18,637 KPW | ▲ 6.58 % |
29/07 — 04/08 | 16,596 KPW | ▼ -10.95 % |
05/08 — 11/08 | 16,870 KPW | ▲ 1.65 % |
Melon/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,290 KPW | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 20,325 KPW | ▲ 11.13 % |
08/2024 | 14,273 KPW | ▼ -29.78 % |
09/2024 | 14,645 KPW | ▲ 2.61 % |
10/2024 | 15,114 KPW | ▲ 3.21 % |
11/2024 | 14,331 KPW | ▼ -5.18 % |
12/2024 | 19,395 KPW | ▲ 35.34 % |
01/2025 | 15,362 KPW | ▼ -20.79 % |
02/2025 | 19,544 KPW | ▲ 27.22 % |
03/2025 | 25,580 KPW | ▲ 30.89 % |
04/2025 | 16,934 KPW | ▼ -33.8 % |
05/2025 | 17,433 KPW | ▲ 2.95 % |
Melon/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,329 KPW |
Tối đa | 22,506 KPW |
Bình quân gia quyền | 19,568 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,781 KPW |
Tối đa | 29,320 KPW |
Bình quân gia quyền | 20,453 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,719 KPW |
Tối đa | 29,320 KPW |
Bình quân gia quyền | 16,479 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: