5,000 kyat Myanmar đến Fusion
Giá cả 5,000 kyat Myanmar đến Fusion dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 05, 2024, Là 15.9101 FSN.
Bao nhiêu 5,000 MMK trong FSN?
06 05, 2024
5,000 MMK = 15.9101 FSN
▲ 2.31 %
5,000 FSN = 1,571,334 MMK
1 MMK = 0.00318201 FSN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MMK trong FSN
Thống kê chi phí 5,000 kyat Myanmar trong Fusion
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8219 FSN |
Tối đa | 15.6571 FSN |
Bình quân gia quyền | 14.5855 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.4361 FSN |
Tối đa | 16.1639 FSN |
Bình quân gia quyền | 13.1371 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.6711 FSN |
Tối đa | 16.1639 FSN |
Bình quân gia quyền | 11.6761 FSN |
Thay đổi chi phí 5,000 MMK đến FSN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) giá bán 5,000 kyat Myanmar chống lại Fusion thay đổi bởi 12.06% (14.1975 FSN — 15.9101 FSN)
Thay đổi chi phí 5,000 MMK đến FSN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) giá của 5,000 kyat Myanmar chống lại Fusion thay đổi bởi 56% (10.1985 FSN — 15.9101 FSN)
Thay đổi chi phí 5,000 MMK đến FSN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) giá của 5,000 kyat Myanmar chống lại Fusion thay đổi bởi 111.82% (7.51115 FSN — 15.9101 FSN)
Thay đổi chi phí 5,000 MMK đến FSN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 05, 2024) giá của 5,000 kyat Myanmar chống lại Fusion thay đổi bởi -47.17% (30.1144 FSN — 15.9101 FSN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MMK trong FSN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kyat Myanmar (MMK) trong Fusion (FSN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kyat Myanmar (MMK) trong Fusion (FSN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 kyat Myanmar trong Fusion
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 kyat Myanmar trong Fusion trong 30 ngày tới*
07/06 | 16.4007 FSN | ▲ 3.08 % |
08/06 | 16.6614 FSN | ▲ 1.59 % |
09/06 | 16.6284 FSN | ▼ -0.2 % |
10/06 | 16.6867 FSN | ▲ 0.35 % |
11/06 | 16.8131 FSN | ▲ 0.76 % |
12/06 | 17.1364 FSN | ▲ 1.92 % |
13/06 | 16.7724 FSN | ▼ -2.12 % |
14/06 | 17.1551 FSN | ▲ 2.28 % |
15/06 | 17.1217 FSN | ▼ -0.2 % |
16/06 | 17.1373 FSN | ▲ 0.09 % |
17/06 | 16.8245 FSN | ▼ -1.83 % |
18/06 | 15.9148 FSN | ▼ -5.41 % |
19/06 | 14.2256 FSN | ▼ -10.61 % |
20/06 | 13.9144 FSN | ▼ -2.19 % |
21/06 | 14.3225 FSN | ▲ 2.93 % |
22/06 | 14.8612 FSN | ▲ 3.76 % |
23/06 | 14.8737 FSN | ▲ 0.08 % |
24/06 | 15.1697 FSN | ▲ 1.99 % |
25/06 | 15.5723 FSN | ▲ 2.65 % |
26/06 | 15.6998 FSN | ▲ 0.82 % |
27/06 | 15.5545 FSN | ▼ -0.93 % |
28/06 | 15.921 FSN | ▲ 2.36 % |
29/06 | 16.6432 FSN | ▲ 4.54 % |
30/06 | 17.2484 FSN | ▲ 3.64 % |
01/07 | 17.4761 FSN | ▲ 1.32 % |
02/07 | 17.4582 FSN | ▼ -0.1 % |
03/07 | 17.3502 FSN | ▼ -0.62 % |
04/07 | 17.5875 FSN | ▲ 1.37 % |
05/07 | 17.6935 FSN | ▲ 0.6 % |
06/07 | 17.4834 FSN | ▼ -1.19 % |
* — Giá ước tính của 5,000 kyat Myanmar trong Fusion được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 kyat Myanmar trong Fusion trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 kyat Myanmar trong Fusion trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.8655 FSN | ▼ -0.28 % |
17/06 — 23/06 | 19.9538 FSN | ▲ 25.77 % |
24/06 — 30/06 | 19.9713 FSN | ▲ 0.09 % |
01/07 — 07/07 | 20.2703 FSN | ▲ 1.5 % |
08/07 — 14/07 | 21.7786 FSN | ▲ 7.44 % |
15/07 — 21/07 | 23.1893 FSN | ▲ 6.48 % |
22/07 — 28/07 | 21.1885 FSN | ▼ -8.63 % |
29/07 — 04/08 | 22.3389 FSN | ▲ 5.43 % |
05/08 — 11/08 | 19.3225 FSN | ▼ -13.5 % |
12/08 — 18/08 | 22.2853 FSN | ▲ 15.33 % |
19/08 — 25/08 | 24.733 FSN | ▲ 10.98 % |
26/08 — 01/09 | 24.5988 FSN | ▼ -0.54 % |
Giá ước tính của 5,000 kyat Myanmar trong Fusion cho năm sau*
07/2024 | 16.554 FSN | ▲ 4.05 % |
08/2024 | 19.1729 FSN | ▲ 15.82 % |
09/2024 | 19.6421 FSN | ▲ 2.45 % |
10/2024 | 17.5754 FSN | ▼ -10.52 % |
11/2024 | 17.2289 FSN | ▼ -1.97 % |
12/2024 | 19.3932 FSN | ▲ 12.56 % |
01/2025 | 24.3366 FSN | ▲ 25.49 % |
02/2025 | 20.4181 FSN | ▼ -16.1 % |
03/2025 | 25.052 FSN | ▲ 22.69 % |
04/2025 | 34.7218 FSN | ▲ 38.6 % |
05/2025 | 32.4301 FSN | ▼ -6.6 % |
06/2025 | 32.496 FSN | ▲ 0.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MMK/FSN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MMK trong FSN hôm nay, 06 05, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 kyat Myanmar đến Fusion Là - 15.9101 FSN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MMK trong FSN Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 5,000 kyat Myanmar đến Fusion sẽ có giá - 16 fsn
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MMK trong FSN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kyat Myanmar đến Fusion cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MMK trong FSN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kyat Myanmar đến Fusion cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MMK trong FSN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kyat Myanmar đến Fusion cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.