1,000 Melon đến dinar Kuwait
Giá cả 1,000 Melon đến dinar Kuwait dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 29,411 KWD.
Bao nhiêu 1,000 MLN trong KWD?
05 20, 2024
1,000 MLN = 29,411 KWD
▲ 0.29 %
1,000 KWD = 34.001 MLN
1 MLN = 29.41 KWD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MLN trong KWD
Thống kê chi phí 1,000 Melon trong dinar Kuwait
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,050 KWD |
Tối đa | 7,707 KWD |
Bình quân gia quyền | 25,152 KWD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,818 KWD |
Tối đa | 10,022 KWD |
Bình quân gia quyền | 32,052 KWD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,017 KWD |
Tối đa | 10,022 KWD |
Bình quân gia quyền | 17,634 KWD |
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến KWD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 Melon chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi -14.02% (34,208 KWD — 29,411 KWD)
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến KWD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi -39.84% (48,886 KWD — 29,411 KWD)
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến KWD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi 418.68% (5,670 KWD — 29,411 KWD)
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến KWD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi 3223.36% (884.98 KWD — 29,411 KWD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MLN trong KWD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong dinar Kuwait (KWD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong dinar Kuwait (KWD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Melon trong dinar Kuwait
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Melon trong dinar Kuwait trong 30 ngày tới*
21/05 | 30,866 KWD | ▲ 4.95 % |
22/05 | 31,010 KWD | ▲ 0.47 % |
23/05 | 30,104 KWD | ▼ -2.92 % |
24/05 | 28,674 KWD | ▼ -4.75 % |
25/05 | 28,266 KWD | ▼ -1.42 % |
26/05 | 28,106 KWD | ▼ -0.57 % |
27/05 | 27,322 KWD | ▼ -2.79 % |
28/05 | 27,469 KWD | ▲ 0.54 % |
29/05 | 27,038 KWD | ▼ -1.57 % |
30/05 | 26,266 KWD | ▼ -2.86 % |
31/05 | 25,797 KWD | ▼ -1.78 % |
01/06 | 26,758 KWD | ▲ 3.73 % |
02/06 | 28,272 KWD | ▲ 5.66 % |
03/06 | 29,485 KWD | ▲ 4.29 % |
04/06 | 29,875 KWD | ▲ 1.32 % |
05/06 | 30,596 KWD | ▲ 2.41 % |
06/06 | 30,710 KWD | ▲ 0.37 % |
07/06 | 29,863 KWD | ▼ -2.76 % |
08/06 | 29,537 KWD | ▼ -1.09 % |
09/06 | 29,696 KWD | ▲ 0.54 % |
10/06 | 29,298 KWD | ▼ -1.34 % |
11/06 | 28,278 KWD | ▼ -3.48 % |
12/06 | 27,823 KWD | ▼ -1.61 % |
13/06 | 27,543 KWD | ▼ -1.01 % |
14/06 | 27,615 KWD | ▲ 0.26 % |
15/06 | 29,236 KWD | ▲ 5.87 % |
16/06 | 30,294 KWD | ▲ 3.62 % |
17/06 | 29,950 KWD | ▼ -1.14 % |
18/06 | 28,271 KWD | ▼ -5.6 % |
19/06 | 36,443 KWD | ▲ 28.9 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Melon trong dinar Kuwait được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Melon trong dinar Kuwait trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Melon trong dinar Kuwait trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30,057 KWD | ▲ 2.2 % |
03/06 — 09/06 | 33,077 KWD | ▲ 10.05 % |
10/06 — 16/06 | 27,064 KWD | ▼ -18.18 % |
17/06 — 23/06 | 20,185 KWD | ▼ -25.42 % |
24/06 — 30/06 | 20,778 KWD | ▲ 2.94 % |
01/07 — 07/07 | 20,440 KWD | ▼ -1.62 % |
08/07 — 14/07 | 17,471 KWD | ▼ -14.53 % |
15/07 — 21/07 | 18,874 KWD | ▲ 8.03 % |
22/07 — 28/07 | 17,278 KWD | ▼ -8.46 % |
29/07 — 04/08 | 18,339 KWD | ▲ 6.14 % |
05/08 — 11/08 | 15,885 KWD | ▼ -13.38 % |
12/08 — 18/08 | 20,843 KWD | ▲ 31.21 % |
Giá ước tính của 1,000 Melon trong dinar Kuwait cho năm sau*
06/2024 | 29,582 KWD | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 33,988 KWD | ▲ 14.89 % |
08/2024 | 24,026 KWD | ▼ -29.31 % |
09/2024 | 25,084 KWD | ▲ 4.41 % |
10/2024 | 26,447 KWD | ▲ 5.43 % |
11/2024 | 55,787 KWD | ▲ 110.94 % |
12/2024 | 176,598 KWD | ▲ 216.56 % |
01/2025 | 126,186 KWD | ▼ -28.55 % |
02/2025 | 180,207 KWD | ▲ 42.81 % |
03/2025 | 124,301 KWD | ▼ -31.02 % |
04/2025 | 91,485 KWD | ▼ -26.4 % |
05/2025 | 109,396 KWD | ▲ 19.58 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MLN/KWD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MLN trong KWD hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Melon đến dinar Kuwait Là - 29,411 KWD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong KWD Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 1,000 Melon đến dinar Kuwait sẽ có giá - 30,866 kwd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong KWD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến dinar Kuwait cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong KWD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến dinar Kuwait cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong KWD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến dinar Kuwait cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.