1,000 kyat Myanmar đến Crown
Giá cả 1,000 kyat Myanmar đến Crown dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 70.965 CRW.
Bao nhiêu 1,000 MMK trong CRW?
05 11, 2023
1,000 MMK = 70.965 CRW
▼ -13.19 %
1,000 CRW = 14,091 MMK
1 MMK = 0.07096497 CRW
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MMK trong CRW
Thống kê chi phí 1,000 kyat Myanmar trong Crown
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.2698 CRW |
Tối đa | 87.6975 CRW |
Bình quân gia quyền | 68.9524 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.2698 CRW |
Tối đa | 87.6975 CRW |
Bình quân gia quyền | 66.42 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.2698 CRW |
Tối đa | 87.6975 CRW |
Bình quân gia quyền | 66.42 CRW |
Thay đổi chi phí 1,000 MMK đến CRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 kyat Myanmar chống lại Crown thay đổi bởi 12.15% (63.2773 CRW — 70.965 CRW)
Thay đổi chi phí 1,000 MMK đến CRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 kyat Myanmar chống lại Crown thay đổi bởi 19.84% (59.2188 CRW — 70.965 CRW)
Thay đổi chi phí 1,000 MMK đến CRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 kyat Myanmar chống lại Crown thay đổi bởi 19.84% (59.2188 CRW — 70.965 CRW)
Thay đổi chi phí 1,000 MMK đến CRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 kyat Myanmar chống lại Crown thay đổi bởi 406.73% (14.0046 CRW — 70.965 CRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MMK trong CRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kyat Myanmar (MMK) trong Crown (CRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kyat Myanmar (MMK) trong Crown (CRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 kyat Myanmar trong Crown
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 kyat Myanmar trong Crown trong 30 ngày tới*
03/06 | 80.5052 CRW | ▲ 13.44 % |
04/06 | 100.39 CRW | ▲ 24.7 % |
05/06 | 97.8331 CRW | ▼ -2.54 % |
06/06 | 97.1012 CRW | ▼ -0.75 % |
07/06 | 79.27 CRW | ▼ -18.36 % |
08/06 | 75.31 CRW | ▼ -5 % |
09/06 | 66.3632 CRW | ▼ -11.88 % |
10/06 | 67.4638 CRW | ▲ 1.66 % |
11/06 | 69.4274 CRW | ▲ 2.91 % |
12/06 | 73.8684 CRW | ▲ 6.4 % |
13/06 | 67.3854 CRW | ▼ -8.78 % |
14/06 | 65.3153 CRW | ▼ -3.07 % |
15/06 | 62.2899 CRW | ▼ -4.63 % |
16/06 | 59.6772 CRW | ▼ -4.19 % |
17/06 | 51.7835 CRW | ▼ -13.23 % |
18/06 | 57.606 CRW | ▲ 11.24 % |
19/06 | 58.9176 CRW | ▲ 2.28 % |
20/06 | 50.85 CRW | ▼ -13.69 % |
21/06 | 47.8434 CRW | ▼ -5.91 % |
22/06 | 53.5084 CRW | ▲ 11.84 % |
23/06 | 61.1722 CRW | ▲ 14.32 % |
24/06 | 57.6956 CRW | ▼ -5.68 % |
25/06 | 54.7612 CRW | ▼ -5.09 % |
26/06 | 53.0945 CRW | ▼ -3.04 % |
27/06 | 46.4264 CRW | ▼ -12.56 % |
28/06 | 49.1042 CRW | ▲ 5.77 % |
29/06 | 54.3903 CRW | ▲ 10.77 % |
30/06 | 75.5375 CRW | ▲ 38.88 % |
01/07 | 79.8585 CRW | ▲ 5.72 % |
02/07 | 77.0921 CRW | ▼ -3.46 % |
* — Giá ước tính của 1,000 kyat Myanmar trong Crown được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 kyat Myanmar trong Crown trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 kyat Myanmar trong Crown trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 71.0997 CRW | ▲ 0.19 % |
10/06 — 16/06 | 80.6538 CRW | ▲ 13.44 % |
17/06 — 23/06 | 89.6591 CRW | ▲ 11.17 % |
24/06 — 30/06 | 77.1762 CRW | ▼ -13.92 % |
01/07 — 07/07 | 61.7242 CRW | ▼ -20.02 % |
08/07 — 14/07 | 63.8912 CRW | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 89.4517 CRW | ▲ 40.01 % |
22/07 — 28/07 | 94.7945 CRW | ▲ 5.97 % |
29/07 — 04/08 | 116.19 CRW | ▲ 22.57 % |
05/08 — 11/08 | 90.2592 CRW | ▼ -22.32 % |
12/08 — 18/08 | 15.9949 CRW | ▼ -82.28 % |
19/08 — 25/08 | 352.66 CRW | ▲ 2104.81 % |
Giá ước tính của 1,000 kyat Myanmar trong Crown cho năm sau*
07/2024 | 69.2696 CRW | ▼ -2.39 % |
08/2024 | 79.086 CRW | ▲ 14.17 % |
08/2024 | 73.7762 CRW | ▼ -6.71 % |
09/2024 | 82.8302 CRW | ▲ 12.27 % |
10/2024 | 47.2634 CRW | ▼ -42.94 % |
11/2024 | 53.114 CRW | ▲ 12.38 % |
12/2024 | 44.4984 CRW | ▼ -16.22 % |
01/2025 | 5.603336 CRW | ▼ -87.41 % |
02/2025 | 163.97 CRW | ▲ 2826.33 % |
03/2025 | 149.2 CRW | ▼ -9.01 % |
04/2025 | 159.48 CRW | ▲ 6.89 % |
05/2025 | 253.21 CRW | ▲ 58.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MMK/CRW
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MMK trong CRW hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 kyat Myanmar đến Crown Là - 70.965 CRW
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MMK trong CRW Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 kyat Myanmar đến Crown sẽ có giá - 81 crw
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MMK trong CRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kyat Myanmar đến Crown cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MMK trong CRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kyat Myanmar đến Crown cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MMK trong CRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kyat Myanmar đến Crown cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.