Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/FSN

Lịch sử thay đổi trong MMK/FSN tỷ giá

MMK/FSN tỷ giá

05 12, 2024
1 MMK = 0.00298242 FSN
▼ -2.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 12.02% (0.00266245 FSN — 0.00298242 FSN)

Thay đổi trong MMK/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 7.76% (0.00276764 FSN — 0.00298242 FSN)

Thay đổi trong MMK/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 115.05% (0.00138686 FSN — 0.00298242 FSN)

Thay đổi trong MMK/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -50.48% (0.00602287 FSN — 0.00298242 FSN)

kyat Myanmar/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.00324636 FSN ▲ 8.85 %
15/05 0.00328545 FSN ▲ 1.2 %
16/05 0.00299818 FSN ▼ -8.74 %
17/05 0.00305356 FSN ▲ 1.85 %
18/05 0.00317756 FSN ▲ 4.06 %
19/05 0.00332063 FSN ▲ 4.5 %
20/05 0.00325228 FSN ▼ -2.06 %
21/05 0.00323929 FSN ▼ -0.4 %
22/05 0.00324079 FSN ▲ 0.05 %
23/05 0.00327621 FSN ▲ 1.09 %
24/05 0.00330749 FSN ▲ 0.95 %
25/05 0.00330157 FSN ▼ -0.18 %
26/05 0.00327183 FSN ▼ -0.9 %
27/05 0.00337082 FSN ▲ 3.03 %
28/05 0.00340531 FSN ▲ 1.02 %
29/05 0.00347263 FSN ▲ 1.98 %
30/05 0.00354085 FSN ▲ 1.96 %
31/05 0.00366534 FSN ▲ 3.52 %
01/06 0.00392422 FSN ▲ 7.06 %
02/06 0.00396735 FSN ▲ 1.1 %
03/06 0.00381126 FSN ▼ -3.93 %
04/06 0.00364138 FSN ▼ -4.46 %
05/06 0.00355522 FSN ▼ -2.37 %
06/06 0.00340832 FSN ▼ -4.13 %
07/06 0.00350409 FSN ▲ 2.81 %
08/06 0.00357455 FSN ▲ 2.01 %
09/06 0.00356456 FSN ▼ -0.28 %
10/06 0.0035803 FSN ▲ 0.44 %
11/06 0.00360489 FSN ▲ 0.69 %
12/06 0.00369473 FSN ▲ 2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00291704 FSN ▼ -2.19 %
27/05 — 02/06 0.00281664 FSN ▼ -3.44 %
03/06 — 09/06 0.00277808 FSN ▼ -1.37 %
10/06 — 16/06 0.0027289 FSN ▼ -1.77 %
17/06 — 23/06 0.00294972 FSN ▲ 8.09 %
24/06 — 30/06 0.00368975 FSN ▲ 25.09 %
01/07 — 07/07 0.00369433 FSN ▲ 0.12 %
08/07 — 14/07 0.00375061 FSN ▲ 1.52 %
15/07 — 21/07 0.00413072 FSN ▲ 10.13 %
22/07 — 28/07 0.00433931 FSN ▲ 5.05 %
29/07 — 04/08 0.00405773 FSN ▼ -6.49 %
05/08 — 11/08 0.0043547 FSN ▲ 7.32 %

kyat Myanmar/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00295259 FSN ▼ -1 %
07/2024 0.00308002 FSN ▲ 4.32 %
08/2024 0.00369612 FSN ▲ 20 %
09/2024 0.00379223 FSN ▲ 2.6 %
10/2024 0.00337622 FSN ▼ -10.97 %
11/2024 0.00329051 FSN ▼ -2.54 %
12/2024 0.00361396 FSN ▲ 9.83 %
01/2025 0.00431341 FSN ▲ 19.35 %
02/2025 0.00332134 FSN ▼ -23 %
03/2025 0.00379365 FSN ▲ 14.22 %
04/2025 0.00483845 FSN ▲ 27.54 %
05/2025 0.004422 FSN ▼ -8.61 %

kyat Myanmar/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00269636 FSN
Tối đa 0.00323278 FSN
Bình quân gia quyền 0.00291701 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00168722 FSN
Tối đa 0.00323278 FSN
Bình quân gia quyền 0.00249429 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00133534 FSN
Tối đa 0.00323278 FSN
Bình quân gia quyền 0.00223693 FSN

Chia sẻ một liên kết đến MMK/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu