5,000 tögrög Mông Cổ đến rial Iran
Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến rial Iran dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 205,431,594 IRR.
Bao nhiêu 5,000 MNT trong IRR?
05 18, 2024
5,000 MNT = 205,431,594 IRR
▼ -2.94 %
5,000 IRR = 0.12 MNT
1 MNT = 41,086 IRR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong IRR
Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong rial Iran
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,960 IRR |
Tối đa | 260,916,532 IRR |
Bình quân gia quyền | 167,885,052 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60,960 IRR |
Tối đa | 314,726,992 IRR |
Bình quân gia quyền | 165,008,151 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,443 IRR |
Tối đa | 314,726,992 IRR |
Bình quân gia quyền | 86,922,271 IRR |
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IRR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rial Iran thay đổi bởi -15.95% (244,407,484 IRR — 205,431,594 IRR)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IRR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rial Iran thay đổi bởi 24.84% (164,549,810 IRR — 205,431,594 IRR)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IRR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rial Iran thay đổi bởi 338766.95% (60,623 IRR — 205,431,594 IRR)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IRR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rial Iran thay đổi bởi 271583.23% (75,614 IRR — 205,431,594 IRR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong IRR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rial Iran (IRR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rial Iran (IRR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong rial Iran
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rial Iran trong 30 ngày tới*
20/05 | 205,488,316 IRR | ▲ 0.03 % |
21/05 | 210,242,028 IRR | ▲ 2.31 % |
22/05 | 215,637,358 IRR | ▲ 2.57 % |
23/05 | 218,713,495 IRR | ▲ 1.43 % |
24/05 | 216,821,176 IRR | ▼ -0.87 % |
25/05 | 207,746,806 IRR | ▼ -4.19 % |
26/05 | 204,722,486 IRR | ▼ -1.46 % |
27/05 | 202,300,633 IRR | ▼ -1.18 % |
28/05 | 199,261,034 IRR | ▼ -1.5 % |
29/05 | 200,343,536 IRR | ▲ 0.54 % |
30/05 | 192,897,024 IRR | ▼ -3.72 % |
31/05 | 184,026,842 IRR | ▼ -4.6 % |
01/06 | 177,408,491 IRR | ▼ -3.6 % |
02/06 | 183,579,759 IRR | ▲ 3.48 % |
03/06 | 189,729,096 IRR | ▲ 3.35 % |
04/06 | 193,120,874 IRR | ▲ 1.79 % |
05/06 | 194,884,604 IRR | ▲ 0.91 % |
06/06 | 196,491,115 IRR | ▲ 0.82 % |
07/06 | 194,244,376 IRR | ▼ -1.14 % |
08/06 | 189,810,612 IRR | ▼ -2.28 % |
09/06 | 187,023,896 IRR | ▼ -1.47 % |
10/06 | 188,787,637 IRR | ▲ 0.94 % |
11/06 | 185,472,842 IRR | ▼ -1.76 % |
12/06 | 185,642,637 IRR | ▲ 0.09 % |
13/06 | 183,918,799 IRR | ▼ -0.93 % |
14/06 | 179,059,306 IRR | ▼ -2.64 % |
15/06 | 179,731,582 IRR | ▲ 0.38 % |
16/06 | 181,261,591 IRR | ▲ 0.85 % |
17/06 | 182,551,741 IRR | ▲ 0.71 % |
18/06 | 252,755,811 IRR | ▲ 38.46 % |
* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rial Iran được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong rial Iran trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rial Iran trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 212,288,932 IRR | ▲ 3.34 % |
27/05 — 02/06 | 245,849,754 IRR | ▲ 15.81 % |
03/06 — 09/06 | 183,616,576 IRR | ▼ -25.31 % |
10/06 — 16/06 | 185,013,430 IRR | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 250,555,962 IRR | ▲ 35.43 % |
24/06 — 30/06 | 278,536,591 IRR | ▲ 11.17 % |
01/07 — 07/07 | 205,975,565 IRR | ▼ -26.05 % |
08/07 — 14/07 | 220,943,366 IRR | ▲ 7.27 % |
15/07 — 21/07 | 196,336,516 IRR | ▼ -11.14 % |
22/07 — 28/07 | 197,616,972 IRR | ▲ 0.65 % |
29/07 — 04/08 | 184,845,128 IRR | ▼ -6.46 % |
05/08 — 11/08 | 263,412,774 IRR | ▲ 42.5 % |
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rial Iran cho năm sau*
06/2024 | 205,497,848 IRR | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 217,733,839,196 IRR | ▲ 105854.32 % |
08/2024 | 181,702,700,404 IRR | ▼ -16.55 % |
09/2024 | 165,343,803,854 IRR | ▼ -9 % |
10/2024 | 160,229,362,600 IRR | ▼ -3.09 % |
11/2024 | 219,735,956,172 IRR | ▲ 37.14 % |
12/2024 | 254,391,828,132 IRR | ▲ 15.77 % |
01/2025 | 233,369,651,369 IRR | ▼ -8.26 % |
02/2025 | 396,522,500,042 IRR | ▲ 69.91 % |
03/2025 | 543,457,521,868 IRR | ▲ 37.06 % |
04/2025 | 354,205,573,365 IRR | ▼ -34.82 % |
05/2025 | 481,878,022,727 IRR | ▲ 36.04 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/IRR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IRR hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến rial Iran Là - 205,431,594 IRR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IRR Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến rial Iran sẽ có giá - 205,488,316 irr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IRR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến rial Iran cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IRR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến rial Iran cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IRR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến rial Iran cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.