5,000 tögrög Mông Cổ đến Bảng Lebanon
Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến Bảng Lebanon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 7,785,266 LBP.
Bao nhiêu 5,000 MNT trong LBP?
06 13, 2024
5,000 MNT = 7,785,266 LBP
▲ 3.88 %
5,000 LBP = 3.21 MNT
1 MNT = 1,557 LBP
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong LBP
Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong Bảng Lebanon
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 129,102 LBP |
Tối đa | 8,758,845 LBP |
Bình quân gia quyền | 5,713,309 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 129,102 LBP |
Tối đa | 10,018,288 LBP |
Bình quân gia quyền | 5,240,566 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,489 LBP |
Tối đa | 41,656,182 LBP |
Bình quân gia quyền | 8,916,954 LBP |
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến LBP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -7.59% (8,424,289 LBP — 7,785,266 LBP)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến LBP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 136.7% (3,289,035 LBP — 7,785,266 LBP)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến LBP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 36005.49% (21,563 LBP — 7,785,266 LBP)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến LBP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 286236.53% (2,719 LBP — 7,785,266 LBP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong LBP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Bảng Lebanon (LBP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Bảng Lebanon (LBP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong Bảng Lebanon
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Bảng Lebanon trong 30 ngày tới*
14/06 | 8,241,075 LBP | ▲ 5.85 % |
15/06 | 7,948,526 LBP | ▼ -3.55 % |
16/06 | 7,783,345 LBP | ▼ -2.08 % |
17/06 | 7,698,076 LBP | ▼ -1.1 % |
18/06 | 7,240,079 LBP | ▼ -5.95 % |
19/06 | 7,332,619 LBP | ▲ 1.28 % |
20/06 | 6,960,685 LBP | ▼ -5.07 % |
21/06 | 6,804,492 LBP | ▼ -2.24 % |
22/06 | 6,856,825 LBP | ▲ 0.77 % |
23/06 | 6,939,245 LBP | ▲ 1.2 % |
24/06 | 6,829,188 LBP | ▼ -1.59 % |
25/06 | 6,603,334 LBP | ▼ -3.31 % |
26/06 | 6,612,417 LBP | ▲ 0.14 % |
27/06 | 6,831,552 LBP | ▲ 3.31 % |
28/06 | 6,980,624 LBP | ▲ 2.18 % |
29/06 | 7,124,916 LBP | ▲ 2.07 % |
30/06 | 7,206,743 LBP | ▲ 1.15 % |
01/07 | 7,308,947 LBP | ▲ 1.42 % |
02/07 | 7,465,851 LBP | ▲ 2.15 % |
03/07 | 7,372,884 LBP | ▼ -1.25 % |
04/07 | 7,556,973 LBP | ▲ 2.5 % |
05/07 | 8,007,059 LBP | ▲ 5.96 % |
06/07 | 7,316,089 LBP | ▼ -8.63 % |
07/07 | 7,537,411 LBP | ▲ 3.03 % |
08/07 | 4,941,900 LBP | ▼ -34.44 % |
09/07 | 7,078,972 LBP | ▲ 43.24 % |
10/07 | 6,930,783 LBP | ▼ -2.09 % |
11/07 | 6,736,604 LBP | ▼ -2.8 % |
12/07 | 6,534,224 LBP | ▼ -3 % |
13/07 | 8,203,730 LBP | ▲ 25.55 % |
* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Bảng Lebanon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong Bảng Lebanon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Bảng Lebanon trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 7,913,793 LBP | ▲ 1.65 % |
24/06 — 30/06 | 10,717,495 LBP | ▲ 35.43 % |
01/07 — 07/07 | 13,587,199 LBP | ▲ 26.78 % |
08/07 — 14/07 | 13,392,489 LBP | ▼ -1.43 % |
15/07 — 21/07 | 11,830,244 LBP | ▼ -11.67 % |
22/07 — 28/07 | 11,921,320 LBP | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 13,062,646 LBP | ▲ 9.57 % |
05/08 — 11/08 | 12,775,297 LBP | ▼ -2.2 % |
12/08 — 18/08 | 11,280,685 LBP | ▼ -11.7 % |
19/08 — 25/08 | 12,796,670 LBP | ▲ 13.44 % |
26/08 — 01/09 | 13,210,368 LBP | ▲ 3.23 % |
02/09 — 08/09 | 16,223,407 LBP | ▲ 22.81 % |
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Bảng Lebanon cho năm sau*
07/2024 | 7,786,047 LBP | ▲ 0.01 % |
08/2024 | 2,202,294 LBP | ▼ -71.71 % |
09/2024 | 3,575,804 LBP | ▲ 62.37 % |
10/2024 | 3,471,408 LBP | ▼ -2.92 % |
11/2024 | 2,016,633 LBP | ▼ -41.91 % |
12/2024 | 298,927 LBP | ▼ -85.18 % |
01/2025 | 183,812 LBP | ▼ -38.51 % |
02/2025 | 140,644 LBP | ▼ -23.48 % |
03/2025 | 324,249 LBP | ▲ 130.54 % |
04/2025 | 475,977 LBP | ▲ 46.79 % |
05/2025 | 500,241 LBP | ▲ 5.1 % |
06/2025 | 610,977 LBP | ▲ 22.14 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/LBP
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong LBP hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến Bảng Lebanon Là - 7,785,266 LBP
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong LBP Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến Bảng Lebanon sẽ có giá - 8,241,075 lbp
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong LBP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Bảng Lebanon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong LBP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Bảng Lebanon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong LBP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Bảng Lebanon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.