Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/IRR
Lịch sử thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá
MNT/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 42,332 IRR
▲ 3.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -12.17% (48,195 IRR — 42,332 IRR)
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 34.12% (31,563 IRR — 42,332 IRR)
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 348775.51% (12.13 IRR — 42,332 IRR)
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 279818.91% (15.12 IRR — 42,332 IRR)
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 42,555 IRR | ▲ 0.53 % |
20/05 | 42,564 IRR | ▲ 0.02 % |
21/05 | 43,477 IRR | ▲ 2.14 % |
22/05 | 44,887 IRR | ▲ 3.24 % |
23/05 | 45,528 IRR | ▲ 1.43 % |
24/05 | 45,136 IRR | ▼ -0.86 % |
25/05 | 43,362 IRR | ▼ -3.93 % |
26/05 | 42,262 IRR | ▼ -2.54 % |
27/05 | 41,817 IRR | ▼ -1.05 % |
28/05 | 41,001 IRR | ▼ -1.95 % |
29/05 | 41,133 IRR | ▲ 0.32 % |
30/05 | 40,122 IRR | ▼ -2.46 % |
31/05 | 38,110 IRR | ▼ -5.02 % |
01/06 | 36,189 IRR | ▼ -5.04 % |
02/06 | 37,208 IRR | ▲ 2.82 % |
03/06 | 38,978 IRR | ▲ 4.76 % |
04/06 | 39,868 IRR | ▲ 2.28 % |
05/06 | 40,320 IRR | ▲ 1.13 % |
06/06 | 40,699 IRR | ▲ 0.94 % |
07/06 | 40,261 IRR | ▼ -1.08 % |
08/06 | 39,412 IRR | ▼ -2.11 % |
09/06 | 38,685 IRR | ▼ -1.85 % |
10/06 | 38,999 IRR | ▲ 0.81 % |
11/06 | 38,149 IRR | ▼ -2.18 % |
12/06 | 38,183 IRR | ▲ 0.09 % |
13/06 | 37,764 IRR | ▼ -1.1 % |
14/06 | 36,959 IRR | ▼ -2.13 % |
15/06 | 37,079 IRR | ▲ 0.32 % |
16/06 | 37,419 IRR | ▲ 0.92 % |
17/06 | 49,405 IRR | ▲ 32.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43,581 IRR | ▲ 2.95 % |
27/05 — 02/06 | 51,464 IRR | ▲ 18.09 % |
03/06 — 09/06 | 41,817 IRR | ▼ -18.75 % |
10/06 — 16/06 | 42,223 IRR | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 72,001 IRR | ▲ 70.52 % |
24/06 — 30/06 | 82,742 IRR | ▲ 14.92 % |
01/07 — 07/07 | 64,989 IRR | ▼ -21.46 % |
08/07 — 14/07 | 68,451 IRR | ▲ 5.33 % |
15/07 — 21/07 | 57,552 IRR | ▼ -15.92 % |
22/07 — 28/07 | 58,086 IRR | ▲ 0.93 % |
29/07 — 04/08 | 55,275 IRR | ▼ -4.84 % |
05/08 — 11/08 | 75,048 IRR | ▲ 35.77 % |
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,354 IRR | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 65,277,836 IRR | ▲ 154025.53 % |
08/2024 | 56,687,472 IRR | ▼ -13.16 % |
09/2024 | 51,167,776 IRR | ▼ -9.74 % |
10/2024 | 49,113,304 IRR | ▼ -4.02 % |
11/2024 | 67,765,671 IRR | ▲ 37.98 % |
12/2024 | 81,579,134 IRR | ▲ 20.38 % |
01/2025 | 73,943,111 IRR | ▼ -9.36 % |
02/2025 | 129,006,043 IRR | ▲ 74.47 % |
03/2025 | 179,725,456 IRR | ▲ 39.32 % |
04/2025 | 126,612,927 IRR | ▼ -29.55 % |
05/2025 | 164,013,918 IRR | ▲ 29.54 % |
tögrög Mông Cổ/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.19 IRR |
Tối đa | 52,183 IRR |
Bình quân gia quyền | 33,745 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.19 IRR |
Tối đa | 62,945 IRR |
Bình quân gia quyền | 32,924 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.09 IRR |
Tối đa | 62,945 IRR |
Bình quân gia quyền | 17,298 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: